Vòng 18
02:15 ngày 14/12/2024
Neuchatel Xamax
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Aarau 1
Địa điểm: Stade La Maladiere
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.02
O 3
0.92
U 3
0.90
1
2.40
X
3.60
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 1.25
0.98
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Phút
Aarau Aarau
Jesse Hautier 1 - 0 match goal
2'
9'
match yellow.png Henri Koide
Giovani Bamba match yellow.png
18'
Michael Goncalves Pinto match yellow.png
32'
33'
match goal 1 - 1 Valon Fazliu
Shkelqim Demhasaj match yellow.png
38'
Hussayn Touati match yellow.png
60'
69'
match goal 1 - 2 David Acquah
74'
match yellow.pngmatch red Henri Koide
79'
match goal 1 - 3 Nikola Gjorgjev
Kiến tạo: Mamadou Fofana

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Aarau Aarau
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
425
 
Số đường chuyền
 
442
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
20
26
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
8
15
 
Long pass
 
19
106
 
Pha tấn công
 
113
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
34.67% Kiểm soát bóng 47%
3 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
2.3 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 4.2
2.6 Thẻ vàng 1.8
6.1 Sút trúng cầu môn 5.8
44.7% Kiểm soát bóng 44.7%
11 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Neuchatel Xamax (19trận)
Chủ Khách
Aarau (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
2
2
1
5