Vòng 17
21:30 ngày 01/12/2024
Pardubice
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm: CFIG Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
+0.75
0.80
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.70
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 1
0.84
U 1
0.98

Diễn biến chính

Pardubice Pardubice
Phút
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
34'
match yellow.png Ondrej Coudek
Eldar Sehic Goal Disallowed match var
45'
46'
match change Ubong Ekpai
Ra sân: Jakub Matousek
60'
match yellow.png Tomas Hak
Tomas Zlatohlavek match hong pen
66'
Daniel Pandula
Ra sân: Vojtech Sychra
match change
76'
Andre Leipold
Ra sân: Vojtech Patrak
match change
76'
Stepan Misek
Ra sân: Mohammed Yahaya
match change
76'
83'
match change Pavel Osmancik
Ra sân: Zdenek Ondrasek
86'
match change Ondrej Novak
Ra sân: Tomas Hak
Jason Noslin match yellow.png
87'
Adam Fousek
Ra sân: Tomas Zlatohlavek
match change
87'
90'
match yellow.png Martin Janacek
Pavel Zifcak
Ra sân: Ladislav Krobot
match change
90'
Andre Leipold match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pardubice Pardubice
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
13
 
Sút ra ngoài
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
588
 
Số đường chuyền
 
202
14
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
3
6
 
Thử thách
 
10
76
 
Pha tấn công
 
47
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

93
Viktor Budinsky
15
Denis Darmovzal
30
Adam Fousek
5
Vaclav Jindra
36
Andre Leipold
18
Stepan Misek
21
Daniel Pandula
6
Tomas Polyak
4
David Simek
23
Michal Surzyn
35
Pavel Zifcak
Pardubice Pardubice 4-3-3
3-4-1-2 Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
13
Stejskal
44
Sehic
3
Lurvink
43
Noslin
16
Mares
33
Zlatohla...
7
Vacek
27
Sychra
8
Patrak
11
Yahaya
17
Krobot
30
Janacek
15
Coudek
5
Krizan
2
Brabec
18
Ogiomade
20
Hubinek
10
Hak
26
Masek
16
Cermak
13
Ondrasek
23
Matousek

Substitutes

77
Tomas Drchal
45
Ubong Ekpai
22
Matej Faltus
1
Vilem Fendrich
11
Vojtech Hora
28
Juraj Kotula
4
Vaclav Mika
24
Ondrej Novak
12
Pavel Osmancik
19
Petr Zika
Đội hình dự bị
Pardubice Pardubice
Viktor Budinsky 93
Denis Darmovzal 15
Adam Fousek 30
Vaclav Jindra 5
Andre Leipold 36
Stepan Misek 18
Daniel Pandula 21
Tomas Polyak 6
David Simek 4
Michal Surzyn 23
Pavel Zifcak 35
Pardubice Dynamo Ceske Budejovice
77 Tomas Drchal
45 Ubong Ekpai
22 Matej Faltus
1 Vilem Fendrich
11 Vojtech Hora
28 Juraj Kotula
4 Vaclav Mika
24 Ondrej Novak
12 Pavel Osmancik
19 Petr Zika

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 3
6.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
31.67% Kiểm soát bóng 35.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2.7
6.6 Phạt góc 3.5
2.1 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 3.4
42.3% Kiểm soát bóng 39.6%
8.6 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pardubice (21trận)
Chủ Khách
Dynamo Ceske Budejovice (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
7
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
1
2
6
0