Vòng 27
22:00 ngày 18/01/2025
Port Vale
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Newport County 1
Địa điểm: Vale Park
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.02
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
1.50
X
4.33
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 0.5
0.33
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Port Vale Port Vale
Phút
Newport County Newport County
12'
match goal 0 - 1 Bobby Kamwa
Ryan Croasdale match yellow.png
16'
Nathan Smith match yellow.png
27'
Ben Garrity 1 - 1
Kiến tạo: Jaheim Headley
match goal
29'
33'
match goal 1 - 2 Cameron Evans
Kiến tạo: Oliver Greaves
39'
match change Kyle Jameson
Ra sân: Ciaran Brennan
Rekeem Harper
Ra sân: Jason Lowe
match change
46'
Jayden Stockley
Ra sân: Antwoine Hackford
match change
46'
Tom Sang
Ra sân: Sam Hart
match change
56'
62'
match yellow.png Kyle Jameson
Jayden Stockley 2 - 2
Kiến tạo: Nathan Smith
match goal
62'
71'
match change Kyle Hudlin
Ra sân: David Ibukun Ajiboye
71'
match change Michael Spellman
Ra sân: Kai Whitmore
Jaheim Headley 3 - 2 match goal
77'
84'
match change Tom Davies
Ra sân: Oliver Greaves
87'
match yellow.pngmatch red Kyle Jameson
Ronan Curtis
Ra sân: Lorent Tolaj
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port Vale Port Vale
Newport County Newport County
9
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
374
 
Số đường chuyền
 
388
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
19
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
42
 
Đánh đầu
 
27
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
7
19
 
Rê bóng thành công
 
20
14
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
22
135
 
Pha tấn công
 
67
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Rekeem Harper
9
Jayden Stockley
20
Tom Sang
11
Ronan Curtis
40
Nathan Broome
4
Ben Heneghan
37
Jemiah Umolu
Port Vale Port Vale 3-5-2
4-3-3 Newport County Newport County
13
Amos
42
Hart
6
Smith
24
Johnson
33
Headley
8
Garrity
16
Lowe
18
Croasdal...
2
Clarke
19
Tolaj
32
Hackford
13
Carney
26
Evans
6
Brennan
4
Baker
19
McLoughl...
11
Antwi
14
Whitmore
17
Evans
44
Ajiboye
10
Greaves
7
Kamwa

Substitutes

23
Kyle Jameson
21
Michael Spellman
25
Kyle Hudlin
36
Lewis Webb
5
James Clarke
37
Geoffroy Bony
28
Tom Davies
Đội hình dự bị
Port Vale Port Vale
Rekeem Harper 45
Jayden Stockley 9
Tom Sang 20
Ronan Curtis 11
Nathan Broome 40
Ben Heneghan 4
Jemiah Umolu 37
Port Vale Newport County
23 Kyle Jameson
21 Michael Spellman
25 Kyle Hudlin
36 Lewis Webb
5 James Clarke
37 Geoffroy Bony
28 Tom Davies

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 59%
13.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 2
5.1 Phạt góc 2.8
1.3 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.9
53.2% Kiểm soát bóng 54.6%
11.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port Vale (34trận)
Chủ Khách
Newport County (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
8
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
7
2
4
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
5
1
0
HT-B/FT-B
0
4
2
2

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Benjamin Paul Amos Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 31 6.4
9 Jayden Stockley Tiền đạo thứ 2 2 2 1 11 9 81.82% 0 1 14 7.6
16 Jason Lowe Trung vệ 0 0 1 17 17 100% 2 1 22 6.6
6 Nathan Smith Trung vệ 1 1 2 35 32 91.43% 0 2 45 7
42 Sam Hart Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 15 75% 2 1 32 6.3
45 Rekeem Harper Tiền vệ trụ 0 0 1 23 18 78.26% 0 1 30 6.9
24 Kyle Johnson Hậu vệ cánh trái 1 0 1 43 31 72.09% 3 1 72 7.2
2 Mitchell Clarke Hậu vệ cánh phải 1 0 2 44 36 81.82% 11 5 81 7.7
18 Ryan Croasdale Tiền vệ trụ 3 0 3 46 38 82.61% 4 1 71 8
8 Ben Garrity Tiền vệ trụ 4 2 2 33 24 72.73% 1 5 47 7.4
20 Tom Sang Hậu vệ cánh phải 1 0 1 25 20 80% 0 2 35 6.9
33 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 3 3 1 21 17 80.95% 10 0 66 8.2
32 Antwoine Hackford Tiền đạo thứ 2 2 1 0 8 7 87.5% 0 0 18 6.4
19 Lorent Tolaj Tiền vệ công 3 1 4 30 24 80% 4 1 45 7.3

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Shane Daniel McLoughlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 50 81.97% 1 0 87 6.3
23 Kyle Jameson Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 32 6
44 David Ibukun Ajiboye Cánh phải 1 1 1 7 4 57.14% 2 0 22 7
10 Oliver Greaves Cánh phải 0 0 3 26 19 73.08% 7 0 45 7.4
6 Ciaran Brennan Trung vệ 0 0 0 22 22 100% 0 1 27 6.7
26 Cameron Evans Hậu vệ cánh phải 2 1 0 42 29 69.05% 1 2 73 7.3
11 Cameron Antwi Tiền vệ trụ 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 46 6.7
17 Kieron Evans Cánh phải 4 0 2 55 46 83.64% 0 1 68 6.4
25 Kyle Hudlin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 1 33.33% 0 4 12 6.6
13 Jacob Carney Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 45 7.3
14 Kai Whitmore Tiền vệ trụ 2 0 0 21 18 85.71% 1 0 32 6.7
21 Michael Spellman Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 9 6.7
4 Matthew Baker Trung vệ 1 0 1 50 43 86% 0 3 68 6.8
7 Bobby Kamwa Cánh trái 2 1 0 21 18 85.71% 4 0 47 7.2
28 Thomas Davies Defender 0 0 0 5 3 60% 0 2 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ