Vòng 27
19:30 ngày 18/01/2025
Peterborough United
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Leyton Orient
Địa điểm: London Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.01
O 2.75
0.95
U 2.75
0.87
1
2.88
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.77
O 0.5
0.35
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Peterborough United Peterborough United
Phút
Leyton Orient Leyton Orient
6'
match yellow.png Zech Obiero
Hector Kyprianou match yellow.png
28'
59'
match change Jordan Brown
Ra sân: Jamie Donley
59'
match change Diallang Jaiyesimi
Ra sân: Zech Obiero
Abraham Odoh
Ra sân: Cian Hayes
match change
64'
Ricky-Jade Jones
Ra sân: Gustav Lindgren
match change
65'
Ryan De Havilland
Ra sân: Hector Kyprianou
match change
79'
85'
match change Brandon Cooper
Ra sân: Darren Pratley
87'
match yellow.png Brandon Cooper
90'
match change Jayden Sweeney
Ra sân: Dilan Markanday

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Peterborough United Peterborough United
Leyton Orient Leyton Orient
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
376
 
Số đường chuyền
 
336
66%
 
Chuyền chính xác
 
61%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
73
26
 
Đánh đầu thành công
 
31
1
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
34
21
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
16
6
 
Long pass
 
27
70
 
Pha tấn công
 
138
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Abraham Odoh
17
Ricky-Jade Jones
8
Ryan De Havilland
13
Will Blackmore
34
Harley Mills
27
Jadel Katongo
48
Bradley Ihionvien
Peterborough United Peterborough United 4-2-3-1
4-2-3-1 Leyton Orient Leyton Orient
1
Bilokapi...
14
Edun
37
Fernande...
25
Hughes
2
Johnston
4
Collins
22
Kypriano...
7
Mothersi...
9
Conn-Cla...
18
Hayes
19
Lindgren
24
Keeley
2
James
19
Beckles
4
Simpson
12
Currie
18
Pratley
22
Galbrait...
44
Markanda...
17
Donley
29
Obiero
23
Kelman

Substitutes

27
Diallang Jaiyesimi
8
Jordan Brown
6
Brandon Cooper
3
Jayden Sweeney
26
Noah Phillips
32
Charlie Pegrum
16
Lewis Warrington
Đội hình dự bị
Peterborough United Peterborough United
Abraham Odoh 10
Ricky-Jade Jones 17
Ryan De Havilland 8
Will Blackmore 13
Harley Mills 34
Jadel Katongo 27
Bradley Ihionvien 48
Peterborough United Leyton Orient
27 Diallang Jaiyesimi
8 Jordan Brown
6 Brandon Cooper
3 Jayden Sweeney
26 Noah Phillips
32 Charlie Pegrum
16 Lewis Warrington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
51.33% Kiểm soát bóng 54.33%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 0.4
4.5 Phạt góc 5.9
1.1 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 4.8
54.3% Kiểm soát bóng 55.2%
10.1 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Peterborough United (36trận)
Chủ Khách
Leyton Orient (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
5
3
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
5
2
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
4
2
4
7

Peterborough United Peterborough United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Sam Hughes Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 4 37 6.9
14 Tayo Edun Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 5 45.45% 0 1 34 6.7
4 Archie Collins Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 25 6.7
22 Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 23 7.1
18 Cian Hayes Cánh phải 2 2 0 10 8 80% 1 0 28 6.8
2 Carl Johnston Tiền vệ công 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 33 6.9
37 Emmanuel Fernandez Trung vệ 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 37 6.4
1 Nicholas Bilokapic Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 18 6.7
9 Chris Conn-Clarke Tiền vệ công 0 0 1 11 7 63.64% 1 0 18 6.6
7 Malik Mothersille Tiền đạo thứ 2 1 0 0 8 6 75% 0 1 14 6.6
19 Gustav Lindgren Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.5

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Darren Pratley Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 21 6.6
22 Ethan Galbraith Hậu vệ cánh phải 0 0 2 12 10 83.33% 1 0 16 6.4
2 Tom James Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 12 60% 0 2 35 6.9
19 Omar Beckles Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 24 6.8
4 Jack Simpson Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 0 3 25 6.6
23 Charlie Kelman Tiền đạo thứ 2 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.6
12 Jack Currie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 1 2 37 7
44 Dilan Markanday Cánh phải 0 0 1 6 6 100% 0 0 18 6.6
24 Josh Keeley Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 1 18 7
29 Zech Obiero Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 8 61.54% 1 0 27 6.4
17 Jamie Donley Tiền vệ công 1 0 0 14 8 57.14% 0 0 19 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ