Vòng Round 3
03:00 ngày 04/12/2024
Polonia Warszawa
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Wisla Krakow

90phút [2-2], 120phút [3-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
-0.75
1.02
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
3.80
X
3.40
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
0.97
O 1
0.96
U 1
0.86

Diễn biến chính

Polonia Warszawa Polonia Warszawa
Phút
Wisla Krakow Wisla Krakow
6'
match goal 0 - 1 Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart
Kiến tạo: Patryk Gogol
Michal Kolodziejski match yellow.png
16'
39'
match goal 0 - 2 Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart
Ilkay Durmus 1 - 2 match goal
55'
Ilkay Durmus 2 - 2
Kiến tạo: Marcel Predenkiewicz
match goal
56'
68'
match yellow.png Igor Lasicki
81'
match yellow.png Rafal Mikulec
Krzysztof Koton match yellow.png
83'
Pawel Olszewski match yellow.png
92'
101'
match yellow.png James Igbekeme
105'
match hong pen Angel Rodado
Bartlomiej Poczobut match yellow.png
105'
Bartlomiej Poczobut 3 - 2
Kiến tạo: Daniel Vega
match goal
108'
Mateusz Kuchta match yellow.png
116'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Polonia Warszawa Polonia Warszawa
Wisla Krakow Wisla Krakow
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
3
 
Yellow card (Overtime)
 
1
144
 
Pha tấn công
 
162
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 7.33
4.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6
53.67% Kiểm soát bóng 21.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 7.7
3.5 Thẻ vàng 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 5.8
51% Kiểm soát bóng 39.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Polonia Warszawa (22trận)
Chủ Khách
Wisla Krakow (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
3
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
3
4
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
1
4
3
5