Vòng 16
21:00 ngày 15/12/2024
Parma
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Verona
Địa điểm: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.01
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
1.85
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 1
0.72
U 1
1.19

Diễn biến chính

Parma Parma
Phút
Verona Verona
5'
match goal 0 - 1 Diego Coppola
Kiến tạo: Abdou Harroui
Anas Haj Mohamed
Ra sân: Nahuel Estevez
match change
8'
Simon Sohm 1 - 1 match goal
19'
Hernani Azevedo Junior match yellow.png
39'
40'
match yellow.png Diego Coppola
41'
match yellow.png Marco Davide Faraoni
Mandela Keita
Ra sân: Hernani Azevedo Junior
match change
46'
Pontus Almqvist
Ra sân: Matteo Cancellieri
match change
46'
57'
match goal 1 - 2 Amin Sarr
Kiến tạo: Abdou Harroui
63'
match yellow.png Ondrej Duda
66'
match change Flavius Daniliuc
Ra sân: Darko Lazovic
66'
match change Dailon Rocha Livramento
Ra sân: Amin Sarr
Antoine Hainaut
Ra sân: Giovanni Leoni
match change
66'
67'
match change Daniel Mosquera
Ra sân: Abdou Harroui
75'
match goal 1 - 3 Daniel Mosquera
Adrian Benedyczak
Ra sân: Anas Haj Mohamed
match change
77'
85'
match change Daniel Silva
Ra sân: Tomas Suslov
Simon Sohm 2 - 3
Kiến tạo: Mandela Keita
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Parma Parma
Verona Verona
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
5
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
466
 
Số đường chuyền
 
385
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
5
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
41
19
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
14
14
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
20
 
Long pass
 
28
119
 
Pha tấn công
 
95
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Mandela Keita
20
Antoine Hainaut
7
Adrian Benedyczak
11
Pontus Almqvist
61
Anas Haj Mohamed
1
Leandro Chichizola
26
Woyo Coulibaly
40
Edoardo Corvi
28
Valentin Mihaila
23
Drissa Camara
63
Nicolas Trabucchi
Parma Parma 4-2-3-1
3-4-2-1 Verona Verona
31
Suzuki
14
Valeri
4
Balogh
46
Leoni
15
Prato
19
2
Sohm
8
Estevez
22
Cancelli...
27
Junior
98
Man
13
Bonny
1
Montipo
27
Dawidowi...
42
Coppola
87
Ghilardi
38
Tchatcho...
33
Duda
6
Belahyan...
8
Lazovic
31
Suslov
18
Harroui
9
Sarr

Substitutes

4
Flavius Daniliuc
35
Daniel Mosquera
21
Daniel Silva
14
Dailon Rocha Livramento
12
Domagoj Bradaric
20
Grigoris Kastanos
11
Casper Tengstedt
23
Giangiacomo Magnani
5
Marco Davide Faraoni
34
Simone Perilli
98
Federico Magro
82
Christian Corradi
80
Alphadjo Cisse
Đội hình dự bị
Parma Parma
Mandela Keita 16
Antoine Hainaut 20
Adrian Benedyczak 7
Pontus Almqvist 11
Anas Haj Mohamed 61
Leandro Chichizola 1
Woyo Coulibaly 26
Edoardo Corvi 40
Valentin Mihaila 28
Drissa Camara 23
Nicolas Trabucchi 63
Parma Verona
4 Flavius Daniliuc
35 Daniel Mosquera
21 Daniel Silva
14 Dailon Rocha Livramento
12 Domagoj Bradaric
20 Grigoris Kastanos
11 Casper Tengstedt
23 Giangiacomo Magnani
5 Marco Davide Faraoni
34 Simone Perilli
98 Federico Magro
82 Christian Corradi
80 Alphadjo Cisse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
45.67% Kiểm soát bóng 34.33%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 2.3
4.8 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 2.6
3.9 Sút trúng cầu môn 2.8
42.7% Kiểm soát bóng 37.3%
9.8 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Parma (22trận)
Chủ Khách
Verona (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
4
HT-H/FT-T
1
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
3
0
7
1

Parma Parma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Hernani Azevedo Junior Tiền vệ trụ 0 0 1 24 17 70.83% 0 3 30 6.7
98 Dennis Man Cánh phải 4 1 2 30 23 76.67% 1 1 50 6.24
11 Pontus Almqvist Cánh phải 6 2 0 19 16 84.21% 0 0 31 6.51
8 Nahuel Estevez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 3 50% 0 0 6 5.91
15 Enrico Del Prato Hậu vệ cánh phải 1 0 2 50 41 82% 0 3 67 6.47
14 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 1 0 4 35 27 77.14% 8 0 63 6.43
7 Adrian Benedyczak Cánh trái 0 0 0 5 1 20% 0 2 7 6.16
19 Simon Sohm Tiền vệ trụ 3 3 0 39 33 84.62% 1 4 51 8.28
31 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 46 34 73.91% 0 0 59 6.43
4 Botond Balogh Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 3 70 5.42
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo cắm 3 2 1 26 22 84.62% 0 0 48 7.03
22 Matteo Cancellieri Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 1 13 5.99
16 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 30 100% 0 0 38 6.3
20 Antoine Hainaut Tiền vệ trụ 1 0 0 20 16 80% 2 1 33 6.16
61 Anas Haj Mohamed Cánh phải 0 0 2 13 10 76.92% 3 0 30 6.75
46 Giovanni Leoni Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 1 55 5.95

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 1 0 2 30 19 63.33% 5 0 48 6.7
33 Ondrej Duda Tiền vệ trụ 0 0 0 48 40 83.33% 1 1 55 6.39
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 29 10 34.48% 0 0 38 6.7
27 Pawel Dawidowicz Trung vệ 1 0 0 34 31 91.18% 0 2 53 6.74
18 Abdou Harroui Tiền vệ trụ 6 1 2 38 26 68.42% 2 3 60 7.86
4 Flavius Daniliuc Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 1 0 11 6.15
31 Tomas Suslov Tiền vệ công 0 0 2 27 25 92.59% 1 0 43 7.06
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 3 1 1 18 15 83.33% 0 2 31 7.06
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ cánh phải 0 0 3 30 25 83.33% 0 1 42 7.01
21 Daniel Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.91
42 Diego Coppola Trung vệ 1 1 0 37 29 78.38% 0 9 52 8.1
35 Daniel Mosquera Tiền đạo cắm 1 1 0 11 4 36.36% 0 2 14 6.81
14 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 0 7 6.06
6 Reda Belahyane Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 32 27 84.38% 1 0 49 6.79
87 Daniele Ghilardi Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 4 46 7.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ