Vòng 18
22:00 ngày 26/12/2024
Newcastle United
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Aston Villa 1
Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
2.05
X
3.70
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
Aston Villa Aston Villa
Anthony Gordon 1 - 0
Kiến tạo: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
match goal
2'
14'
match yellow.png Matthew Cash
Kieran Trippier match yellow.png
23'
32'
match red Jhon Durán
Joelinton Cassio Apolinario de Lira match yellow.png
45'
46'
match change Ollie Watkins
Ra sân: Youri Tielemans
Alexander Isak 2 - 0
Kiến tạo: Jacob Murphy
match goal
59'
69'
match change Kosta Nedeljkovic
Ra sân: Matthew Cash
69'
match change Ross Barkley
Ra sân: Boubacar Kamara
69'
match change Leon Bailey
Ra sân: Morgan Rogers
Harvey Barnes
Ra sân: Jacob Murphy
match change
78'
Matt Targett
Ra sân: Kieran Trippier
match change
78'
Joseph Willock
Ra sân: Anthony Gordon
match change
79'
80'
match change Emiliano Buendia Stati
Ra sân: John McGinn
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Goal Disallowed match var
81'
Joelinton Cassio Apolinario de Lira 3 - 0 match goal
90'
Lewis Miley
Ra sân: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
match change
90'
William Osula
Ra sân: Alexander Isak
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
Aston Villa Aston Villa
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
550
 
Số đường chuyền
 
316
92%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
7
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
14
90
 
Pha tấn công
 
57
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
William Osula
13
Matt Targett
11
Harvey Barnes
28
Joseph Willock
67
Lewis Miley
19
Odisseas Vlachodimos
24
Miguel Angel Almiron Rejala
25
Lloyd Kelly
36
Sean Longstaff
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
1
Dubravka
20
Hall
33
Burn
5
Schar
2
Trippier
7
Lira
8
Tonali
39
Moura
10
Gordon
14
Isak
23
Murphy
23
Romero
2
Cash
4
Ngoyo
14
Torres
12
Digne
44
Kamara
24
Onana
7
McGinn
8
Tieleman...
27
Rogers
9
Durán

Substitutes

10
Emiliano Buendia Stati
31
Leon Bailey
11
Ollie Watkins
6
Ross Barkley
20
Kosta Nedeljkovic
3
Diego Carlos
25
Robin Olsen
5
Tyrone Mings
19
Jaden Philogene-Bidace
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
William Osula 18
Matt Targett 13
Harvey Barnes 11
Joseph Willock 28
Lewis Miley 67
Odisseas Vlachodimos 19
Miguel Angel Almiron Rejala 24
Lloyd Kelly 25
Sean Longstaff 36
Newcastle United Aston Villa
10 Emiliano Buendia Stati
31 Leon Bailey
11 Ollie Watkins
6 Ross Barkley
20 Kosta Nedeljkovic
3 Diego Carlos
25 Robin Olsen
5 Tyrone Mings
19 Jaden Philogene-Bidace

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
65.33% Kiểm soát bóng 49.33%
8 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 6.1
1.7 Thẻ vàng 1.7
5.6 Sút trúng cầu môn 4.3
55.1% Kiểm soát bóng 51%
9.9 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (28trận)
Chủ Khách
Aston Villa (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
3
4
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
4
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
5
HT-B/FT-B
3
4
0
2

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 51 87.93% 3 2 75 6.91
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 19 7.06
5 Fabian Schar Trung vệ 2 1 0 72 68 94.44% 0 1 83 7.26
33 Dan Burn Trung vệ 0 0 0 72 70 97.22% 0 3 81 7.24
13 Matt Targett Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.16
23 Jacob Murphy Cánh phải 3 0 2 23 18 78.26% 3 0 39 7.59
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 5 2 1 28 26 92.86% 0 3 40 8.44
11 Harvey Barnes Cánh trái 1 1 0 4 4 100% 0 0 5 6.31
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.11
10 Anthony Gordon Cánh trái 2 1 2 29 26 89.66% 6 0 46 7.91
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 1 1 1 71 61 85.92% 1 0 86 7.32
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 4 0 3 50 48 96% 1 0 65 7.17
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 4 2 4 27 21 77.78% 0 1 46 8.25
20 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 0 0 1 56 54 96.43% 4 0 71 7.24
18 William Osula Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
67 Lewis Miley Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.19

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 43 26 60.47% 0 1 54 6.36
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 16 5.89
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 1 1 1 27 20 74.07% 10 1 52 6.48
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 1 1 23 5.47
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 1 0 25 5.89
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 1 0 15 5.71
10 Emiliano Buendia Stati Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.2
31 Leon Bailey Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 2 0 8 5.87
14 Pau Torres Trung vệ 1 0 0 43 38 88.37% 0 2 52 5.93
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 34 6.41
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 10 90.91% 4 0 27 5.87
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 18 81.82% 0 0 32 6.32
9 Jhon Durán Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 10 4.87
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 1 1 29 6.53
24 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 33 82.5% 0 2 54 6.1
20 Kosta Nedeljkovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ