Vòng 18
22:00 ngày 30/11/2024
Norwich City
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Luton Town
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 2.75
1.00
U 2.75
0.86
1
2.30
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Luton Town Luton Town
20'
match goal 0 - 1 Elijah Anuoluwapo Adebayo
Kiến tạo: Jordan Clark
Ante Crnac 1 - 1
Kiến tạo: Forson Amankwah
match goal
25'
Ante Crnac 2 - 1
Kiến tạo: Jack Stacey
match goal
33'
46'
match change Victor Moses
Ra sân: Tahith Chong
48'
match goal 2 - 2 Jacob Brown
Kiến tạo: Mark McGuinness
Onel Hernandez
Ra sân: Forson Amankwah
match change
62'
Onel Hernandez match yellow.png
63'
67'
match change Cauley Woodrow
Ra sân: Jacob Brown
71'
match yellow.png Mark McGuinness
Marcelino Nunez
Ra sân: Anis Ben Slimane
match change
74'
74'
match yellow.png Cauley Woodrow
75'
match change Joe Taylor
Ra sân: Carlton Morris
75'
match change Tom Krauss
Ra sân: Shandon Baptiste
Emiliano Marcondes Camargo Hansen 3 - 2
Kiến tạo: Ante Crnac
match goal
81'
Borja Sainz Eguskiza 4 - 2
Kiến tạo: Onel Hernandez
match goal
86'
Oscar Schwartau
Ra sân: Ante Crnac
match change
87'
Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
match change
88'
Ashley Barnes
Ra sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
match change
88'
88'
match change Thomas Holmes
Ra sân: Amarii Bell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Luton Town Luton Town
6
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
9
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
613
 
Số đường chuyền
 
263
89%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
21
25
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
22
87
 
Pha tấn công
 
91
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Marcelino Nunez
25
Onel Hernandez
10
Ashley Barnes
19
Jacob Lungi Sorensen
29
Oscar Schwartau
40
Bradley Hills
12
George Long
5
Grant Hanley
14
Benjamin Chrisene
Norwich City Norwich City 4-3-3
3-5-2 Luton Town Luton Town
1
Gunn
35
Fisher
6
Doyle
4
Duffy
3
Stacey
11
Hansen
23
Mclean
20
Slimane
7
Eguskiza
17
2
Crnac
18
Amankwah
24
Kaminski
15
Mengi
6
McGuinne...
3
Bell
27
Hashioka
19
Brown
26
Baptiste
18
Clark
14
Chong
11
Adebayo
9
Morris

Substitutes

8
Tom Krauss
7
Victor Moses
29
Thomas Holmes
10
Cauley Woodrow
25
Joe Taylor
17
Pelly Ruddock
23
Tim Krul
13
Marvelous Nakamba
5
Mads Juel Andersen
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Marcelino Nunez 26
Onel Hernandez 25
Ashley Barnes 10
Jacob Lungi Sorensen 19
Oscar Schwartau 29
Bradley Hills 40
George Long 12
Grant Hanley 5
Benjamin Chrisene 14
Norwich City Luton Town
8 Tom Krauss
7 Victor Moses
29 Thomas Holmes
10 Cauley Woodrow
25 Joe Taylor
17 Pelly Ruddock
23 Tim Krul
13 Marvelous Nakamba
5 Mads Juel Andersen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
0.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 55.67%
8.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 3.8
56.1% Kiểm soát bóng 49.6%
11.6 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (31trận)
Chủ Khách
Luton Town (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
8
HT-H/FT-T
1
1
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.15
4 Shane Duffy Trung vệ 1 1 0 92 82 89.13% 0 6 103 7.22
23 Kenny Mclean Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 80 73 91.25% 1 0 96 6.47
25 Onel Hernandez Cánh trái 0 0 1 11 11 100% 1 0 16 6.65
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 4 1 3 32 30 93.75% 6 1 57 7.78
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 3 52 46 88.46% 5 0 81 7.53
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 58 48 82.76% 0 0 64 5.96
19 Jacob Lungi Sorensen Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.99
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 6 2 1 19 13 68.42% 2 0 52 7.91
26 Marcelino Nunez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 6.88
20 Anis Ben Slimane Tiền vệ công 0 0 2 54 50 92.59% 1 0 63 5.44
18 Forson Amankwah Tiền vệ công 3 0 1 18 13 72.22% 2 0 33 7.04
6 Callum Doyle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 111 102 91.89% 0 4 123 7.07
17 Ante Crnac Cánh phải 2 2 1 8 7 87.5% 0 0 18 9.52
29 Oscar Schwartau Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 0 0 1 58 53 91.38% 0 2 79 6.83

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Victor Moses Hậu vệ cánh phải 1 0 1 14 9 64.29% 2 1 27 6.28
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 22 5.7
10 Cauley Woodrow Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 3 50% 2 3 13 5.75
3 Amarii Bell Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 38 6.1
9 Carlton Morris Tiền đạo thứ 2 1 0 2 21 16 76.19% 1 0 36 7.04
25 Joe Taylor Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.8
19 Jacob Brown Tiền vệ công 3 1 0 9 6 66.67% 1 1 28 7.2
27 Daiki Hashioka Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 2 0 55 6.15
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 1 0 1 29 24 82.76% 5 1 52 7.17
29 Thomas Holmes Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.02
26 Shandon Baptiste Tiền vệ trụ 0 0 2 32 26 81.25% 4 1 46 6.79
14 Tahith Chong Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 24 6.06
8 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.05
15 Teden Mengi Trung vệ 1 0 0 34 27 79.41% 0 1 40 5.42
6 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 1 35 28 80% 0 1 48 6.36
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo thứ 2 4 2 0 10 8 80% 1 2 27 7.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ