Vòng 24
05:00 ngày 27/11/2024
Newells Old Boys
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Independiente 1
Địa điểm: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2
1.07
U 2
0.81
1
2.45
X
2.75
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.75
0.90
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

Newells Old Boys Newells Old Boys
Phút
Independiente Independiente
Ever Maximiliano Banega 1 - 0 match pen
5'
Armando Mendez match yellow.png
13'
Ever Maximiliano Banega match yellow.png
30'
45'
match yellow.png Joaquin Laso
Juan Manuel Garcia 2 - 0 match goal
48'
49'
match yellow.png Santiago Hidalgo
Juan Ignacio Ramirez Polero
Ra sân: Juan Manuel Garcia
match change
63'
64'
match change Matias Gimenez Rojas
Ra sân: Diego Tarzia
64'
match change Alex Luna
Ra sân: Santiago Toloza
74'
match change Lautaro Millan
Ra sân: Federico Vera
Ramiro Macagno
Ra sân: Lucas Hoyos
match change
76'
Giovani Chiaverano
Ra sân: Mateo Silvetti
match change
77'
81'
match change Alexis Pedro Canelo
Ra sân: Santiago Hidalgo
81'
match change Jonathan De Irastorza
Ra sân: Damian Perez
Angelo Martino
Ra sân: Matko Miljevic
match change
83'
Juan Mendez
Ra sân: Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newells Old Boys Newells Old Boys
Independiente Independiente
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
9
17
 
Sút Phạt
 
16
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
206
 
Số đường chuyền
 
356
64%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
7
11
 
Đánh chặn
 
8
9
 
Ném biên
 
29
25
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
19
64
 
Pha tấn công
 
103
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Juan Ignacio Ramirez Polero
12
Ramiro Macagno
38
Giovani Chiaverano
23
Angelo Martino
26
Juan Mendez
37
Ivan Glavinovich
55
Tomas Jacob
4
Augusto Schott
17
Gabriel Carabajal
48
Pablo Altamirano
77
Lucas Besozzi
Newells Old Boys Newells Old Boys 4-2-3-1
4-1-4-1 Independiente Independiente
1
Hoyos
21
Vangioni
6
Zarate
25
Velazque...
14
Mendez
5
Fernande...
41
Perez
19
Miljevic
10
Banega
24
Silvetti
9
Garcia
33
Rey
4
Vera
26
Lomonaco
2
Laso
15
Perez
23
Marcone
16
Hidalgo
5
Olea
10
Toloza
27
Tarzia
9
Stumpfs

Substitutes

19
Alex Luna
34
Matias Gimenez Rojas
14
Lautaro Millan
39
Jonathan De Irastorza
32
Alexis Pedro Canelo
25
Diego Alexandre Segovia Hernandez
6
Marco Pellegrino
29
Juan Fedorco
35
Santiago Salle
28
Jhonny Raul Quinonez Ruiz
42
Sergio Ortiz
18
Ignacio Maestro Puch
Đội hình dự bị
Newells Old Boys Newells Old Boys
Juan Ignacio Ramirez Polero 99
Ramiro Macagno 12
Giovani Chiaverano 38
Angelo Martino 23
Juan Mendez 26
Ivan Glavinovich 37
Tomas Jacob 55
Augusto Schott 4
Gabriel Carabajal 17
Pablo Altamirano 48
Lucas Besozzi 77
Newells Old Boys Independiente
19 Alex Luna
34 Matias Gimenez Rojas
14 Lautaro Millan
39 Jonathan De Irastorza
32 Alexis Pedro Canelo
25 Diego Alexandre Segovia Hernandez
6 Marco Pellegrino
29 Juan Fedorco
35 Santiago Salle
28 Jhonny Raul Quinonez Ruiz
42 Sergio Ortiz
18 Ignacio Maestro Puch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 6
42.33% Kiểm soát bóng 38.67%
7.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 0.7
3.5 Phạt góc 4.8
2.6 Thẻ vàng 2.3
3.7 Sút trúng cầu môn 5.2
53% Kiểm soát bóng 53.2%
8.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newells Old Boys (0trận)
Chủ Khách
Independiente (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ever Maximiliano Banega Tiền vệ công 2 2 2 31 21 67.74% 0 1 49 8.2
21 Leonel Jesus Vangioni Trung vệ 0 0 1 22 12 54.55% 1 1 44 6.9
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 26 7.6
5 Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 35 7.3
9 Juan Manuel Garcia Tiền đạo thứ 2 2 2 1 9 6 66.67% 0 2 21 7.6
6 Saul Savin Salcedo Zarate Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 30 7
25 Gustavo Velazquez Trung vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 3 39 6.8
12 Ramiro Macagno Thủ môn 0 0 0 8 1 12.5% 0 0 9 6.2
23 Angelo Martino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.2
99 Juan Ignacio Ramirez Polero Tiền đạo thứ 2 0 0 1 7 4 57.14% 0 1 9 6.6
19 Matko Miljevic Tiền vệ trụ 3 1 1 21 17 80.95% 1 0 40 7.2
14 Armando Mendez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 4 33.33% 2 3 33 6.6
26 Juan Mendez Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.4
41 Tomas Perez Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 27 6.5
38 Giovani Chiaverano Cánh phải 1 1 0 4 2 50% 2 0 10 6.7
24 Mateo Silvetti Tiền vệ phải 2 1 1 10 6 60% 0 1 23 7.4

Independiente Independiente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ivan Marcone Tiền vệ trụ 1 0 0 51 44 86.27% 0 1 60 6.6
15 Damian Perez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 30 83.33% 4 4 58 6.6
33 Rodrigo Rey Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 20 7
9 Gabriel Avalos Stumpfs Tiền đạo thứ 2 1 0 1 9 6 66.67% 0 2 18 6.5
32 Alexis Pedro Canelo Cánh phải 1 1 1 7 7 100% 1 0 10 7.5
2 Joaquin Laso Trung vệ 0 0 0 50 41 82% 1 2 65 7.1
4 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 30 88.24% 6 0 61 6.7
26 Kevin Lomonaco Trung vệ 1 0 1 50 38 76% 1 4 60 6.8
19 Alex Luna Cánh trái 0 0 1 6 6 100% 2 0 13 6.8
5 Felipe Ignacio Loyola Olea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 45 83.33% 4 1 74 6.7
10 Santiago Toloza Tiền đạo thứ 2 2 0 2 24 22 91.67% 4 0 40 6.7
16 Santiago Hidalgo 5 3 0 11 8 72.73% 1 0 37 5.5
34 Matias Gimenez Rojas Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 11 6.4
27 Diego Tarzia Cánh trái 3 1 1 10 8 80% 9 0 36 6.9
14 Lautaro Millan Tiền vệ công 1 1 1 12 12 100% 3 0 19 7.5
39 Jonathan De Irastorza Defender 0 0 0 5 4 80% 1 0 11 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ