Vòng 12
21:30 ngày 28/12/2023
Mumbai City
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Chennai Titans
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
0.98
O 3
0.86
U 3
0.96
1
1.40
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.79
O 1.25
0.92
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Mumbai City Mumbai City
Phút
Chennai Titans Chennai Titans
8'
match yellow.png Bikash Yumnam
Lallianzuala Chhangte match hong pen
36'
36'
match yellow.png Rafael Schuler Crivellaro
41'
match yellow.png Sarthak Golui
Lallianzuala Chhangte 1 - 0 match goal
52'
Vikram Pratap Singh 2 - 0 match pen
80'
90'
match yellow.png Vincy Barretto
Gurkirat Singh 3 - 0
Kiến tạo: Apuia
match goal
90'
Valpuia match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mumbai City Mumbai City
Chennai Titans Chennai Titans
14
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
381
 
Số đường chuyền
 
272
14
 
Phạm lỗi
 
15
17
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
3
3
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
7
101
 
Pha tấn công
 
86
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 1.33
59.67% Kiểm soát bóng 37.67%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 1.7
6.6 Phạt góc 3.3
1.9 Thẻ vàng 1.6
4.1 Sút trúng cầu môn 2.8
58.2% Kiểm soát bóng 39.6%
10.4 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mumbai City (17trận)
Chủ Khách
Chennai Titans (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2