0.97
0.85
0.97
0.83
1.56
4.15
5.00
0.76
1.08
0.33
2.25
Diễn biến chính
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Mihai Lixandru
Ra sân: Alexandru Baluta
Ra sân: Florin Lucian Tanase
Ra sân: Fedor Chalov
Ra sân: Mohamed Mady Camara
Ra sân: Joan Sastri
Ra sân: Magomed Ozdoev
Ra sân: Daniel Birligea
Ra sân: Kiril Despodov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PAOK Saloniki
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Barcellos Freda Taison | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 63 | 51 | 80.95% | 3 | 4 | 86 | 7.4 | |
27 | Magomed Ozdoev | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 50 | 6.6 | |
22 | Stefan Schwab | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 16 | 6.13 | |
16 | Tomasz Kedziora | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 95 | 87 | 91.58% | 1 | 2 | 104 | 6.48 | |
21 | Abdul Rahman Baba | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 3 | 60 | 6.76 | |
77 | Kiril Despodov | Cánh phải | 3 | 0 | 8 | 19 | 15 | 78.95% | 15 | 0 | 47 | 7.31 | |
8 | Tiemoue Bakayoko | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 4 | 24 | 6.82 | |
14 | Andrija Zivkovic | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 9 | 0 | 32 | 6.07 | |
34 | Tarik Tissoudali | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.22 | |
9 | Fedor Chalov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 5.92 | |
2 | Mohamed Mady Camara | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 4 | 59 | 6.63 | |
42 | Dominik Kotarski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 33 | 6.02 | |
23 | Joan Sastri | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 3 | 1 | 58 | 5.71 | |
5 | Giannis Michailidis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 85 | 69 | 81.18% | 1 | 4 | 94 | 6.11 | |
7 | Giannis Konstantelias | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 42 | 7.01 | |
47 | Shola Shoretire | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.29 |
FC Steaua Bucuresti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Valentin Cretu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 3 | 49 | 7.4 | |
25 | Alexandru Baluta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.39 | |
7 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 2 | 44 | 6.49 | |
33 | Risto Radunovic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 1 | 71 | 7.35 | |
27 | Darius Dumitru Olaru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 3 | 25 | 6.3 | |
18 | Malcom Sylas Edjouma | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
17 | Mihai Popescu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 4 | 49 | 7.38 | |
5 | Joyskim Dawa Tchakonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 55 | 7.48 | |
8 | Adrian Sut | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 43 | 6.83 | |
32 | Stefan Tarnovanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 33 | 63.46% | 0 | 0 | 59 | 8.27 | |
11 | David Raul Miculescu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 29 | 6.6 | |
42 | Baba Alhassan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.23 | |
16 | Mihai Lixandru | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.69 | |
9 | Daniel Birligea | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 35 | 7.34 | |
10 | Octavian George Popescu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 24 | 6.33 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ