Vòng Round 2
20:00 ngày 04/12/2024
Novi Pazar
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Radnicki 1923 Kragujevac
Địa điểm: Kraj Morave
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
0.90
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
2.60
X
2.90
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Novi Pazar Novi Pazar
Phút
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
Adetunji Rasaq Adeshina 1 - 0 match goal
7'
Uros Djuranovic match yellow.png
10'
11'
match yellow.png Slavisa Radovic
Sead Islamovic match yellow.png
24'
31'
match yellow.png Milos Ristic
Aleksandar Kovacevic match yellow.png
32'
36'
match yellow.png Milan Mitrovic
47'
match yellow.png Louay Ben Hassine
Semir Alic match yellow.png
49'
Stefan Popovic match yellow.png
64'
74'
match yellow.png Luka Stankovski
Sead Islamovic 2 - 0 match goal
77'
88'
match yellow.png Darly NLandu
90'
match yellow.png Bogdan Mircetic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Novi Pazar Novi Pazar
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
5
 
Thẻ vàng
 
7
4
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
81
 
Pha tấn công
 
110
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
40.67% Kiểm soát bóng 35.67%
18 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.3
3.4 Phạt góc 5.2
3.3 Thẻ vàng 3
3.6 Sút trúng cầu môn 4.6
44.9% Kiểm soát bóng 49.9%
11.7 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Novi Pazar (22trận)
Chủ Khách
Radnicki 1923 Kragujevac (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
5
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
4
2
5