Vòng 9
21:00 ngày 27/10/2024
Monza 1
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 2)
Venezia
Địa điểm: Stadio Brianteo
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
2.26
X
3.45
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Venezia Venezia
15'
match goal 0 - 1 Mikael Egill Ellertsson
Kiến tạo: Gaetano Pio Oristanio
Giorgos Kyriakopoulos 1 - 1
Kiến tạo: Pedro Pedro Pereira
match goal
23'
39'
match goal 1 - 2 Michael Svoboda
Kiến tạo: Magnus Kofoed Andersen
Milan Djuric 2 - 2
Kiến tạo: Giorgos Kyriakopoulos
match goal
44'
Dany Mota Carvalho match yellow.png
50'
51'
match yellow.png Gianluca Busio
Dario DAmbrosio
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
match change
60'
Alessandro Bianco
Ra sân: Gianluca Caprari
match change
60'
64'
match change Giorgio Altare
Ra sân: Ridgeciano Haps
64'
match change Hans Nicolussi Caviglia
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
72'
match change Christian Gytkaer
Ra sân: Joel Pohjanpalo
72'
match change John Yeboah Zamora
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
76'
match yellow.png Francesco Zampano
Warren Bondo match yellow.png
76'
Daniel Maldini
Ra sân: Matteo Pessina
match change
78'
Warren Bondo match yellow.pngmatch red
80'
Mattia Valoti
Ra sân: Dany Mota Carvalho
match change
84'
89'
match change Antonio Raimondo
Ra sân: Gianluca Busio
Milan Djuric match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Venezia Venezia
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
347
 
Số đường chuyền
 
416
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
51
 
Đánh đầu
 
37
22
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
24
20
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
28
 
Long pass
 
23
88
 
Pha tấn công
 
100
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Daniel Maldini
42
Alessandro Bianco
33
Dario DAmbrosio
27
Mattia Valoti
24
Mirko Maric
69
Andrea Mazza
21
Semuel Pizzignacco
80
Samuele Vignato
84
Patrick Ciurria
5
Luca Caldirola
20
Omari Nathan Forson
52
Nicolo Postiglione
Monza Monza 3-4-2-1
3-4-2-1 Venezia Venezia
30
Turati
44
Carboni
22
Villar
4
Izzo
77
Kyriakop...
38
Bondo
32
Pessina
13
Pereira
10
Caprari
47
Carvalho
11
Djuric
35
Stankovi...
4
Idzes
30
Svoboda
5
Haps
7
Zampano
32
Duncan
38
Andersen
77
Ellertss...
11
Oristani...
6
Busio
20
Pohjanpa...

Substitutes

9
Christian Gytkaer
10
John Yeboah Zamora
15
Giorgio Altare
14
Hans Nicolussi Caviglia
45
Antonio Raimondo
79
Franco Carboni
25
Joel Schingtienne
12
Bruno Bertinato
1
Jesse Joronen
27
Antonio Candela
23
Matteo Grandi
97
Issa Doumbia
22
Domen Crnigoj
21
Richie Sagrado
80
Saad El Haddad
Đội hình dự bị
Monza Monza
Daniel Maldini 14
Alessandro Bianco 42
Dario DAmbrosio 33
Mattia Valoti 27
Mirko Maric 24
Andrea Mazza 69
Semuel Pizzignacco 21
Samuele Vignato 80
Patrick Ciurria 84
Luca Caldirola 5
Omari Nathan Forson 20
Nicolo Postiglione 52
Monza Venezia
9 Christian Gytkaer
10 John Yeboah Zamora
15 Giorgio Altare
14 Hans Nicolussi Caviglia
45 Antonio Raimondo
79 Franco Carboni
25 Joel Schingtienne
12 Bruno Bertinato
1 Jesse Joronen
27 Antonio Candela
23 Matteo Grandi
97 Issa Doumbia
22 Domen Crnigoj
21 Richie Sagrado
80 Saad El Haddad

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
1 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 2.33
43% Kiểm soát bóng 43.67%
20 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 3.7
2.6 Thẻ vàng 1.9
3 Sút trúng cầu môn 3.4
49.1% Kiểm soát bóng 42.7%
15.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (24trận)
Chủ Khách
Venezia (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
4
HT-H/FT-T
0
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
5
1
2
0

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo cắm 3 1 1 15 6 40% 0 11 22 7.78
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 1 0 1 10 8 80% 1 1 19 6.2
10 Gianluca Caprari Tiền đạo thứ 2 0 0 2 20 14 70% 2 1 34 6.87
27 Mattia Valoti Tiền vệ trụ 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 6.03
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 1 3 42 6.68
4 Armando Izzo Trung vệ 1 0 0 41 34 82.93% 0 1 62 6.89
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ trái 3 1 5 25 17 68% 12 1 63 9.18
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 0 55 47 85.45% 0 1 60 6.29
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 17 85% 2 1 28 7.13
14 Daniel Maldini Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.01
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 2 0 1 28 26 92.86% 4 1 51 6.19
30 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 0 30 5.57
44 Andrea Carboni Trung vệ 1 0 1 27 25 92.59% 1 0 43 6.52
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 1 0 0 29 23 79.31% 0 1 42 5.19
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 17 6.51

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Christian Gytkaer Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.96
20 Joel Pohjanpalo Tiền đạo cắm 0 0 0 11 10 90.91% 0 3 17 6.58
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 19 82.61% 1 1 37 6.03
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 0 0 0 27 27 100% 2 1 35 6.07
7 Francesco Zampano Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 19 73.08% 4 0 42 6.06
15 Giorgio Altare Trung vệ 0 0 1 17 15 88.24% 1 1 23 6.49
6 Gianluca Busio Tiền vệ trụ 1 0 2 29 17 58.62% 0 1 41 6.19
38 Magnus Kofoed Andersen Tiền vệ trụ 0 0 2 43 38 88.37% 3 1 55 7.42
30 Michael Svoboda Trung vệ 1 1 0 70 62 88.57% 0 5 83 7.54
4 Jay Idzes Trung vệ 0 0 0 68 56 82.35% 0 6 93 6.74
10 John Yeboah Zamora Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 13 6.34
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 21 6.17
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 1 0 1 14 9 64.29% 2 1 32 7.42
45 Antonio Raimondo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
35 Filip Stankovic Thủ môn 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 44 5.94
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 2 1 0 24 17 70.83% 1 0 46 7.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ