Vòng 12
03:00 ngày 26/11/2024
Newcastle United
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
West Ham United
Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.86
O 2.5
0.61
U 2.5
1.15
1
1.70
X
4.00
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
West Ham United West Ham United
10'
match goal 0 - 1 Tomas Soucek
Kiến tạo: Emerson Palmieri dos Santos
Harvey Barnes
Ra sân: Joseph Willock
match change
46'
53'
match goal 0 - 2 Aaron Wan-Bissaka
Kiến tạo: Jarrod Bowen
Sandro Tonali
Ra sân: Sean Longstaff
match change
57'
57'
match change Konstantinos Mavropanos
Ra sân: Jean-Clair Todibo
Lloyd Kelly match yellow.png
61'
Callum Wilson
Ra sân: Anthony Gordon
match change
68'
Jacob Murphy
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
match change
69'
75'
match change Vladimir Coufal
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
75'
match change Danny Ings
Ra sân: Michail Antonio
84'
match change Andrew Irving
Ra sân: Crysencio Summerville
84'
match change Guido Rodriguez
Ra sân: Carlos Soler Barragan
Kieran Trippier
Ra sân: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
West Ham United West Ham United
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
499
 
Số đường chuyền
 
474
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
24
6
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
27
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
16
6
 
Thử thách
 
11
125
 
Pha tấn công
 
95
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Sandro Tonali
2
Kieran Trippier
9
Callum Wilson
23
Jacob Murphy
11
Harvey Barnes
18
William Osula
24
Miguel Angel Almiron Rejala
1
Martin Dubravka
13
Matt Targett
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
4-2-3-1 West Ham United West Ham United
22
Pope
20
Hall
25
Kelly
5
Schar
21
Livramen...
28
Willock
39
Moura
36
Longstaf...
10
Gordon
14
Isak
7
Lira
1
Fabiansk...
29
Wan-Biss...
25
Todibo
26
Kilman
33
Santos
28
Soucek
10
Lima
20
Bowen
4
Barragan
7
Summervi...
9
Antonio

Substitutes

24
Guido Rodriguez
5
Vladimir Coufal
15
Konstantinos Mavropanos
18
Danny Ings
39
Andrew Irving
17
Luis Guilherme Lira dos Santos
23
Alphonse Areola
3
Aaron Cresswell
57
Oliver Scarles
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
Sandro Tonali 8
Kieran Trippier 2
Callum Wilson 9
Jacob Murphy 23
Harvey Barnes 11
William Osula 18
Miguel Angel Almiron Rejala 24
Martin Dubravka 1
Matt Targett 13
Newcastle United West Ham United
24 Guido Rodriguez
5 Vladimir Coufal
15 Konstantinos Mavropanos
18 Danny Ings
39 Andrew Irving
17 Luis Guilherme Lira dos Santos
23 Alphonse Areola
3 Aaron Cresswell
57 Oliver Scarles

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 2
0.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
65.33% Kiểm soát bóng 46%
8 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 2.1
5.5 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 2
5.6 Sút trúng cầu môn 3.2
55.1% Kiểm soát bóng 48.2%
9.9 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (28trận)
Chủ Khách
West Ham United (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
2
3
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
3
4
4
1

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.08
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 17 5.98
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 35 6.53
5 Fabian Schar Trung vệ 2 0 0 70 58 82.86% 2 0 92 6.64
23 Jacob Murphy Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 7 0 20 5.83
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 0 0 1 29 23 79.31% 2 0 45 6.3
11 Harvey Barnes Cánh trái 0 0 0 20 17 85% 5 0 32 6.16
25 Lloyd Kelly Hậu vệ cánh trái 1 0 1 70 59 84.29% 0 2 81 6.69
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 1 1 0 21 19 90.48% 1 2 32 6.28
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 2 0 0 11 9 81.82% 0 0 26 6.22
10 Anthony Gordon Cánh trái 3 1 1 24 17 70.83% 2 0 36 5.95
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 23 5.99
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ trụ 0 0 4 59 52 88.14% 1 1 73 6.78
14 Alexander Isak Tiền đạo thứ 2 6 0 1 22 19 86.36% 1 0 32 5.69
20 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 3 0 2 65 58 89.23% 5 1 94 6.91
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 0 0 2 45 40 88.89% 6 0 75 6.75

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Fabianski Thủ môn 0 0 0 46 23 50% 0 0 58 7.26
9 Michail Antonio Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 12 80% 4 2 29 6.56
18 Danny Ings Tiền đạo thứ 2 2 0 1 10 10 100% 1 0 19 6.29
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 27 75% 3 1 53 7.82
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 10 90.91% 0 1 14 6.25
20 Jarrod Bowen Cánh phải 4 2 3 34 32 94.12% 1 1 62 8.44
24 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.12
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 31 22 70.97% 0 4 49 8.11
4 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 4 1 0 51 46 90.2% 1 0 64 6.7
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 1 0 2 66 53 80.3% 1 1 84 7.83
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 4 28 6.89
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 1 1 0 47 40 85.11% 1 0 78 8.34
39 Andrew Irving Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 12 6.11
26 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 53 7.37
25 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 35 6.78
7 Crysencio Summerville Cánh trái 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 37 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ