Vòng 18
18:15 ngày 08/12/2024
Piast Gliwice
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Cracovia Krakow
Địa điểm: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.25
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.19
O 1
1.11
U 1
0.76

Diễn biến chính

Piast Gliwice Piast Gliwice
Phút
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
46'
match change Filip Rozga
Ra sân: Fabian Bzdyl
Oskar Lesniak match yellow.png
58'
Maciej Rosolek
Ra sân: Jakub Lewicki
match change
63'
Jorge Felix
Ra sân: Fabian Piasecki
match change
63'
66'
match yellow.png Otar Kakabadze
71'
match change Amir Al Ammari
Ra sân: Ajdin Hasic
Andreas Katsantonis
Ra sân: Michal Chrapek
match change
77'
Patryk Dziczek
Ra sân: Oskar Lesniak
match change
77'
Andreas Katsantonis match yellow.png
78'
Damian Kadzior
Ra sân: Milosz Szczepanski
match change
84'
84'
match yellow.png Virgil Eugen Ghița

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Piast Gliwice Piast Gliwice
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
400
 
Số đường chuyền
 
449
16
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Thử thách
 
12
103
 
Pha tấn công
 
102
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Igor Drapinski
10
Patryk Dziczek
7
Jorge Felix
92
Damian Kadzior
17
Filip Karbowy
70
Andreas Katsantonis
22
Tomasz Mokwa
39
Maciej Rosolek
33
Karol Szymanski
Piast Gliwice Piast Gliwice 3-4-3
3-4-3 Cracovia Krakow Cracovia Krakow
26
Plach
5
Huk
3
Fernande...
14
Nobrega
36
Lewicki
31
Lesniak
96
Kostadin...
77
Pyrka
9
Piasecki
6
Chrapek
30
Szczepan...
13
Madejski
24
Jugas
22
Hoskonen
5
Ghița
25
Kakabadz...
88
Sokolows...
11
Maigaard
19
Olafsson
14
Hasic
9
Kallman
23
Bzdyl

Substitutes

6
Amir Al Ammari
16
Bartosz Biedrzycki
17
Mateusz Bochnak
72
Oskar Lachowicz
86
Mateusz Pomietlo
27
Henrich Ravas
18
Filip Rozga
3
Andreas Skovgaard
7
Mick van Buren
Đội hình dự bị
Piast Gliwice Piast Gliwice
Igor Drapinski 29
Patryk Dziczek 10
Jorge Felix 7
Damian Kadzior 92
Filip Karbowy 17
Andreas Katsantonis 70
Tomasz Mokwa 22
Maciej Rosolek 39
Karol Szymanski 33
Piast Gliwice Cracovia Krakow
6 Amir Al Ammari
16 Bartosz Biedrzycki
17 Mateusz Bochnak
72 Oskar Lachowicz
86 Mateusz Pomietlo
27 Henrich Ravas
18 Filip Rozga
3 Andreas Skovgaard
7 Mick van Buren

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
32% Kiểm soát bóng 18%
5.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.3
1.2 Bàn thua 2
5.1 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 5.1
41.8% Kiểm soát bóng 38.5%
8.4 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Piast Gliwice (21trận)
Chủ Khách
Cracovia Krakow (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
1
0
2
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
2
1
1
2