Vòng 18
02:45 ngày 21/12/2024
Motherwell 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
2.40
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
Liam Gordon 1 - 0 match goal
17'
Ewan Wilson
Ra sân: Steve Seddon
match change
38'
45'
match yellow.png David Watson
51'
match change Bobby Wales
Ra sân: Marley Watkins
Harry Paton match yellow.png
56'
Tom Sparrow
Ra sân: Harry Paton
match change
69'
Davor Zdravkovski
Ra sân: Andy Halliday
match change
69'
71'
match change Danny Armstrong
Ra sân: Bruce Anderson
71'
match change Kyle Magennis
Ra sân: David Watson
74'
match goal 1 - 1 Liam Polworth
Kiến tạo: Bradley Lyons
Dan Casey match red
77'
78'
match yellow.png Danny Armstrong
Dan Casey Red card (VAR xác nhận) match var
79'
Tawanda Maswanhise
Ra sân: Tony Watt
match change
84'
Moses Ebiye
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
match change
85'
85'
match yellow.png Joe Wright
90'
match yellow.png Kyle Magennis
90'
match change Rory McKenzie
Ra sân: Liam Polworth

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Kilmarnock Kilmarnock
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
14
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
265
 
Số đường chuyền
 
488
64%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
0
59
 
Đánh đầu
 
55
25
 
Đánh đầu thành công
 
32
4
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
33
107
 
Pha tấn công
 
116
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Davor Zdravkovski
24
Moses Ebiye
7
Tom Sparrow
23
Ewan Wilson
55
Tawanda Maswanhise
1
Krisztian Hegyi
90
Jair Veiga Vieira Tavares
2
Stephen Odonnell
5
Kofi Balmer
Motherwell Motherwell 3-1-4-2
3-4-1-2 Kilmarnock Kilmarnock
13
Oxboroug...
20
Blaney
4
Gordon
15
Casey
38
Miller
3
Seddon
11
Halliday
12
Paton
21
Kaleta
52
Watt
14
Stamatel...
1
OHara
4
Wright
5
Mayo
3
Ndaba
8
Lyons
12
Watson
31
Polworth
15
Murray
19
Anderson
23
Watkins
9
Vassell

Substitutes

24
Bobby Wales
11
Danny Armstrong
7
Rory McKenzie
16
Kyle Magennis
51
Oliver Bainbridge
20
Robbie McCrorie
14
Gary Mackay-Steven
2
Jack Burroughs
18
Innes Cameron
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Davor Zdravkovski 6
Moses Ebiye 24
Tom Sparrow 7
Ewan Wilson 23
Tawanda Maswanhise 55
Krisztian Hegyi 1
Jair Veiga Vieira Tavares 90
Stephen Odonnell 2
Kofi Balmer 5
Motherwell Kilmarnock
24 Bobby Wales
11 Danny Armstrong
7 Rory McKenzie
16 Kyle Magennis
51 Oliver Bainbridge
20 Robbie McCrorie
14 Gary Mackay-Steven
2 Jack Burroughs
18 Innes Cameron

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 2.67
40.33% Kiểm soát bóng 53.33%
6.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 6
2.5 Thẻ vàng 1.5
2.7 Sút trúng cầu môn 4.1
36% Kiểm soát bóng 46%
10.4 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (31trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
3
5
HT-H/FT-T
0
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
3
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
3
2
2
1

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 21 60% 2 1 47 6.37
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 0 0 1 27 14 51.85% 0 5 37 6.62
4 Liam Gordon Trung vệ 1 1 0 16 10 62.5% 0 1 27 7.61
12 Harry Paton Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 0 20 5.98
14 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 35 6.49
3 Steve Seddon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 15 6.38
20 Shane Blaney Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 2 28 6.94
13 Aston Oxborough Thủ môn 0 0 0 16 6 37.5% 0 0 23 7.45
15 Dan Casey Trung vệ 1 0 0 23 17 73.91% 1 2 38 7.03
23 Ewan Wilson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 2 8 6.1
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 0 0 1 24 16 66.67% 1 2 40 7.16
21 Marvin Kaleta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 31 6.83

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền đạo cắm 0 0 1 11 9 81.82% 0 1 20 6.05
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 1 0 0 49 36 73.47% 0 1 59 6.05
4 Joe Wright Trung vệ 2 1 0 50 42 84% 0 5 56 6.47
9 Kyle Vassell Tiền đạo cắm 3 2 0 16 12 75% 1 3 32 6.86
8 Bradley Lyons Tiền vệ trụ 0 0 0 42 35 83.33% 2 0 51 5.8
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 0 0 0 6 1 16.67% 0 2 11 5.86
1 Kieran OHara Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 18 5.8
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 0 0 3 23 21 91.3% 8 3 49 7.22
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 0 0 1 60 48 80% 2 4 75 6.73
5 Lewis Mayo Trung vệ 0 0 0 55 45 81.82% 0 4 66 6.75
12 David Watson Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 1 2 37 6.37
24 Bobby Wales Tiền đạo cắm 1 0 1 4 2 50% 0 1 6 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ