Vòng 16
22:00 ngày 23/11/2024
Oxford United
Đã kết thúc 2 - 6 (1 - 3)
Middlesbrough
Địa điểm: Kassem Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.86
-1
1.04
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
5.00
X
4.00
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.08
-0.25
0.80
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Oxford United Oxford United
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
Greg Leigh 1 - 0 match goal
24'
27'
match yellow.png Finn Azaz
Elliott Jordan Moore match yellow.png
35'
37'
match pen 1 - 1 Emmanuel Latte Lath
42'
match goal 1 - 2 Finn Azaz
Kiến tạo: Emmanuel Latte Lath
45'
match goal 1 - 3 Emmanuel Latte Lath
Kiến tạo: Finn Azaz
49'
match goal 1 - 4 Emmanuel Latte Lath
Kiến tạo: Finn Azaz
Dane Scarlett
Ra sân: Mark Harris
match change
52'
Przemyslaw Placheta
Ra sân: Elliott Jordan Moore
match change
53'
60'
match yellow.png Neto Borges
62'
match change Tommy Conway
Ra sân: Emmanuel Latte Lath
62'
match change Marcus Forss
Ra sân: Ben Doak
Matthew Phillips
Ra sân: Ruben Rodrigues
match change
64'
Dane Scarlett 2 - 4
Kiến tạo: Tyler Goodrham
match goal
72'
Joshua McEachran
Ra sân: Cameron Brannagan
match change
73'
Idris El Mizouni
Ra sân: Will Vaulks
match change
73'
75'
match change Riley Mcgree
Ra sân: Delano Burgzorg
80'
match goal 2 - 5 Tommy Conway
Kiến tạo: Riley Mcgree
83'
match goal 2 - 6 Finn Azaz
85'
match change Anfernee Dijksteel
Ra sân: Luke Ayling
85'
match change Micah Hamilton
Ra sân: Finn Azaz
90'
match yellow.png George Edmundson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oxford United Oxford United
Middlesbrough Middlesbrough
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
11
5
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
9
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
331
 
Số đường chuyền
 
582
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
6
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Corners (Overtime)
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
20
 
Long pass
 
30
60
 
Pha tấn công
 
113
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Przemyslaw Placheta
15
Idris El Mizouni
44
Dane Scarlett
6
Joshua McEachran
10
Matthew Phillips
28
Marselino Ferdinan
25
Will Goodwin
17
Owen Dale
21
Matt Ingram
Oxford United Oxford United 3-4-2-1
4-2-3-1 Middlesbrough Middlesbrough
1
Cumming
3
Brown
5
Moore
2
Long
22
Leigh
8
Brannaga...
4
Vaulks
24
Avest
19
Goodrham
20
Rodrigue...
9
Harris
31
Brynn
12
Ayling
25
Edmundso...
5
Clarke
30
Borges
16
Howson
4
Barlaser
50
Doak
20
2
Azaz
10
Burgzorg
9
2
Lath

Substitutes

8
Riley Mcgree
21
Marcus Forss
17
Micah Hamilton
22
Tommy Conway
15
Anfernee Dijksteel
23
Tom Glover
6
Dael Fry
11
Isaiah Jones
49
Law McCabe
Đội hình dự bị
Oxford United Oxford United
Przemyslaw Placheta 7
Idris El Mizouni 15
Dane Scarlett 44
Joshua McEachran 6
Matthew Phillips 10
Marselino Ferdinan 28
Will Goodwin 25
Owen Dale 17
Matt Ingram 21
Oxford United Middlesbrough
8 Riley Mcgree
21 Marcus Forss
17 Micah Hamilton
22 Tommy Conway
15 Anfernee Dijksteel
23 Tom Glover
6 Dael Fry
11 Isaiah Jones
49 Law McCabe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 3.8
44.5% Kiểm soát bóng 55.5%
10.8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oxford United (31trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
3
HT-H/FT-T
4
4
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
2
0
3
2

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Matthew Phillips Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 10 5.88
2 Sam Long Hậu vệ cánh phải 1 1 1 42 34 80.95% 0 0 57 5.61
6 Joshua McEachran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 5.79
4 Will Vaulks Tiền vệ trụ 0 0 0 28 27 96.43% 2 0 39 6.11
22 Greg Leigh 1 1 4 32 26 81.25% 1 1 51 7.27
8 Cameron Brannagan Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 20 20 100% 1 0 30 6.51
24 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 0 1 41 5.9
9 Mark Harris Tiền đạo thứ 2 1 1 0 3 3 100% 0 0 12 6.09
5 Elliott Jordan Moore Trung vệ 1 1 0 28 25 89.29% 0 1 34 5.01
7 Przemyslaw Placheta Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 5.99
20 Ruben Rodrigues Tiền vệ công 1 0 1 17 11 64.71% 1 2 31 6.16
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 49 6.18
3 Ciaron Brown Trung vệ 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 53 5.44
15 Idris El Mizouni Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 5.56
19 Tyler Goodrham Cánh trái 0 0 2 19 13 68.42% 5 3 38 7.15
44 Dane Scarlett Tiền đạo thứ 2 1 1 0 6 2 33.33% 0 0 14 6.85

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jonathan Howson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 68 55 80.88% 1 0 77 6.6
5 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 0 72 6.68
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 73 62 84.93% 1 2 92 6.51
4 Daniel Barlaser Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 108 96 88.89% 2 1 118 6.9
25 George Edmundson Trung vệ 1 0 0 83 78 93.98% 0 1 91 6.54
8 Riley Mcgree Cánh trái 2 1 2 17 16 94.12% 1 0 22 6.92
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo thứ 2 6 5 1 7 4 57.14% 0 0 19 9.65
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 11 6.13
30 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 30 83.33% 3 1 60 6.16
10 Delano Burgzorg Tiền đạo thứ 2 1 1 1 23 18 78.26% 0 1 31 7.11
21 Marcus Forss Cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 8 6.18
20 Finn Azaz Tiền vệ công 4 3 5 35 26 74.29% 5 0 51 10
31 Solomon Brynn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 44 7.56
22 Tommy Conway Tiền đạo thứ 2 2 2 1 13 13 100% 1 0 18 7.5
50 Ben Doak Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 2 0 17 6.83
17 Micah Hamilton Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ