Vòng Round 3
22:00 ngày 11/01/2025
Norwich City
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
-0.75
0.87
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
4.00
X
3.50
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.98
-0.25
0.84
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
37'
match goal 0 - 1 Georginio Rutter
Kiến tạo: Joel Veltman
45'
match goal 0 - 2 Georginio Rutter
Kiến tạo: Yankuba Minteh
Kellen Fisher
Ra sân: Forson Amankwah
match change
46'
Bradley Hills
Ra sân: Callum Doyle
match change
46'
59'
match goal 0 - 3 Julio Cesar Enciso
Onel Hernandez
Ra sân: Marcelino Nunez
match change
61'
63'
match change Brajan Gruda
Ra sân: Georginio Rutter
63'
match change Danny Welbeck
Ra sân: Julio Cesar Enciso
71'
match change Ruairi McConville
Ra sân: Adam Webster
71'
match change Solomon March
Ra sân: Yankuba Minteh
74'
match goal 0 - 4 Solomon March
Kiến tạo: Brajan Gruda
Joshua Sargent
Ra sân: Ante Crnac
match change
79'
Shane Duffy
Ra sân: Benjamin Chrisene
match change
79'
79'
match change Jakub Moder
Ra sân: Joel Veltman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
13
13
 
Sút Phạt
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
439
 
Số đường chuyền
 
492
86%
 
Chuyền chính xác
 
88%
3
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
13
2
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
23
3
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
15
 
Long pass
 
26
61
 
Pha tấn công
 
97
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Onel Hernandez
4
Shane Duffy
9
Joshua Sargent
40
Bradley Hills
35
Kellen Fisher
47
Lucien Mahovo
21
Kaide Gordon
1
Angus Gunn
44
Elliot Myles
Norwich City Norwich City 4-3-3
4-2-3-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
12
Long
14
Chrisene
6
Doyle
33
Cordoba
3
Stacey
26
Nunez
23
Mclean
18
Amankwah
22
Dobbin
17
Crnac
29
Schwarta...
23
Steele
34
Veltman
29
Hecke
4
Webster
30
Tenorio
20
Baleba
26
Ayari
17
Minteh
10
Enciso
22
Mitoma
14
2
Rutter

Substitutes

8
Brajan Gruda
15
Jakub Moder
7
Solomon March
18
Danny Welbeck
44
Ruairi McConville
33
Matthew ORiley
1
Bart Verbruggen
11
Simon Adingra
48
Ed Turns
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Onel Hernandez 25
Shane Duffy 4
Joshua Sargent 9
Bradley Hills 40
Kellen Fisher 35
Lucien Mahovo 47
Kaide Gordon 21
Angus Gunn 1
Elliot Myles 44
Norwich City Brighton Hove Albion
8 Brajan Gruda
15 Jakub Moder
7 Solomon March
18 Danny Welbeck
44 Ruairi McConville
33 Matthew ORiley
1 Bart Verbruggen
11 Simon Adingra
48 Ed Turns

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
0.33 Sút trúng cầu môn 5.33
52.33% Kiểm soát bóng 51.67%
8.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 5.2
56.1% Kiểm soát bóng 52%
11.6 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (31trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
3
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
2
1
1
4

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shane Duffy Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 15 6.09
23 Kenny Mclean Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 76 67 88.16% 2 0 92 5.81
25 Onel Hernandez Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.95
12 George Long Thủ môn 0 0 0 39 29 74.36% 0 0 48 5.73
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 2 29 25 86.21% 2 0 44 6.07
9 Joshua Sargent Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.9
14 Benjamin Chrisene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 17 85% 1 0 38 5.73
26 Marcelino Nunez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 25 80.65% 4 0 46 6.09
33 Jose Cordoba Trung vệ 1 0 0 79 74 93.67% 0 0 90 5.79
18 Forson Amankwah Tiền vệ công 2 0 0 9 8 88.89% 0 0 20 6.31
6 Callum Doyle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 18 75% 1 1 35 6.09
22 Lewis Dobbin Cánh trái 2 1 1 17 16 94.12% 2 1 35 5.91
17 Ante Crnac Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 20 6.23
29 Oscar Schwartau Tiền vệ công 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 43 6.3
40 Bradley Hills Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 43 5.15
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 28 5.74

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 27 27 100% 0 1 31 7.33
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 3 0 0 15 15 100% 0 0 21 6.12
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 2 39 34 87.18% 0 0 59 7.57
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 1 60 50 83.33% 0 1 62 6.68
7 Solomon March Cánh phải 2 1 1 7 7 100% 1 0 11 7.5
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 37 86.05% 4 1 61 6.99
15 Jakub Moder Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.14
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 0 0 1 27 20 74.07% 2 0 38 6.89
14 Georginio Rutter Tiền đạo cắm 5 2 3 12 8 66.67% 0 2 31 9.66
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 86 80 93.02% 0 1 99 7.5
10 Julio Cesar Enciso Tiền vệ công 4 3 1 12 10 83.33% 0 0 27 7.91
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 2 1 0 44 39 88.64% 2 0 58 7.1
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 48 45 93.75% 0 1 62 7.46
17 Yankuba Minteh Cánh phải 2 1 2 22 20 90.91% 1 1 36 7.85
8 Brajan Gruda Cánh phải 1 0 2 10 7 70% 0 1 17 7.34
44 Ruairi McConville Defender 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 16 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ