Vòng 20
22:00 ngày 29/12/2024
Motherwell
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.87
-1.5
1.03
O 2.75
0.82
U 2.75
1.06
1
8.50
X
5.00
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
14'
match yellow.png Robin Propper
Apostolos Stamatelopoulos 1 - 0
Kiến tạo: Tawanda Maswanhise
match goal
16'
Tawanda Maswanhise 2 - 0
Kiến tạo: Lennon Miller
match goal
35'
Tony Watt
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
match change
46'
46'
match change Hamza Igamane
Ra sân: Cyriel Dessers
46'
match change Vaclav Cerny
Ra sân: Kieran Dowell
50'
match goal 2 - 1 Hamza Igamane
Lennon Miller match yellow.png
53'
Tony Watt Goal Disallowed match var
63'
66'
match change Rabbi Matondo
Ra sân: Oscar Cortes
68'
match goal 2 - 2 Hamza Igamane
Kiến tạo: Ridvan Yilmaz
Tom Sparrow
Ra sân: Lennon Miller
match change
68'
Davor Zdravkovski
Ra sân: Harry Paton
match change
76'
Sam Nicholson
Ra sân: Andy Halliday
match change
76'
Moses Ebiye
Ra sân: Marvin Kaleta
match change
81'
87'
match yellow.png Dujon Sterling
Tom Sparrow match yellow.png
90'
Sam Nicholson match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Vaclav Cerny
Tony Watt match yellow.png
90'
90'
match change Nedim Bajrami
Ra sân: Diomande Mohammed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
23
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
12
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
219
 
Số đường chuyền
 
493
54%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
51
 
Đánh đầu
 
37
21
 
Đánh đầu thành công
 
23
7
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
16
19
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
42
79
 
Pha tấn công
 
125
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Davor Zdravkovski
24
Moses Ebiye
7
Tom Sparrow
52
Tony Watt
19
Sam Nicholson
1
Krisztian Hegyi
16
Paul McGinn
2
Stephen Odonnell
5
Kofi Balmer
Motherwell Motherwell 5-3-2
4-1-3-2 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
13
Oxboroug...
23
Wilson
20
Blaney
4
Gordon
15
Casey
21
Kaleta
38
Miller
11
Halliday
12
Paton
55
Maswanhi...
14
Stamatel...
1
Butland
2
Tavernie...
21
Sterling
4
Propper
3
Yilmaz
43
Raskin
20
Dowell
10
Mohammed
7
Cortes
9
Dessers
99
Silva

Substitutes

14
Nedim Bajrami
18
Vaclav Cerny
29
Hamza Igamane
17
Rabbi Matondo
31
Liam Kelly
8
Connor Barron
38
Leon Thomson King
45
Ross McCausland
22
Jefte
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Davor Zdravkovski 6
Moses Ebiye 24
Tom Sparrow 7
Tony Watt 52
Sam Nicholson 19
Krisztian Hegyi 1
Paul McGinn 16
Stephen Odonnell 2
Kofi Balmer 5
Motherwell Glasgow Rangers
14 Nedim Bajrami
18 Vaclav Cerny
29 Hamza Igamane 2
17 Rabbi Matondo
31 Liam Kelly
8 Connor Barron
38 Leon Thomson King
45 Ross McCausland
22 Jefte

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 10.33
2.33 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 9
40.33% Kiểm soát bóng 66.67%
6.33 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.5
1.5 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 8.1
2.5 Thẻ vàng 2.2
2.7 Sút trúng cầu môn 7.5
36% Kiểm soát bóng 63.9%
10.4 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (31trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
12
3
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
3
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
3
2
1
4

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 3 1 33 6.5
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 1 1 0 15 5 33.33% 0 2 25 6.41
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 1 0 0 3 0 0% 0 1 6 6.18
4 Liam Gordon Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 4 25 6.56
12 Harry Paton Tiền vệ trụ 0 0 0 25 14 56% 0 2 37 6.5
24 Moses Ebiye Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.06
14 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 1 1 1 9 8 88.89% 0 2 20 7.95
6 Davor Zdravkovski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.1
20 Shane Blaney Trung vệ 0 0 0 22 12 54.55% 0 3 34 6.51
13 Aston Oxborough Thủ môn 0 0 0 37 11 29.73% 0 2 49 6.82
15 Dan Casey Trung vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 43 6.14
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 8 5.92
55 Tawanda Maswanhise Cánh trái 4 2 2 13 7 53.85% 2 1 39 8.82
23 Ewan Wilson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 3 60% 3 1 30 6.93
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 0 0 1 15 8 53.33% 0 1 27 6.83
21 Marvin Kaleta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 2 0 26 5.82

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 1 1 1 55 40 72.73% 10 3 87 6.56
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 30 6.13
4 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 78 71 91.03% 0 6 96 7.22
9 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 2 1 1 7 5 71.43% 0 0 15 5.75
20 Kieran Dowell Tiền vệ công 0 0 2 12 7 58.33% 2 0 22 5.83
18 Vaclav Cerny Cánh phải 4 2 2 22 20 90.91% 4 0 39 7.5
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 2 1 0 50 41 82% 0 2 69 7.29
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 0 5 5.99
17 Rabbi Matondo Cánh trái 3 1 2 12 10 83.33% 0 0 20 6.49
21 Dujon Sterling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 69 66 95.65% 0 3 75 6.37
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 2 0 3 37 30 81.08% 1 1 52 7.52
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 1 0 4 47 38 80.85% 15 0 95 7.75
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 3 1 0 36 32 88.89% 0 0 46 6.14
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 3 2 0 7 6 85.71% 0 0 20 8.37
7 Oscar Cortes Cánh trái 2 0 0 31 20 64.52% 1 7 46 6.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ