0.96
0.94
0.92
0.93
1.75
3.75
4.33
0.92
0.98
0.36
2.00
Diễn biến chính
Kiến tạo: Giannis Konstantelias
Kiến tạo: Andrija Zivkovic
Ra sân: Philippe Rommens
Ra sân: Brandon Thomas Llamas
Ra sân: Zsombor Gruber
Ra sân: Adama Trao
Ra sân: Barcellos Freda Taison
Kiến tạo: Kiril Despodov
Ra sân: Ibrahima Cisse
Ra sân: Habib Maiga
Ra sân: Andrija Zivkovic
Ra sân: Mohamed Mady Camara
Kiến tạo: Jonathan Castro Otto, Jonny
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PAOK Saloniki
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Barcellos Freda Taison | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 2 | 0 | 50 | 8.43 | |
27 | Magomed Ozdoev | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 51 | 7.73 | |
22 | Stefan Schwab | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.17 | |
16 | Tomasz Kedziora | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 0 | 0 | 74 | 6.87 | |
21 | Abdul Rahman Baba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 62 | 7.42 | |
19 | Jonathan Castro Otto, Jonny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 75 | 8.12 | |
77 | Kiril Despodov | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 9 | 8.5 | |
71 | Brandon Thomas Llamas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 23 | 7.18 | |
14 | Andrija Zivkovic | 1 | 1 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 3 | 0 | 62 | 8.88 | ||
9 | Fedor Chalov | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 17 | 7.3 | |
2 | Mohamed Mady Camara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 48 | 7.05 | |
42 | Dominik Kotarski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 32 | 7.34 | |
5 | Giannis Michailidis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 1 | 64 | 6.89 | |
7 | Giannis Konstantelias | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 29 | 7.79 | |
47 | Shola Shoretire | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.17 |
Ferencvarosi TC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 5.07 | |
93 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.85 | |
99 | Cristian Leonel Ramirez Zambrano | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 1 | 1 | 71 | 5.09 | |
16 | Kristoffer Zachariassen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.77 | |
88 | Philippe Rommens | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 1 | 38 | 6.1 | |
3 | Stefan Gartenmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 77 | 86.52% | 0 | 1 | 97 | 5.66 | |
27 | Ibrahima Cisse | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 50 | 46 | 92% | 0 | 2 | 52 | 5.87 | |
10 | Kady Iuri Borges Malinowski | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.82 | |
80 | Habib Maiga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 45 | 6.12 | |
20 | Adama Trao | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 1 | 33 | 5.97 | |
15 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 62 | 50 | 80.65% | 3 | 0 | 79 | 5.85 | |
11 | Matheus Bonifacio Saldanha Marinho | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 4 | 34 | 6.75 | |
34 | Raul Bicalho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 9 | 5.46 | |
25 | Cebrail Makreckis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 49 | 5.64 | |
30 | Zsombor Gruber | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 27 | 6.15 | |
64 | Alex Toth | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.83 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ