Vòng 19
18:15 ngày 19/01/2025
NAC Breda
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
FC Twente Enschede
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
-0.75
0.93
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
4.40
X
3.90
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
1.04
-0.25
0.86
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

NAC Breda NAC Breda
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Adam Kaied 1 - 0
Kiến tạo: Leo Sauer
match goal
14'
Elias Mar Omarsson 2 - 0
Kiến tạo: Boy Kemper
match goal
20'
Leo Sauer match yellow.png
27'
45'
match yellow.png Gustaf Lagerbielke
46'
match change Sayfallah Ltaief
Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo
65'
match change Bas Kuipers
Ra sân: Anass Salah-Eddine
Boyd Lucassen
Ra sân: Dominik Janosek
match change
71'
Maximilien Balard match yellow.png
71'
Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Adam Kaied
match change
71'
71'
match change Youri Regeer
Ra sân: Alec Van Hoorenbeeck
77'
match goal 2 - 1 Daan Rots
Kiến tạo: Michel Vlap
Terence Kongolo
Ra sân: Elias Mar Omarsson
match change
80'
80'
match var Ricky van Wolfswinkel Goal Disallowed
86'
match change Lucas Vennegoor of Hesselink
Ra sân: Michal Sadilek
86'
match change Naci Unuvar
Ra sân: Daan Rots
Kacper Kostorz
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NAC Breda NAC Breda
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
27
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
19
8
 
Sút Phạt
 
19
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
258
 
Số đường chuyền
 
550
70%
 
Chuyền chính xác
 
85%
19
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
36
20
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
23
14
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
31
75
 
Pha tấn công
 
99
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Clint Franciscus Henricus Leemans
2
Boyd Lucassen
23
Terence Kongolo
9
Kacper Kostorz
31
Kostas Lambrou
15
Enes Mahmutovic
1
Roy Kortsmit
6
Casper Staring
17
Roy Kuijpers
19
Sana Fernandes
11
Raul Paula
NAC Breda NAC Breda 4-1-3-2
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
99
Bielica
4
Kemper
5
Bergh
12
Greiml
44
Busi
16
Balard
14
Kaied
77
Sauer
39
Janosek
29
Hooijdon...
10
Omarsson
1
Unnersta...
28
Rooij
3
Lagerbie...
17
Hoorenbe...
34
Salah-Ed...
4
Kjolo
23
Sadilek
11
Rots
14
Steijn
18
Vlap
9
Wolfswin...

Substitutes

5
Bas Kuipers
37
Naci Unuvar
8
Youri Regeer
25
Lucas Vennegoor of Hesselink
30
Sayfallah Ltaief
7
Mitchell Van Bergen
38
Max Bruns
21
Sam Karssies
41
Gijs Besselink
24
Julien Mesbahi
29
Harrie Kuster
22
Przemyslaw Tyton
Đội hình dự bị
NAC Breda NAC Breda
Clint Franciscus Henricus Leemans 8
Boyd Lucassen 2
Terence Kongolo 23
Kacper Kostorz 9
Kostas Lambrou 31
Enes Mahmutovic 15
Roy Kortsmit 1
Casper Staring 6
Roy Kuijpers 17
Sana Fernandes 19
Raul Paula 11
NAC Breda FC Twente Enschede
5 Bas Kuipers
37 Naci Unuvar
8 Youri Regeer
25 Lucas Vennegoor of Hesselink
30 Sayfallah Ltaief
7 Mitchell Van Bergen
38 Max Bruns
21 Sam Karssies
41 Gijs Besselink
24 Julien Mesbahi
29 Harrie Kuster
22 Przemyslaw Tyton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 2.33
8.33 Phạt góc 7.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 7.33
45.33% Kiểm soát bóng 59.67%
9 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 2
5.3 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 1.1
4.6 Sút trúng cầu môn 4.7
43.5% Kiểm soát bóng 48.9%
9.4 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NAC Breda (20trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
4
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
2
1
2
2

NAC Breda NAC Breda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Terence Kongolo Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
10 Elias Mar Omarsson Tiền đạo cắm 3 1 1 10 7 70% 0 0 23 7.34
8 Clint Franciscus Henricus Leemans Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 11 6.27
5 Jan van den Bergh Trung vệ 0 0 1 33 19 57.58% 0 2 56 6.64
39 Dominik Janosek Cánh trái 1 0 2 27 23 85.19% 10 0 43 7.44
2 Boyd Lucassen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 5.98
29 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 1 1 1 16 11 68.75% 0 3 24 6.92
4 Boy Kemper Hậu vệ cánh trái 0 0 3 24 16 66.67% 2 5 47 8.03
99 Daniel Bielica Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 45 6.54
44 Maxime Busi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 14 82.35% 2 0 39 6.24
9 Kacper Kostorz Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.12
12 Leo Greiml Trung vệ 1 1 0 27 22 81.48% 0 4 48 7.69
16 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 21 84% 0 0 33 6.4
14 Adam Kaied Cánh trái 1 1 1 11 9 81.82% 1 1 21 7.94
77 Leo Sauer Cánh trái 3 0 1 18 13 72.22% 2 2 40 6.65

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 0 0 1 12 9 75% 0 3 20 6.42
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 31 6.11
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 0 17 6.34
18 Michel Vlap Tiền vệ công 7 1 5 66 55 83.33% 5 1 87 7.38
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 1 0 2 66 58 87.88% 3 1 83 6.7
14 Sem Steijn Tiền vệ công 4 1 2 22 18 81.82% 5 1 37 6.42
17 Alec Van Hoorenbeeck Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 2 63 6.71
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 1 0 2 59 51 86.44% 4 1 83 6.16
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 2 0 22 6.24
37 Naci Unuvar Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.99
30 Sayfallah Ltaief Cánh trái 3 2 4 20 16 80% 2 0 39 7.22
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 31 96.88% 0 0 35 5.95
11 Daan Rots Cánh phải 5 2 2 32 22 68.75% 1 2 58 7.8
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 2 0 2 42 40 95.24% 3 0 52 6.08
3 Gustaf Lagerbielke Trung vệ 0 0 0 77 65 84.42% 0 3 91 6.71
25 Lucas Vennegoor of Hesselink Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ