Vòng 16
00:30 ngày 15/12/2024
Nottingham Forest
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.98
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
2.50
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.96
O 1
0.77
U 1
1.14

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Aston Villa Aston Villa
63'
match goal 0 - 1 Jhon Durán
Kiến tạo: John McGinn
Jota
Ra sân: Ryan Yates
match change
68'
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Murillo Santiago Costa dos Santos
match change
68'
70'
match yellow.png Jhon Durán
74'
match change Amadou Onana
Ra sân: Youri Tielemans
74'
match change Ollie Watkins
Ra sân: Jhon Durán
Anthony Elanga
Ra sân: Nicolas Dominguez
match change
78'
Chris Wood Goal Disallowed match var
82'
Nikola Milenkovic 1 - 1
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
match goal
87'
Willy Boly
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
match change
90'
Anthony Elanga 2 - 1
Kiến tạo: Elliot Anderson
match goal
90'
90'
match change Ross Barkley
Ra sân: Boubacar Kamara
90'
match change Ian Maatsen
Ra sân: Lucas Digne

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Aston Villa Aston Villa
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
465
 
Số đường chuyền
 
463
91%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
14
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
5
5
 
Ném biên
 
11
19
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
24
74
 
Pha tấn công
 
107
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Jota
21
Anthony Elanga
30
Willy Boly
4
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
33
Carlos Miguel
9
Taiwo Awoniyi
24
Ramon Sosa Acosta
15
Harry Toffolo
18
James Ward Prowse
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
26
Matz
7
Williams
5
Santos
31
Milenkov...
34
Aina
8
Anderson
22
Yates
14
Hudson-O...
10
White
16
Domingue...
11
Wood
23
Romero
4
Ngoyo
3
Carlos
14
Torres
12
Digne
44
Kamara
8
Tieleman...
2
Cash
27
Rogers
7
McGinn
9
Durán

Substitutes

24
Amadou Onana
22
Ian Maatsen
6
Ross Barkley
11
Ollie Watkins
10
Emiliano Buendia Stati
26
Lamare Bogarde
48
Oliwier Zych
25
Robin Olsen
20
Kosta Nedeljkovic
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Jota 20
Anthony Elanga 21
Willy Boly 30
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4
Carlos Miguel 33
Taiwo Awoniyi 9
Ramon Sosa Acosta 24
Harry Toffolo 15
James Ward Prowse 18
Nottingham Forest Aston Villa
24 Amadou Onana
22 Ian Maatsen
6 Ross Barkley
11 Ollie Watkins
10 Emiliano Buendia Stati
26 Lamare Bogarde
48 Oliwier Zych
25 Robin Olsen
20 Kosta Nedeljkovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
39.67% Kiểm soát bóng 49.33%
7.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.5
3.3 Phạt góc 6.1
1.8 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
37.4% Kiểm soát bóng 51%
10.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (24trận)
Chủ Khách
Aston Villa (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
4
HT-H/FT-T
3
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
4
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
5
HT-B/FT-B
0
3
0
2

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 0 1 23 6.56
30 Willy Boly Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.29
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 6.64
34 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 36 90% 0 0 51 6.33
31 Nikola Milenkovic Trung vệ 2 1 0 35 33 94.29% 0 1 49 7.4
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 2 1 0 41 38 92.68% 1 1 53 6.51
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 1 3 54 51 94.44% 1 2 71 7.81
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 2 1 0 43 42 97.67% 0 0 52 6.24
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 1 0 3 45 43 95.56% 9 0 62 6.53
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 3 1 0 43 42 97.67% 3 0 63 6.85
4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.68
8 Elliot Anderson Tiền vệ trụ 2 0 4 61 55 90.16% 7 2 97 8.75
20 Jota Cánh trái 0 0 1 8 6 75% 0 0 10 6.26
21 Anthony Elanga Cánh phải 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.86
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Trung vệ 1 0 1 55 48 87.27% 0 1 64 6.71

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 44 6.23
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 5.91
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 31 91.18% 5 0 49 6.06
7 John McGinn Tiền vệ trụ 1 0 4 25 20 80% 5 0 42 7.33
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 1 26 22 84.62% 1 0 32 6.74
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 5.78
3 Diego Carlos Trung vệ 0 0 0 77 72 93.51% 0 1 90 6.49
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 71 64 90.14% 0 1 79 6.21
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 2 0 0 36 33 91.67% 2 2 58 6.73
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 1 1 1 27 19 70.37% 2 3 45 6.16
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 58 56 96.55% 0 0 68 6.4
9 Jhon Durán Tiền đạo cắm 3 1 0 10 5 50% 0 1 22 6.92
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 1 0 1 26 20 76.92% 0 1 46 6.24
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 8 5.86
24 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ