0.94
0.96
0.86
1.02
8.00
5.50
1.33
0.98
0.92
0.25
3.00
Diễn biến chính
Kiến tạo: Jarrod Carluccio
Ra sân: Hiroki Sakai
Ra sân: Luis Felipe Gallegos
Ra sân: Neyder Moreno
Ra sân: Liam Gillion
Ra sân: Jarrod Carluccio
Ra sân: Jaylan Pearman
Ra sân: Zach Lisolajski
Ra sân: Francis De Vries
Ra sân: Trent Ostler
Ra sân: Nicholas Pennington
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 3 | 69 | 7.7 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 4 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
6 | Brandon Oneill | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
29 | Tomislav Mrcela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 35 | 6.9 | |
1 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 11 | 39.29% | 0 | 0 | 33 | 7.5 | |
7 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 3 | 59 | 7.5 | |
3 | Anas Hamzaoui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
20 | Trent Ostler | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 43 | 6.5 | |
17 | Jarrod Carluccio | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 31 | 6.6 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 18 | 54.55% | 4 | 2 | 50 | 7 | |
25 | Jaylan Pearman | Tiền vệ công | 5 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 41 | 7.6 | |
15 | Zach Lisolajski | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 2 | 2 | 39 | 6.8 | |
24 | Andriano Lebib | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 34 | 7.6 | |
31 | Joel Anasmo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
26 | Khoa Ngo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 |
Auckland FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Hiroki Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 4 | 44 | 6.9 | |
5 | Tommy Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 3 | 74 | 7.1 | |
28 | Luis Felipe Gallegos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 27 | 5.6 | |
27 | Logan Rogerson | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 1 | 37 | 7.9 | |
6 | Louis Verstraete | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 62 | 49 | 79.03% | 1 | 3 | 84 | 7.2 | |
15 | Francis De Vries | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 52 | 34 | 65.38% | 9 | 4 | 83 | 7.1 | |
25 | Neyder Moreno | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 4 | 1 | 25 | 6.3 | |
22 | Jake Brimmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 68 | 58 | 85.29% | 3 | 0 | 89 | 8 | |
17 | Callan Elliot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 6 | 56 | 7.1 | |
21 | Jesse Randall | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 26 | 6.2 | |
10 | Luis Guillermo May Bartesaghi | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 4 | 37 | 7 | |
4 | Nando Zen Pijnaker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 60 | 84.51% | 0 | 5 | 85 | 7.2 | |
9 | Max Andrew Mata | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6 | |
12 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
14 | Liam Gillion | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 26 | 6.7 | |
16 | Adama Coulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ