Vòng 18
21:00 ngày 29/12/2024
Napoli
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Venezia
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
+1.5
1.00
O 2.75
0.76
U 2.75
0.99
1
1.27
X
5.60
2
9.60
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.11
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Venezia Venezia
31'
match yellow.png Giorgio Altare
Romelu Lukaku match hong pen
37'
60'
match change Antonio Candela
Ra sân: Franco Carboni
70'
match change Magnus Kofoed Andersen
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson
Giacomo Raspadori
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
match change
70'
71'
match change Joel Pohjanpalo
Ra sân: John Yeboah Zamora
74'
match yellow.png Filip Stankovic
Matteo Politano
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
75'
Giacomo Raspadori 1 - 0 match goal
79'
Leonardo Spinazzola
Ra sân: Mathias Olivera
match change
88'
88'
match change Saad El Haddad
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
89'
match change Bjarki Steinn Bjarkason
Ra sân: Francesco Zampano
90'
match yellow.png Jay Idzes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Venezia Venezia
Giao bóng trước
match ok
14
 
Phạt góc
 
4
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
10
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
560
 
Số đường chuyền
 
289
88%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
22
17
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
23
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
23
15
 
Thử thách
 
12
23
 
Long pass
 
18
142
 
Pha tấn công
 
90
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

81
Giacomo Raspadori
21
Matteo Politano
37
Leonardo Spinazzola
18
Giovanni Pablo Simeone
26
Cyril Ngonge
60
Francesco Gioielli
30
Pasquale Mazzocchi
25
Elia Caprile
23
Alessio Zerbin
14
Nikita Contini
16
Rafa Marin
6
Billy Gilmour
Napoli Napoli 4-3-3
3-4-1-2 Venezia Venezia
1
Meret
17
Olivera
5
Jesus
13
Rrahmani
22
Lorenzo
8
Mctomina...
68
Lobotka
99
Anguissa
77
Kvaratsk...
11
Lukaku
7
Campos
35
Stankovi...
15
Altare
4
Idzes
33
Sverko
7
Zampano
14
Caviglia
6
Busio
79
Carboni
77
Ellertss...
11
Oristani...
10
Zamora

Substitutes

38
Magnus Kofoed Andersen
20
Joel Pohjanpalo
19
Bjarki Steinn Bjarkason
27
Antonio Candela
80
Saad El Haddad
25
Joel Schingtienne
9
Christian Gytkaer
1
Jesse Joronen
23
Matteo Grandi
5
Ridgeciano Haps
22
Domen Crnigoj
31
Alberto Chiesurin
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Giacomo Raspadori 81
Matteo Politano 21
Leonardo Spinazzola 37
Giovanni Pablo Simeone 18
Cyril Ngonge 26
Francesco Gioielli 60
Pasquale Mazzocchi 30
Elia Caprile 25
Alessio Zerbin 23
Nikita Contini 14
Rafa Marin 16
Billy Gilmour 6
Napoli Venezia
38 Magnus Kofoed Andersen
20 Joel Pohjanpalo
19 Bjarki Steinn Bjarkason
27 Antonio Candela
80 Saad El Haddad
25 Joel Schingtienne
9 Christian Gytkaer
1 Jesse Joronen
23 Matteo Grandi
5 Ridgeciano Haps
22 Domen Crnigoj
31 Alberto Chiesurin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
54.67% Kiểm soát bóng 43.67%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.5
6.8 Phạt góc 3.7
1 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 3.4
57.9% Kiểm soát bóng 42.7%
10.3 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (24trận)
Chủ Khách
Venezia (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
4
HT-H/FT-T
4
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
1
6
2
0

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 4 2 2 15 11 73.33% 2 3 30 6.25
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.12
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 0 0 0 87 80 91.95% 0 3 98 7.13
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 59 89.39% 0 0 80 6.89
21 Matteo Politano Cánh phải 1 1 2 8 8 100% 4 0 14 6.43
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 23 6.86
13 Amir Rrahmani Trung vệ 1 1 0 75 72 96% 0 1 87 7.25
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 2 0 0 33 29 87.88% 1 1 47 6.24
7 David Neres Campos Cánh phải 4 0 1 44 36 81.82% 14 0 80 7.1
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 2 0 1 63 57 90.48% 2 2 92 7.53
8 Scott Mctominay Tiền vệ trụ 4 0 3 40 30 75% 0 2 60 7.48
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 61 55 90.16% 4 1 82 6.83
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 1 1 3 14 12 85.71% 2 1 21 7.61
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 6 3 3 33 30 90.91% 6 2 60 7.74

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Joel Pohjanpalo Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 1 11 6.1
7 Francesco Zampano Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 14 56% 0 1 42 6.57
33 Marin Sverko Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 1 65 7.2
15 Giorgio Altare Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 53 6.94
6 Gianluca Busio Tiền vệ trụ 0 0 0 32 26 81.25% 1 1 50 6.7
38 Magnus Kofoed Andersen Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 1 1 20 6.68
27 Antonio Candela Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 12 5.13
4 Jay Idzes Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 37 6.65
10 John Yeboah Zamora Tiền vệ công 2 1 0 13 4 30.77% 5 0 31 6.15
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 2 1 0 47 42 89.36% 2 0 65 6.35
19 Bjarki Steinn Bjarkason Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 26 6.07
79 Franco Carboni Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 8 100% 0 0 17 6.85
35 Filip Stankovic Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 3 41 8.36
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.3
80 Saad El Haddad Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ