Vòng 19
22:00 ngày 07/12/2024
Portsmouth
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Bristol City
Địa điểm: Fratton Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
2.63
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.80
O 1
1.01
U 1
0.85

Diễn biến chính

Portsmouth Portsmouth
Phút
Bristol City Bristol City
8'
match yellow.png Robert Dickie
12'
match yellow.png Cameron Pring
Colby Bishop 1 - 0 match goal
20'
Andre Dozzell match yellow.png
41'
60'
match change George Earthy
Ra sân: Marcus McGuane
60'
match change Sinclair Armstrong
Ra sân: Nahki Wells
Josh Murphy 2 - 0
Kiến tạo: Colby Bishop
match goal
62'
Paddy Lane
Ra sân: Matt Ritchie
match change
67'
Owen Moxon
Ra sân: Andre Dozzell
match change
67'
Callum Lang 3 - 0
Kiến tạo: Josh Murphy
match goal
71'
Zak Swanson
Ra sân: Colby Bishop
match change
78'
80'
match change Haydon Roberts
Ra sân: Cameron Pring
80'
match change Sam Bell
Ra sân: Anis Mehmeti
Callum Lang match yellow.png
83'
Paddy Lane match yellow.png
86'
Elias Sorensen
Ra sân: Josh Murphy
match change
88'
90'
match yellow.png Sinclair Armstrong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portsmouth Portsmouth
Bristol City Bristol City
6
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
292
 
Số đường chuyền
 
362
62%
 
Chuyền chính xác
 
66%
14
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
37
22
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
7
31
 
Ném biên
 
28
13
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
21
84
 
Pha tấn công
 
88
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Elias Sorensen
17
Owen Moxon
22
Zak Swanson
32
Paddy Lane
20
Samuel Silvera
25
Abdoulaye Kamara
16
Thomas Peter McIntyre
31
Jordan Gideon Archer
15
Christian Saydee
Portsmouth Portsmouth 4-2-3-1
4-2-3-1 Bristol City Bristol City
13
Schmid
3
Ogilvie
7
Pack
5
Poole
24
Devlin
8
Potts
21
Dozzell
23
Murphy
49
Lang
30
Ritchie
9
Bishop
1
OLeary
14
Vyner
16
Dickie
15
McNally
3
Pring
29
McGuane
12
Knight
7
Hirakawa
6
Bird
11
Mehmeti
21
Wells

Substitutes

30
Sinclair Armstrong
24
Haydon Roberts
40
George Earthy
20
Sam Bell
23
Stefan Bajic
9
Fally Mayulu
5
Robert Atkinson
27
Harry Cornick
31
Elijah Morrison
Đội hình dự bị
Portsmouth Portsmouth
Elias Sorensen 18
Owen Moxon 17
Zak Swanson 22
Paddy Lane 32
Samuel Silvera 20
Abdoulaye Kamara 25
Thomas Peter McIntyre 16
Jordan Gideon Archer 31
Christian Saydee 15
Portsmouth Bristol City
30 Sinclair Armstrong
24 Haydon Roberts
40 George Earthy
20 Sam Bell
23 Stefan Bajic
9 Fally Mayulu
5 Robert Atkinson
27 Harry Cornick
31 Elijah Morrison

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 47%
11.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.5 Sút trúng cầu môn 3.6
47.5% Kiểm soát bóng 46.3%
11.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portsmouth (32trận)
Chủ Khách
Bristol City (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
4
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
5
0
4
3
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
4
0
2
3

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Pack Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 35 76.09% 0 1 52 7
30 Matt Ritchie Cánh phải 2 1 0 10 5 50% 8 1 35 6.69
23 Josh Murphy Cánh trái 2 1 3 12 7 58.33% 7 0 36 8.62
3 Connor Ogilvie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 19 73.08% 2 1 50 7.42
5 Regan Poole Trung vệ 1 1 0 30 19 63.33% 0 1 45 7.52
9 Colby Bishop Tiền đạo thứ 2 3 2 2 33 18 54.55% 2 8 48 8.94
13 Nicolas Schmid Thủ môn 0 0 0 31 12 38.71% 0 0 36 7.02
21 Andre Dozzell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.45
17 Owen Moxon Tiền vệ trụ 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 18 6.12
49 Callum Lang Tiền vệ công 4 2 0 9 7 77.78% 0 1 32 7.52
18 Elias Sorensen Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
24 Terry Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 15 57.69% 0 3 51 7.15
22 Zak Swanson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6
32 Paddy Lane Cánh trái 0 0 0 8 3 37.5% 1 0 12 5.99
8 Freddie Potts Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 16 55.17% 4 3 47 7.1

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Tiền đạo thứ 2 0 0 2 14 12 85.71% 0 0 22 6.15
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 37 10 27.03% 0 0 49 6.14
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 51 36 70.59% 0 2 64 6.06
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 29 15 51.72% 1 3 55 5.89
29 Marcus McGuane Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 19 90.48% 0 0 30 6.16
6 Max Bird Tiền vệ công 1 0 1 31 24 77.42% 5 2 49 6.46
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 23 58.97% 2 4 65 6.07
12 Jason Knight Tiền vệ công 0 0 0 47 32 68.09% 1 2 56 4.91
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 11 6.26
15 Luke McNally Trung vệ 4 0 0 42 32 76.19% 0 3 62 6.82
11 Anis Mehmeti Cánh trái 3 1 0 14 10 71.43% 1 0 31 6.17
20 Sam Bell Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.06
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo thứ 2 1 1 1 5 2 40% 0 1 10 5.96
7 Yu Hirakawa Tiền vệ trái 1 0 2 19 14 73.68% 4 0 38 6.28
40 George Earthy Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 0 9 5.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ