Vòng 14
23:00 ngày 08/12/2024
Nantes
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Rennes 1
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 2.5
0.90
U 2.5
0.84
1
2.90
X
3.25
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.83
O 1
0.98
U 1
0.88

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Rennes Rennes
45'
match red Mikayil Faye
46'
match change Mahamadou Nagida
Ra sân: Amine Gouiri
Douglas Augusto Gomes Soares match yellow.png
54'
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Pedro Chirivella
match change
59'
70'
match change Christopher Wooh
Ra sân: Jordan James
Sorba Thomas
Ra sân: Nathan Zeze
match change
75'
82'
match change Carlos Andres Gomez
Ra sân: Ludovic Blas
Moses Simon 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Pallois
match goal
89'
89'
match change Santamaria Baptiste
Ra sân: Arnaud Kalimuendo
Jean-Philippe Gbamin
Ra sân: Matthis Abline
match change
90'
90'
match var Christopher Wooh Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Rennes Rennes
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
385
 
Số đường chuyền
 
480
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
18
11
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
75
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Sorba Thomas
17
Jean-Philippe Gbamin
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
7
Ignatius Kpene Ganago
2
Jean Kevin Duverne
1
Alban Lafont
11
Marcus Regis Coco
18
Fabien Centonze
62
Bahereba Guirassy
Nantes Nantes 5-3-2
3-4-2-1 Rennes Rennes
30
Carlgren
3
Cozza
4
Pallois
44
Zeze
21
Castelle...
98
Adou
6
Soares
5
Chirivel...
8
Lepenant
27
Simon
39
Abline
30
Mandanda
33
Hateboer
55
Ostigard
15
Faye
22
Assignon
17
James
6
Matusiwa
3
Truffert
11
Blas
10
Gouiri
9
Kalimuen...

Substitutes

4
Christopher Wooh
18
Mahamadou Nagida
20
Carlos Andres Gomez
8
Santamaria Baptiste
7
Albert Gronbaek
28
Glen Kamara
23
Gauthier Gallon
27
Joao Pedro Neves Filipe
19
Henrik Meister
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Sorba Thomas 22
Jean-Philippe Gbamin 17
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
Ignatius Kpene Ganago 7
Jean Kevin Duverne 2
Alban Lafont 1
Marcus Regis Coco 11
Fabien Centonze 18
Bahereba Guirassy 62
Nantes Rennes
4 Christopher Wooh
18 Mahamadou Nagida
20 Carlos Andres Gomez
8 Santamaria Baptiste
7 Albert Gronbaek
28 Glen Kamara
23 Gauthier Gallon
27 Joao Pedro Neves Filipe
19 Henrik Meister

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 6
35.67% Kiểm soát bóng 56.67%
12.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 4.9
41.6% Kiểm soát bóng 57.5%
11.3 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (20trận)
Chủ Khách
Rennes (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
5
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
3
0

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 2 35 6.72
30 Patrick Carlgren Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 24 7.11
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 23 6.44
27 Moses Simon Cánh trái 0 0 3 9 7 77.78% 6 0 23 6.29
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 1 0 0 27 26 96.3% 0 0 33 6.23
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 29 80.56% 1 1 40 6.37
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 1 2 18 6.64
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 4 40% 3 1 27 6.57
8 Johann Lepenant Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 13 9 69.23% 1 2 24 6.67
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 2 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.15
44 Nathan Zeze Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 2 33 6.5

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 29 6.53
33 Hans Hateboer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 38 92.68% 0 1 48 6.82
11 Ludovic Blas Cánh phải 0 0 1 17 15 88.24% 3 0 29 6.45
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 3 27 6.38
55 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 1 0 0 36 33 91.67% 0 2 42 6.78
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 2 1 0 17 14 82.35% 1 0 27 6.25
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 0 3 18 6.67
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.31
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 15 68.18% 1 0 41 6.81
17 Jordan James Tiền vệ trụ 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 33 6.34
15 Mikayil Faye Trung vệ 1 1 0 33 27 81.82% 0 0 43 5.52
18 Mahamadou Nagida Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ