Vòng 22
21:00 ngày 19/01/2025
Nottingham Forest
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
Southampton
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.86
O 2.5
0.89
U 2.5
0.97
1
1.46
X
4.60
2
7.10
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 0.5
0.30
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Southampton Southampton
Elliot Anderson 1 - 0
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
match goal
11'
Callum Hudson-Odoi 2 - 0
Kiến tạo: Chris Wood
match goal
28'
33'
match yellow.png Flynn Downes
Jota
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
match change
38'
Chris Wood 3 - 0
Kiến tạo: Ola Aina
match goal
41'
46'
match change Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Flynn Downes
57'
match yellow.png Kyle Walker-Peters
58'
match change Ryan Manning
Ra sân: Yukinari Sugawara
58'
match change Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Cameron Archer
58'
match change Paul Onuachu
Ra sân: Adam Armstrong
60'
match goal 3 - 1 Jan Bednarek
Kiến tạo: Chimuanya Ugochukwu
Nikola Milenkovic Goal Disallowed match var
64'
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Anthony Elanga
match change
74'
Taiwo Awoniyi
Ra sân: Chris Wood
match change
83'
Ramon Sosa Acosta
Ra sân: Morgan Gibbs White
match change
83'
Ryan Yates
Ra sân: Nicolas Dominguez
match change
83'
86'
match change Will Smallbone
Ra sân: James Bree
90'
match yellow.png Chimuanya Ugochukwu
90'
match yellow.png Joe Aribo
90'
match goal 3 - 2 Paul Onuachu
Kiến tạo: Mateus Fernandes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Southampton Southampton
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
386
 
Số đường chuyền
 
475
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
4
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
43
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
12
19
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
10
97
 
Pha tấn công
 
105
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Taiwo Awoniyi
24
Ramon Sosa Acosta
20
Jota
22
Ryan Yates
4
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
33
Carlos Miguel
19
Alexandre Moreno Lopera
18
James Ward Prowse
30
Willy Boly
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
3-4-1-2 Southampton Southampton
26
Matz
7
Williams
5
Santos
31
Milenkov...
34
Aina
8
Anderson
16
Domingue...
14
Hudson-O...
10
White
21
Elanga
11
Wood
30
Ramsdale
14
Bree
35
Bednarek
6
Harwood-...
16
Sugawara
4
Downes
7
Aribo
2
Walker-P...
18
Fernande...
19
Archer
9
Armstron...

Substitutes

26
Chimuanya Ugochukwu
20
Kamal Deen Sulemana
8
Will Smallbone
3
Ryan Manning
32
Paul Onuachu
37
Armel Bella-Kotchap
1
Alex McCarthy
15
Nathan Wood-Gordon
24
Ryan Fraser
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Taiwo Awoniyi 9
Ramon Sosa Acosta 24
Jota 20
Ryan Yates 22
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4
Carlos Miguel 33
Alexandre Moreno Lopera 19
James Ward Prowse 18
Willy Boly 30
Nottingham Forest Southampton
26 Chimuanya Ugochukwu
20 Kamal Deen Sulemana
8 Will Smallbone
3 Ryan Manning
32 Paul Onuachu
37 Armel Bella-Kotchap
1 Alex McCarthy
15 Nathan Wood-Gordon
24 Ryan Fraser

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
39.67% Kiểm soát bóng 48.67%
7.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 2.2
3.3 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.2 Sút trúng cầu môn 3.3
37.4% Kiểm soát bóng 47.3%
10.6 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (24trận)
Chủ Khách
Southampton (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
7
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
3
0
HT-B/FT-B
0
3
5
1

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 4 1 2 18 14 77.78% 0 5 31 8.46
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 1 26 6.38
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 5.85
34 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 26 83.87% 1 0 47 7.6
31 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 3 35 6.24
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 5.92
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 1 1 50 44 88% 2 2 66 7.33
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 1 0 1 36 34 94.44% 1 1 50 7.03
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 1 1 1 17 16 94.12% 2 1 23 7.91
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 37 86.05% 1 2 76 7.03
4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 6 5.98
8 Elliot Anderson Tiền vệ trụ 1 1 0 46 40 86.96% 3 0 60 7.27
20 Jota Cánh trái 3 0 1 13 9 69.23% 0 0 24 6.33
24 Ramon Sosa Acosta Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 5.97
21 Anthony Elanga Cánh phải 1 1 1 28 25 89.29% 7 0 46 6.46
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 2 2 48 7.12

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 17 94.44% 2 1 28 6.94
14 James Bree Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 46 92% 0 3 64 6.37
32 Paul Onuachu Tiền đạo cắm 3 2 0 8 5 62.5% 0 3 15 7.31
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 17 14 82.35% 2 1 24 5.97
35 Jan Bednarek Trung vệ 2 2 1 51 45 88.24% 0 5 64 7.09
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 1 0 1 38 35 92.11% 2 0 65 6.35
30 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 1 28 5.64
7 Joe Aribo Tiền vệ trụ 0 0 1 54 50 92.59% 0 1 63 6.24
4 Flynn Downes Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 28 93.33% 0 0 37 5.86
16 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 27 93.1% 4 0 41 6.04
19 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 1 12 10 83.33% 0 1 20 6.29
6 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 1 0 0 61 56 91.8% 0 4 72 6.43
8 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.09
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 13 6.33
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 25 22 88% 1 1 35 7.17
18 Mateus Fernandes Tiền vệ trụ 1 0 3 37 30 81.08% 11 0 67 7.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ