Vòng 24
22:00 ngày 29/12/2024
Oxford United
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Plymouth Argyle
Địa điểm: Kassem Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.00
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Oxford United Oxford United
Phút
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Ciaron Brown 1 - 0
Kiến tạo: Tyler Goodrham
match goal
14'
46'
match change Caleb Roberts
Ra sân: Rami Hajal
Przemyslaw Placheta 2 - 0
Kiến tạo: Ruben Rodrigues
match goal
61'
65'
match yellow.png Matthew Sorinola
68'
match change Tegan Finn
Ra sân: Brendan Galloway
Idris El Mizouni
Ra sân: Przemyslaw Placheta
match change
72'
Matthew Phillips
Ra sân: Ruben Rodrigues
match change
72'
73'
match yellow.png Caleb Roberts
80'
match change Andre Gray
Ra sân: Morgan Whittaker
Hidde ter Avest
Ra sân: Tyler Goodrham
match change
86'
Dane Scarlett
Ra sân: Mark Harris
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oxford United Oxford United
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
9
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
397
 
Số đường chuyền
 
396
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Việt vị
 
3
43
 
Đánh đầu
 
31
25
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
3
32
 
Ném biên
 
19
10
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
14
88
 
Pha tấn công
 
92
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Hidde ter Avest
15
Idris El Mizouni
44
Dane Scarlett
10
Matthew Phillips
30
Peter Kioso
14
Louie Sibley
29
Kyle Edwards
21
Matt Ingram
23
Siriki Dembele
Oxford United Oxford United 4-2-3-1
4-1-4-1 Plymouth Argyle Plymouth Argyle
1
Cumming
22
Leigh
3
Brown
5
Moore
2
Long
8
Brannaga...
4
Vaulks
19
Goodrham
20
Rodrigue...
7
Placheta
9
Harris
21
Hazard
29
Sorinola
6
Szucs
17
Gibson
22
Galloway
20
Randell
10
Whittake...
28
Hajal
18
Gyabi
2
Mumba
9
Hardie

Substitutes

19
Andre Gray
34
Caleb Roberts
39
Tegan Finn
44
Gudlaugur Victor Palsson
5
Julio Pleguezuelo
4
Jordan Houghton
3
Nathanael Ogbeta
31
Daniel Grimshaw
35
Freddie Issaka
Đội hình dự bị
Oxford United Oxford United
Hidde ter Avest 24
Idris El Mizouni 15
Dane Scarlett 44
Matthew Phillips 10
Peter Kioso 30
Louie Sibley 14
Kyle Edwards 29
Matt Ingram 21
Siriki Dembele 23
Oxford United Plymouth Argyle
19 Andre Gray
34 Caleb Roberts
39 Tegan Finn
44 Gudlaugur Victor Palsson
5 Julio Pleguezuelo
4 Jordan Houghton
3 Nathanael Ogbeta
31 Daniel Grimshaw
35 Freddie Issaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 1.33
47.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 2
4.3 Phạt góc 3.8
1.4 Thẻ vàng 1.3
4 Sút trúng cầu môn 2.6
44.5% Kiểm soát bóng 46.1%
10.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oxford United (31trận)
Chủ Khách
Plymouth Argyle (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
10
HT-H/FT-T
4
4
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
2
2
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
0
2
0

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Matthew Phillips Cánh trái 1 0 0 4 3 75% 1 1 10 6.42
2 Sam Long Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 28 70% 2 4 67 6.86
4 Will Vaulks Tiền vệ trụ 0 0 0 57 50 87.72% 3 1 74 7.29
22 Greg Leigh Defender 2 0 0 32 24 75% 5 2 68 7.1
8 Cameron Brannagan Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 54 50 92.59% 1 1 69 7.33
24 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.14
9 Mark Harris Tiền đạo thứ 2 2 2 1 13 6 46.15% 0 1 21 6.62
5 Elliott Jordan Moore Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 4 42 7.39
7 Przemyslaw Placheta Cánh trái 4 2 1 19 17 89.47% 4 2 39 7.73
20 Ruben Rodrigues Tiền vệ công 0 0 3 26 23 88.46% 0 2 39 7.63
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 34 6.99
3 Ciaron Brown Trung vệ 3 1 0 49 38 77.55% 0 5 64 8.46
15 Idris El Mizouni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 5.94
19 Tyler Goodrham Cánh trái 1 0 5 28 22 78.57% 9 1 54 7.84
44 Dane Scarlett Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.98

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andre Gray Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.96
9 Ryan Hardie Tiền đạo thứ 2 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 8 5.86
22 Brendan Galloway Trung vệ 0 0 2 21 16 76.19% 1 2 41 6.91
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 42 31 73.81% 0 0 47 6.23
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh trái 4 1 1 28 24 85.71% 2 1 47 6.46
28 Rami Hajal Tiền vệ trụ 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 14 5.96
29 Matthew Sorinola Tiền vệ phải 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 62 6.4
20 Adam Randell Tiền vệ trụ 1 0 1 37 29 78.38% 7 1 53 6.17
10 Morgan Whittaker Cánh phải 1 0 0 12 6 50% 0 0 23 6.04
17 Lewis Gibson Trung vệ 1 1 1 70 63 90% 0 2 89 6.99
6 Kornel Szucs Trung vệ 0 0 0 59 49 83.05% 0 2 70 6.36
18 Darko Gyabi Tiền vệ trụ 1 0 1 38 36 94.74% 0 1 56 6.67
34 Caleb Roberts Tiền vệ trụ 2 0 0 14 10 71.43% 0 2 22 6.24
39 Tegan Finn Midfielder 0 0 0 1 1 100% 2 0 5 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ