Vòng 18
22:45 ngày 12/01/2025
NAC Breda
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 3)
SC Heerenveen
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.15
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

NAC Breda NAC Breda
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
1'
match yellow.png Oliver Braude
7'
match goal 0 - 1 Trenskow Jacob
Kiến tạo: Mats Kohlert
13'
match goal 0 - 2 Alireza Jahanbakhsh
Kiến tạo: Dimitris Rallis
Elias Mar Omarsson 1 - 2 match goal
19'
28'
match goal 1 - 3 Nikolai Soyset Hopland
Kiến tạo: Marcus Linday
Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Raul Paula
match change
46'
46'
match change Jordy de Wijs
Ra sân: Sam Kersten
62'
match change Che Nunnely
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
Sana Fernandes
Ra sân: Maxime Busi
match change
65'
Dominik Janosek
Ra sân: Maximilien Balard
match change
65'
72'
match change Denzel Hall
Ra sân: Oliver Braude
73'
match change Hristiyan Petrov
Ra sân: Mats Kohlert
Elias Mar Omarsson 2 - 3
Kiến tạo: Clint Franciscus Henricus Leemans
match goal
75'
Roy Kuijpers
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
match change
81'
82'
match change Ilias Sebaoui
Ra sân: Trenskow Jacob
90'
match goal 2 - 4 Ilias Sebaoui
Kiến tạo: Levi Smans
90'
match yellow.png Marcus Linday
90'
match yellow.png Levi Smans

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NAC Breda NAC Breda
SC Heerenveen SC Heerenveen
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
483
 
Số đường chuyền
 
440
78%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
54
 
Đánh đầu
 
40
27
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
15
23
 
Ném biên
 
20
2
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
34
 
Long pass
 
23
118
 
Pha tấn công
 
105
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Dominik Janosek
29
Sydney van Hooijdonk
17
Roy Kuijpers
19
Sana Fernandes
31
Kostas Lambrou
15
Enes Mahmutovic
18
Daan Van Reeuwijk
23
Terence Kongolo
1
Roy Kortsmit
2
Boyd Lucassen
6
Casper Staring
30
Dion Versluis
NAC Breda NAC Breda 4-2-3-1
4-2-3-1 SC Heerenveen SC Heerenveen
99
Bielica
4
Kemper
5
Bergh
12
Greiml
44
Busi
20
Jensen
16
Balard
77
Sauer
8
Leemans
11
Paula
10
2
Omarsson
13
Haart
45
Braude
4
Kersten
17
Hopland
11
Kohlert
6
Conde
16
Linday
30
Jahanbak...
14
Smans
20
Jacob
26
Rallis

Substitutes

10
Ilias Sebaoui
28
Hristiyan Petrov
7
Che Nunnely
2
Denzel Hall
3
Jordy de Wijs
18
Ion Nicolaescu
44
Andries Noppert
23
Jan Bekkema
27
Mateja Milovanovic
19
Simon Olsson
15
Hussein Ali
Đội hình dự bị
NAC Breda NAC Breda
Dominik Janosek 39
Sydney van Hooijdonk 29
Roy Kuijpers 17
Sana Fernandes 19
Kostas Lambrou 31
Enes Mahmutovic 15
Daan Van Reeuwijk 18
Terence Kongolo 23
Roy Kortsmit 1
Boyd Lucassen 2
Casper Staring 6
Dion Versluis 30
NAC Breda SC Heerenveen
10 Ilias Sebaoui
28 Hristiyan Petrov
7 Che Nunnely
2 Denzel Hall
3 Jordy de Wijs
18 Ion Nicolaescu
44 Andries Noppert
23 Jan Bekkema
27 Mateja Milovanovic
19 Simon Olsson
15 Hussein Ali

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45.33% Kiểm soát bóng 54.67%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 4
43.5% Kiểm soát bóng 45.1%
9.4 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NAC Breda (20trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
7
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
1
1
2

NAC Breda NAC Breda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fredrik Oldrup Jensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 35 79.55% 0 0 54 5.79
10 Elias Mar Omarsson Tiền đạo cắm 2 2 0 11 6 54.55% 1 2 22 7.44
8 Clint Franciscus Henricus Leemans Tiền vệ trụ 0 0 1 30 22 73.33% 4 2 43 6.2
5 Jan van den Bergh Trung vệ 1 0 0 52 45 86.54% 1 0 70 6.07
39 Dominik Janosek Cánh trái 1 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.33
29 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 1 0 1 5 4 80% 1 0 8 6.17
4 Boy Kemper Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 22 70.97% 1 5 44 6.24
99 Daniel Bielica Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 38 5.86
44 Maxime Busi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 1 5 42 6.64
12 Leo Greiml Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 0 2 59 6.54
16 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 19 76% 0 0 33 6.08
77 Leo Sauer Cánh trái 2 0 0 17 13 76.47% 2 2 37 6.35
19 Sana Fernandes Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
11 Raul Paula Tiền vệ công 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 26 5.7

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 35 6.12
30 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 2 2 0 27 19 70.37% 0 1 37 7.38
3 Jordy de Wijs Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.32
6 Amara Conde Tiền vệ trụ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 56 7.09
11 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 4 32 26 81.25% 6 0 62 7.77
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 0 48 39 81.25% 0 1 57 6.46
7 Che Nunnely Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.02
20 Trenskow Jacob Cánh phải 3 1 0 26 19 73.08% 0 0 36 7.58
14 Levi Smans Tiền vệ công 1 1 2 22 18 81.82% 0 1 31 6.85
17 Nikolai Soyset Hopland Trung vệ 1 1 0 36 31 86.11% 0 3 45 7.48
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 28 90.32% 1 0 48 6.59
16 Marcus Linday Tiền vệ trụ 0 0 1 37 33 89.19% 0 1 41 7.22
26 Dimitris Rallis Tiền đạo cắm 2 0 1 19 14 73.68% 0 1 32 7.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ