Vòng League Round
00:45 ngày 13/12/2024
Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FC Twente Enschede
Địa điểm: Karaiskakis Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.75
0.95
U 2.75
0.90
1
1.83
X
3.65
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
9'
match hong pen Ricky van Wolfswinkel
14'
match yellow.png Youri Regeer
23'
match change Sayfallah Ltaief
Ra sân: Youri Regeer
26'
match yellow.png Alec Van Hoorenbeeck
37'
match change Gustaf Lagerbielke
Ra sân: Mees Hilgers
Ayoub El Kaabi match hong pen
40'
Gelson Martins match yellow.png
45'
David Carmo
Ra sân: Panagiotis Retsos
match change
58'
Joao Pedro Loureiro da Costa
Ra sân: Willian Borges da Silva
match change
68'
Santiago Hezze match yellow.png
72'
79'
match change Daan Rots
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
79'
match change Mitchell Van Bergen
Ra sân: Sayfallah Ltaief
80'
match change Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Michal Sadilek
Giulian Biancone
Ra sân: Francisco Ortega
match change
82'
Roman Yaremchuk
Ra sân: Charalampos Kostoulas
match change
82'
Marko Stamenic
Ra sân: Christos Mouzakitis
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
398
 
Số đường chuyền
 
484
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
4
46
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
18
24
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
9
131
 
Pha tấn công
 
85
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Giulian Biancone
8
Marko Stamenic
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
16
David Carmo
17
Roman Yaremchuk
74
Andreas Ntoi
99
Alexandros Anagnostopoulos
65
Apostolos Apostolopoulos
19
Georgios Masouras
1
Alexandros Paschalakis
11
Kristoffer Velde
27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
88
Tzolakis
3
Ortega
5
Pirola
45
Retsos
23
Almeida
96
Mouzakit...
32
Hezze
18
Silva
84
Kostoula...
10
Martins
9
Kaabi
1
Unnersta...
28
Rooij
2
Hilgers
17
Hoorenbe...
34
Salah-Ed...
8
Regeer
23
Sadilek
9
Wolfswin...
14
Steijn
18
Vlap
10
Lammers

Substitutes

11
Daan Rots
7
Mitchell Van Bergen
3
Gustaf Lagerbielke
30
Sayfallah Ltaief
4
Mathias Ullereng Kjolo
16
Issam El Maach
38
Max Bruns
5
Bas Kuipers
6
Carel Eiting
39
Mats Rots
41
Gijs Besselink
22
Przemyslaw Tyton
Đội hình dự bị
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Giulian Biancone 4
Marko Stamenic 8
Joao Pedro Loureiro da Costa 20
David Carmo 16
Roman Yaremchuk 17
Andreas Ntoi 74
Alexandros Anagnostopoulos 99
Apostolos Apostolopoulos 65
Georgios Masouras 19
Alexandros Paschalakis 1
Kristoffer Velde 11
Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
Olympiakos Piraeus FC Twente Enschede
11 Daan Rots
7 Mitchell Van Bergen
3 Gustaf Lagerbielke
30 Sayfallah Ltaief
4 Mathias Ullereng Kjolo
16 Issam El Maach
38 Max Bruns
5 Bas Kuipers
6 Carel Eiting
39 Mats Rots
41 Gijs Besselink
22 Przemyslaw Tyton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7.33
61% Kiểm soát bóng 59.67%
6.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
0.5 Bàn thua 2
6.2 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 1.1
5.4 Sút trúng cầu môn 4.7
62.3% Kiểm soát bóng 48.9%
9.8 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (28trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
4
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
4
1
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
0
6
2
2

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Willian Borges da Silva Cánh trái 0 0 0 23 19 82.61% 3 1 35 6.26
23 Rodinei Marcelo de Almeida Hậu vệ cánh phải 1 0 3 27 21 77.78% 6 1 60 7.24
10 Gelson Martins Cánh phải 1 0 3 21 18 85.71% 2 1 45 7.04
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 9 6.08
45 Panagiotis Retsos Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 49 6.1
3 Francisco Ortega Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 35 83.33% 1 2 61 6.64
9 Ayoub El Kaabi Tiền đạo cắm 4 1 1 7 5 71.43% 0 1 14 5.43
16 David Carmo Trung vệ 1 0 0 15 12 80% 0 0 20 6.16
4 Giulian Biancone Trung vệ 1 1 0 9 8 88.89% 0 1 11 6.37
5 Lorenzo Pirola Trung vệ 1 1 1 55 48 87.27% 0 4 68 7.4
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 5 50% 4 0 18 6.1
32 Santiago Hezze Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 51 32 62.75% 1 1 75 6.97
8 Marko Stamenic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.04
88 Konstantinos Tzolakis Thủ môn 0 0 0 23 9 39.13% 0 0 33 7.83
84 Charalampos Kostoulas Tiền đạo cắm 1 1 1 15 9 60% 3 3 45 7.39
96 Christos Mouzakitis Tiền vệ trụ 0 0 1 44 34 77.27% 1 0 55 7.17

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 2 1 0 27 21 77.78% 0 1 46 6.31
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 2 47 8.72
18 Michel Vlap Tiền vệ công 2 0 0 78 63 80.77% 2 2 95 6.86
7 Mitchell Van Bergen Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 2 0 7 5.92
10 Sam Lammers Tiền đạo cắm 0 0 1 20 15 75% 0 2 33 6.46
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 1 52 40 76.92% 1 0 68 6.14
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 1 0 32 24 75% 0 1 47 6.26
17 Alec Van Hoorenbeeck Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 4 53 7.01
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 33 75% 1 1 61 6.96
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.09
30 Sayfallah Ltaief Cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 2 0 36 6.41
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6.24
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 24 6.58
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.2
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 1 0 0 51 42 82.35% 1 2 76 7.73
3 Gustaf Lagerbielke Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 6 46 7.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ