Vòng 18
21:00 ngày 18/01/2025
Portimonense
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
FC Felgueiras
Địa điểm: Estadio Municipal de Portimao
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 2.5
1.08
U 2.5
0.78
1
2.69
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.74
O 1
1.06
U 1
0.80

Diễn biến chính

Portimonense Portimonense
Phút
FC Felgueiras FC Felgueiras
Camilo Duran 1 - 0 match goal
20'
26'
match goal 1 - 1 Carlos Eduardo
Kiến tạo: Pedro Silva Rosas
41'
match yellow.png Edwin Banguera
60'
match yellow.png Landinho
Kalechi John Christian match yellow.png
61'
Camilo Duran 2 - 1
Kiến tạo: Keffel
match goal
66'
68'
match goal 2 - 2 Carlos Eduardo
Kiến tạo: Berna
Tamble Ulisses Folgado Monteiro 3 - 2
Kiến tạo: Paulo Vitor
match goal
78'
87'
match yellow.png Pedro Silva Rosas
Elijah Benedict match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portimonense Portimonense
FC Felgueiras FC Felgueiras
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
11
22
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
79
 
Pha tấn công
 
71
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
41.33% Kiểm soát bóng 49%
12.67 Phạm lỗi 18.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.6
4 Phạt góc 5.9
2.6 Thẻ vàng 2.8
3.5 Sút trúng cầu môn 4.4
44.7% Kiểm soát bóng 52.4%
16.7 Phạm lỗi 17.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portimonense (20trận)
Chủ Khách
FC Felgueiras (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
4
1
1
2