Vòng 22
22:00 ngày 21/12/2024
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
Middlesbrough
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.84
-1.25
1.06
O 3
0.90
U 3
0.98
1
5.40
X
4.60
2
1.47
Hiệp 1
+0.5
0.84
-0.5
1.06
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
Freddie Issaka
Ra sân: Michael Obafemi
match change
9'
Lewis Gibson 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Hardie
match goal
38'
50'
match goal 1 - 1 Jonathan Howson
Andre Gray
Ra sân: Ryan Hardie
match change
60'
70'
match yellow.png George Edmundson
Nathanael Ogbeta
Ra sân: Brendan Galloway
match change
71'
Darko Gyabi 2 - 1
Kiến tạo: Mustapha Bundu
match goal
72'
75'
match change Delano Burgzorg
Ra sân: Riley Mcgree
75'
match change Daniel Barlaser
Ra sân: Jonathan Howson
75'
match change Emmanuel Latte Lath
Ra sân: Tommy Conway
Nathanael Ogbeta match yellow.png
77'
77'
match goal 2 - 2 Hayden Hackney
79'
match change Dael Fry
Ra sân: George Edmundson
Mustapha Bundu 3 - 2
Kiến tạo: Nathanael Ogbeta
match goal
81'
84'
match goal 3 - 3 Emmanuel Latte Lath
84'
match change Alex Gilbert
Ra sân: Finn Azaz
Darko Gyabi match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Ben Doak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Middlesbrough Middlesbrough
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
382
 
Số đường chuyền
 
471
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
14
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
28
17
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
23
79
 
Pha tấn công
 
103
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Andre Gray
3
Nathanael Ogbeta
35
Freddie Issaka
44
Gudlaugur Victor Palsson
4
Jordan Houghton
11
Callum Wright
29
Matthew Sorinola
21
Conor Hazard
39
Tegan Finn
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 4-1-4-1
4-2-3-1 Middlesbrough Middlesbrough
31
Grimshaw
22
Galloway
17
Gibson
6
Szucs
2
Mumba
20
Randell
14
Obafemi
18
Gyabi
28
Hajal
15
Bundu
9
Hardie
31
Brynn
15
Dijkstee...
3
Bergh
25
Edmundso...
30
Borges
16
Howson
7
Hackney
50
Doak
20
Azaz
8
Mcgree
22
Conway

Substitutes

14
Alex Gilbert
4
Daniel Barlaser
6
Dael Fry
9
Emmanuel Latte Lath
10
Delano Burgzorg
23
Tom Glover
5
Matthew Clarke
11
Isaiah Jones
17
Micah Hamilton
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Andre Gray 19
Nathanael Ogbeta 3
Freddie Issaka 35
Gudlaugur Victor Palsson 44
Jordan Houghton 4
Callum Wright 11
Matthew Sorinola 29
Conor Hazard 21
Tegan Finn 39
Plymouth Argyle Middlesbrough
14 Alex Gilbert
4 Daniel Barlaser
6 Dael Fry
9 Emmanuel Latte Lath
10 Delano Burgzorg
23 Tom Glover
5 Matthew Clarke
11 Isaiah Jones
17 Micah Hamilton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 4.1
1.3 Thẻ vàng 1.6
2.6 Sút trúng cầu môn 3.8
46.1% Kiểm soát bóng 55.5%
11 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (31trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
6
3
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
3
1
HT-B/FT-H
4
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
4
HT-B/FT-B
2
0
3
2

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andre Gray Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.95
9 Ryan Hardie Tiền đạo thứ 2 2 0 2 5 4 80% 0 0 10 6.33
22 Brendan Galloway Trung vệ 0 0 1 23 11 47.83% 2 1 48 6.79
15 Mustapha Bundu Tiền vệ công 3 2 4 16 15 93.75% 8 1 36 8.07
31 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 59 39 66.1% 0 0 70 6.19
14 Michael Obafemi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.06
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 23 88.46% 2 0 44 6.33
3 Nathanael Ogbeta Cánh trái 0 0 1 9 5 55.56% 1 0 17 6.94
28 Rami Hajal Tiền vệ trụ 0 0 3 29 23 79.31% 0 0 41 6.92
20 Adam Randell Tiền vệ trụ 0 0 0 43 38 88.37% 4 0 59 6.22
17 Lewis Gibson Trung vệ 1 1 0 65 60 92.31% 0 1 81 7.05
6 Kornel Szucs Trung vệ 0 0 0 54 51 94.44% 0 0 68 6.34
35 Freddie Issaka Cánh trái 1 0 0 17 13 76.47% 2 1 39 5.9
18 Darko Gyabi Tiền vệ trụ 5 2 0 27 22 81.48% 0 0 50 7.87

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 4 50 6.3
16 Jonathan Howson Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 60 52 86.67% 0 0 68 7.28
4 Daniel Barlaser Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 1 0 30 6.09
6 Dael Fry Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 10 6
25 George Edmundson Trung vệ 2 0 0 24 20 83.33% 0 1 37 5.77
8 Riley Mcgree Cánh trái 1 0 1 20 16 80% 1 0 28 6.4
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo thứ 2 2 2 1 2 2 100% 0 0 9 7.11
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 60 51 85% 1 0 97 6.65
30 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 28 84.85% 1 1 51 6.48
10 Delano Burgzorg Tiền đạo thứ 2 1 1 1 4 3 75% 0 0 9 6.49
20 Finn Azaz Tiền vệ công 3 0 2 23 16 69.57% 6 0 42 6.82
7 Hayden Hackney Tiền vệ phòng ngự 5 2 1 73 62 84.93% 0 0 93 6.9
31 Solomon Brynn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 30 5.79
14 Alex Gilbert Tiền vệ công 0 0 1 12 8 66.67% 2 0 17 6.12
22 Tommy Conway Tiền đạo thứ 2 1 0 2 19 18 94.74% 1 0 27 6.57
50 Ben Doak Cánh phải 0 0 2 38 32 84.21% 4 1 63 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ