Vòng 18
00:30 ngày 13/01/2025
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Volos NFC
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.86
+1.75
1.00
O 3
0.98
U 3
0.88
1
1.18
X
6.50
2
19.00
Hiệp 1
-0.75
0.91
+0.75
0.99
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Volos NFC Volos NFC
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita match yellow.png
5'
41'
match yellow.png Tasos Tsokanis
45'
match yellow.png Daniel Sundgren
Mohamed Mady Camara 1 - 0
Kiến tạo: Kiril Despodov
match goal
69'
Mohamed Mady Camara match yellow.png
84'
90'
match goal 1 - 1 Pedro Perez Conde
Kiến tạo: Jasin-Amin Assehnoun
90'
match phan luoi 1 - 2 Giannis Michailidis(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Volos NFC Volos NFC
15
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
6
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
519
 
Số đường chuyền
 
261
82%
 
Chuyền chính xác
 
69%
6
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
19
9
 
Thử thách
 
7
29
 
Long pass
 
19
119
 
Pha tấn công
 
61
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
57% Kiểm soát bóng 37.33%
7 Phạm lỗi 18.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.8
6.5 Phạt góc 3.3
2.3 Thẻ vàng 2.8
5.9 Sút trúng cầu môn 2.8
58.1% Kiểm soát bóng 40.3%
9.2 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (35trận)
Chủ Khách
Volos NFC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
0
3
HT-H/FT-T
3
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
4
1
2
HT-B/FT-B
2
6
5
3