Vòng 11
00:00 ngày 02/02/2025
Pharco
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Ghazl El Mahallah
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.85
O 1.75
0.83
U 1.75
1.01
1
2.40
X
2.70
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.17
O 0.5
0.57
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Pharco Pharco
Phút
Ghazl El Mahallah Ghazl El Mahallah
Amr Nasser 1 - 0 match pen
14'
30'
match goal 1 - 1 Mayhob E.
Kiến tạo: Ahmed Yassin
34'
match var Emad Mayhoub Goal awarded
39'
match yellow.png Mory Toure
46'
match yellow.png Mohamed Hamdi
Amr Nasser 2 - 1 match pen
83'
85'
match yellow.png Mohamed Gaber
89'
match goal 2 - 2 Khaled Mahmoud A.
Kiến tạo: Mohamed Ashraf
Yassin Marei 3 - 2
Kiến tạo: Walid Mostafa
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pharco Pharco
Ghazl El Mahallah Ghazl El Mahallah
5
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
364
 
Số đường chuyền
 
319
77%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
20
10
 
Thử thách
 
8
25
 
Long pass
 
29
76
 
Pha tấn công
 
74
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 47%
10.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.6
3.3 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 2
3.2 Sút trúng cầu môn 3.4
50.4% Kiểm soát bóng 37.2%
8.2 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pharco (13trận)
Chủ Khách
Ghazl El Mahallah (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
0
1
3
1