Vòng 15
22:00 ngày 24/11/2024
Oud Heverlee
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Saint Gilloise 1
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.06
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
3.30
X
3.45
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
11'
match phan luoi 0 - 1 Siebi Schrijvers(OW)
23'
match yellow.png Loic Lapoussin
Ezechiel Banzuzi match yellow.png
26'
Siebi Schrijvers 1 - 1 match pen
41'
46'
match change Sofiane Boufal
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Youssef Maziz
match change
52'
60'
match yellow.png Ross Sykes
William Balikwisha
Ra sân: Stefan Mitrovic
match change
62'
Hamza Mendyl
Ra sân: Takahiro Akimoto
match change
63'
65'
match change Anan Khalaili
Ra sân: Promise David
65'
match change Mohammed Fuseini
Ra sân: Franjo Ivanovic
72'
match red Charles Vanhoutte
75'
match change Matias Rasmussen
Ra sân: Kevin Mac Allister
77'
match yellow.png Sofiane Boufal
Federico Ricca match yellow.png
79'
Davis Opoku
Ra sân: Thibault Vlietinck
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
Saint Gilloise Saint Gilloise
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
404
 
Số đường chuyền
 
425
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
15
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
20
13
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
17
12
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
4
31
 
Long pass
 
38
95
 
Pha tấn công
 
104
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Davis Opoku
21
William Balikwisha
20
Hamza Mendyl
11
Konan Ignace Jocelyn N’dri
61
Owen Jochmans
55
Wouter George
16
Maxence Prevot
27
Oscar Gil Regano
63
Christ Souanga
Oud Heverlee Oud Heverlee 3-4-2-1
3-5-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
1
Leysen
14
Ricca
58
Kurucay
25
Osifo
30
Akimoto
6
Banzuzi
8
Schrijve...
77
Vlietinc...
23
Mitrovic
10
Maziz
19
Ikwuemes...
49
Moris
26
Sykes
16
Burgess
48
Leysen
5
Allister
24
Vanhoutt...
8
Amani
27
Sadiki
94
Lapoussi...
9
Ivanovic
12
David

Substitutes

77
Mohammed Fuseini
25
Anan Khalaili
23
Sofiane Boufal
4
Matias Rasmussen
10
Anouar Ait El Hadj
1
Vic Chambaere
6
Kamiel Van De Perre
22
Ousseynou Niang
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Davis Opoku 99
William Balikwisha 21
Hamza Mendyl 20
Konan Ignace Jocelyn N’dri 11
Owen Jochmans 61
Wouter George 55
Maxence Prevot 16
Oscar Gil Regano 27
Christ Souanga 63
Oud Heverlee Saint Gilloise
77 Mohammed Fuseini
25 Anan Khalaili
23 Sofiane Boufal
4 Matias Rasmussen
10 Anouar Ait El Hadj
1 Vic Chambaere
6 Kamiel Van De Perre
22 Ousseynou Niang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1
1.33 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 4
38.67% Kiểm soát bóng 59%
10.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
0.8 Bàn thua 1.4
3 Phạt góc 6.1
2.7 Thẻ vàng 2.6
4.2 Sút trúng cầu môn 6.4
48.5% Kiểm soát bóng 53.2%
10.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (27trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
6
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
4
4
6
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
3

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 2 1 2 42 31 73.81% 8 0 74 7.21
14 Federico Ricca Trung vệ 1 0 0 55 49 89.09% 0 1 71 7.13
58 Hasan Kurucay Trung vệ 1 0 0 55 49 89.09% 0 0 67 6.53
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 0 0 1 21 15 71.43% 2 0 26 6.5
20 Hamza Mendyl Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 16 94.12% 1 0 24 6.36
77 Thibault Vlietinck Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 13 56.52% 3 0 48 6.5
21 William Balikwisha Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 17 6.19
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri Cánh phải 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 21 6.1
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 1 0 1 9 5 55.56% 1 2 22 6.39
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 32 19 59.38% 0 1 50 7.03
23 Stefan Mitrovic Cánh trái 1 0 0 22 17 77.27% 1 0 30 6.18
25 Manuel Osifo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 44 84.62% 1 1 64 6.38
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 22 6.67
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ trụ 1 0 1 44 38 86.36% 2 2 66 6.65
99 Davis Opoku 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.01

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 41 5.96
23 Sofiane Boufal Cánh trái 1 0 0 20 16 80% 0 0 31 6.44
16 Christian Burgess Trung vệ 1 0 0 38 30 78.95% 0 2 51 6.75
4 Matias Rasmussen Tiền vệ trụ 0 0 1 5 3 60% 1 1 6 6.23
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ trụ 1 0 0 16 16 100% 1 0 26 6.4
5 Kevin Mac Allister Trung vệ 1 0 0 33 29 87.88% 2 1 45 6.7
94 Loic Lapoussin Tiền vệ trái 2 1 1 53 43 81.13% 3 0 79 6.74
26 Ross Sykes Trung vệ 1 0 1 47 37 78.72% 2 2 63 6.49
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 52 44 84.62% 6 0 70 5.18
48 Fedde Leysen Trung vệ 0 0 1 52 43 82.69% 0 0 66 6.48
27 Noah Sadiki Tiền vệ trụ 0 0 3 37 30 81.08% 1 0 48 6.72
77 Mohammed Fuseini Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.92
12 Promise David Tiền đạo cắm 2 2 0 12 6 50% 2 0 24 6.23
25 Anan Khalaili Cánh phải 1 0 0 3 0 0% 1 0 14 6.58
9 Franjo Ivanovic Tiền đạo cắm 1 1 3 20 15 75% 1 0 34 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ