Vòng Quarterfinals
02:45 ngày 19/12/2024
Newcastle United
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Brentford
Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.03
O 3
0.97
U 3
0.78
1
1.67
X
3.90
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
Brentford Brentford
Sandro Tonali 1 - 0 match goal
9'
14'
match change Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Ethan Pinnock
Fabian Schar match yellow.png
17'
31'
match yellow.png Nathan Collins
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura match yellow.png
38'
Sandro Tonali 2 - 0
Kiến tạo: Anthony Gordon
match goal
43'
Valentino Livramento match yellow.png
45'
Joseph Willock
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
match change
46'
62'
match change Bryan Mbeumo
Ra sân: Fabio Carvalho
62'
match change Mikkel Damsgaard
Ra sân: Vitaly Janelt
Harvey Barnes
Ra sân: Jacob Murphy
match change
65'
Fabian Schar 3 - 0
Kiến tạo: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
match goal
69'
74'
match change Jayden Meghoma
Ra sân: Keane Lewis-Potter
74'
match change Edmond-Paris Maghoma
Ra sân: Kevin Schade
Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Anthony Gordon
match change
77'
William Osula
Ra sân: Alexander Isak
match change
77'
Kieran Trippier
Ra sân: Lewis Hall
match change
77'
90'
match goal 3 - 1 Yoane Wissa
Kiến tạo: Bryan Mbeumo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
Brentford Brentford
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Cản sút
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
430
 
Số đường chuyền
 
350
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
46
8
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
24
78
 
Pha tấn công
 
75
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
William Osula
24
Miguel Angel Almiron Rejala
2
Kieran Trippier
11
Harvey Barnes
28
Joseph Willock
19
Odisseas Vlachodimos
13
Matt Targett
25
Lloyd Kelly
67
Lewis Miley
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
3-4-2-1 Brentford Brentford
1
Dubravka
20
Hall
33
Burn
5
Schar
21
Livramen...
7
Lira
8
2
Tonali
39
Moura
10
Gordon
14
Isak
23
Murphy
1
Flekken
22
Collins
5
Pinnock
16
Mee
20
Ajer
18
Yarmolyu...
27
Janelt
23
Lewis-Po...
7
Schade
14
Carvalho
11
Wissa

Substitutes

19
Bryan Mbeumo
30
Mads Roerslev Rasmussen
24
Mikkel Damsgaard
21
Jayden Meghoma
32
Edmond-Paris Maghoma
12
Hakon Rafn Valdimarsson
28
Ryan Trevitt
26
Yunus Emre Konak
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
William Osula 18
Miguel Angel Almiron Rejala 24
Kieran Trippier 2
Harvey Barnes 11
Joseph Willock 28
Odisseas Vlachodimos 19
Matt Targett 13
Lloyd Kelly 25
Lewis Miley 67
Newcastle United Brentford
19 Bryan Mbeumo
30 Mads Roerslev Rasmussen
24 Mikkel Damsgaard
21 Jayden Meghoma
32 Edmond-Paris Maghoma
12 Hakon Rafn Valdimarsson
28 Ryan Trevitt
26 Yunus Emre Konak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 6.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
65.33% Kiểm soát bóng 51%
8 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.7
5.5 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 1.4
5.6 Sút trúng cầu môn 4.8
55.1% Kiểm soát bóng 48.8%
9.9 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (28trận)
Chủ Khách
Brentford (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
5
6
HT-H/FT-T
1
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
3
4
1
2

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 22 6.47
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 1 39 31 79.49% 0 1 44 6.78
33 Dan Burn Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 4 38 7.07
23 Jacob Murphy Cánh phải 3 0 1 18 15 83.33% 2 0 32 6.93
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 1 0 0 11 10 90.91% 0 1 17 6.49
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 11 6.05
10 Anthony Gordon Cánh trái 2 0 1 32 28 87.5% 4 1 50 7.33
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 2 2 0 42 38 90.48% 0 0 48 8.54
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 24 77.42% 0 0 40 6.6
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 1 0 1 12 11 91.67% 0 0 19 6.35
20 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 0 0 3 36 32 88.89% 1 0 61 7.24
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 34 6.49

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 2 3 41 6.49
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 35 5.53
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 1 3 32 6.19
11 Yoane Wissa Tiền đạo cắm 2 0 0 8 8 100% 0 0 19 5.86
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 1 1 20 5.91
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 5.81
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 25 6.28
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 2 29 21 72.41% 0 2 38 6.09
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 1 0 0 16 11 68.75% 1 0 22 5.7
7 Kevin Schade Cánh trái 0 0 0 15 8 53.33% 0 7 27 6.73
14 Fabio Carvalho Tiền vệ công 0 0 0 13 7 53.85% 0 2 20 6.11
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 20 19 95% 0 0 28 5.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ