Vòng 22
21:30 ngày 05/01/2025
Motherwell
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Aberdeen 1
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.75
0.85
U 2.75
1.01
1
2.62
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Aberdeen Aberdeen
Davor Zdravkovski match yellow.png
8'
Tawanda Maswanhise match yellow.png
15'
Ewan Wilson 1 - 0 match goal
34'
43'
match red Slobodan Rubezic
Tawanda Maswanhise 2 - 0
Kiến tạo: Liam Gordon
match goal
45'
46'
match change Dante Polvara
Ra sân: Kevin Nisbet
46'
match change Leighton Clarkson
Ra sân: Angus MacDonald
Jackson Valencia Mosquera
Ra sân: Moses Ebiye
match change
68'
70'
match yellow.png Ante Palaversa
72'
match change James McGarry
Ra sân: Jack MacKenzie
72'
match change Shayden Morris
Ra sân: Topi Keskinen
Sam Nicholson
Ra sân: Tawanda Maswanhise
match change
78'
Tom Sparrow
Ra sân: Davor Zdravkovski
match change
78'
80'
match change Peter Ambrose
Ra sân: Ante Palaversa
85'
match yellow.png Graeme Shinnie
Callum Slattery
Ra sân: Tony Watt
match change
86'
Paul McGinn
Ra sân: Kofi Balmer
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Aberdeen Aberdeen
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
11
11
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
357
 
Số đường chuyền
 
518
71%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
43
9
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
27
99
 
Pha tấn công
 
114
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Callum Slattery
7
Tom Sparrow
16
Paul McGinn
19
Sam Nicholson
77
Jackson Valencia Mosquera
22
Johnny Koutroumbis
1
Krisztian Hegyi
20
Shane Blaney
2
Stephen Odonnell
Motherwell Motherwell 3-4-2-1
4-3-3 Aberdeen Aberdeen
13
Oxboroug...
15
Casey
4
Gordon
5
Balmer
23
Wilson
11
Halliday
6
Zdravkov...
21
Kaleta
52
Watt
55
Maswanhi...
24
Ebiye
31
Doohan
2
Devlin
33
Rubezic
27
MacDonal...
3
MacKenzi...
18
Palavers...
6
Nilsen
4
Shinnie
81
Keskinen
9
Nisbet
11
Lopes,Du...

Substitutes

15
James McGarry
32
Peter Ambrose
8
Dante Polvara
10
Leighton Clarkson
20
Shayden Morris
7
Jamie McGrath
25
Tom Ritchie
30
Fletcher Boyd
44
Victor Enem
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Callum Slattery 8
Tom Sparrow 7
Paul McGinn 16
Sam Nicholson 19
Jackson Valencia Mosquera 77
Johnny Koutroumbis 22
Krisztian Hegyi 1
Shane Blaney 20
Stephen Odonnell 2
Motherwell Aberdeen
15 James McGarry
32 Peter Ambrose
8 Dante Polvara
10 Leighton Clarkson
20 Shayden Morris
7 Jamie McGrath
25 Tom Ritchie
30 Fletcher Boyd
44 Victor Enem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 4
40.33% Kiểm soát bóng 49.33%
6.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 1.7
3.2 Phạt góc 5
2.5 Thẻ vàng 2.7
2.7 Sút trúng cầu môn 2.8
36% Kiểm soát bóng 53.2%
10.4 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (31trận)
Chủ Khách
Aberdeen (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
5
HT-H/FT-T
0
2
6
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
3
2
1
5

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 42 33 78.57% 5 2 56 7.28
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 4 0 0 29 13 44.83% 0 0 45 6.73
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.93
16 Paul McGinn Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.02
4 Liam Gordon Trung vệ 0 0 1 45 33 73.33% 0 2 52 7.45
24 Moses Ebiye Tiền đạo cắm 1 0 1 7 6 85.71% 1 0 18 6.49
5 Kofi Balmer Trung vệ 0 0 0 41 26 63.41% 0 1 69 7.15
6 Davor Zdravkovski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 29 78.38% 1 1 45 6.72
13 Aston Oxborough Thủ môn 0 0 0 29 9 31.03% 0 1 40 7.14
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 1 0 0 5 5 100% 0 1 6 6.13
15 Dan Casey Trung vệ 1 0 0 43 37 86.05% 0 1 65 7.12
77 Jackson Valencia Mosquera Tiền đạo cắm 0 0 2 6 6 100% 1 0 13 6.79
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 0 0 1 5 5 100% 0 0 6 6.13
55 Tawanda Maswanhise Cánh trái 3 2 0 11 10 90.91% 1 0 30 7.92
23 Ewan Wilson Hậu vệ cánh trái 1 1 0 27 21 77.78% 2 0 40 7.36
21 Marvin Kaleta Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 18 72% 4 0 56 7.36

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 39 78% 1 3 75 6.54
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 87 72 82.76% 0 3 104 6.61
27 Angus MacDonald Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 4 47 6.17
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 2 1 0 34 25 73.53% 4 1 58 6.14
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 1 0 0 13 10 76.92% 0 1 17 5.75
15 James McGarry Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 16 6.53
31 Ross Doohan Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 1 39 5.94
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 1 0 3 72 61 84.72% 7 2 96 7.2
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 27 77.14% 5 1 53 6.42
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 2 0 0 27 17 62.96% 6 0 43 6.65
81 Topi Keskinen Cánh phải 1 0 2 13 9 69.23% 3 0 27 6.37
33 Slobodan Rubezic Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 0 1 53 4.97
20 Shayden Morris Cánh phải 1 0 1 3 3 100% 2 0 8 6.16
8 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 30 76.92% 0 4 51 6.84
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 2 1 2 18 12 66.67% 2 2 39 6.72
32 Peter Ambrose Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ