Vòng 11
02:45 ngày 03/11/2024
Monza
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
AC Milan
Địa điểm: Stadio Brianteo
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
-0.75
0.93
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
4.20
X
4.00
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
AC Milan AC Milan
43'
match goal 0 - 1 Tijani Reijnders
47'
match yellow.png Alvaro Morata
Milan Djuric match yellow.png
52'
63'
match change Rafael Leao
Ra sân: Noah Okafor
Dario DAmbrosio
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
match change
65'
Samuele Vignato
Ra sân: Dany Mota Carvalho
match change
65'
Gianluca Caprari
Ra sân: Andrea Carboni
match change
78'
Mirko Maric
Ra sân: Milan Djuric
match change
78'
81'
match change Ruben Loftus Cheek
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
Warren Bondo match yellow.png
83'
Mattia Valoti
Ra sân: Warren Bondo
match change
87'
89'
match change Davide Calabria
Ra sân: Filippo Terracciano
89'
match change Yunus Musah
Ra sân: Christian Pulisic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
AC Milan AC Milan
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
18
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
359
 
Số đường chuyền
 
471
86%
 
Chuyền chính xác
 
90%
18
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
22
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
11
9
 
Ném biên
 
15
15
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
9
29
 
Long pass
 
19
65
 
Pha tấn công
 
94
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Mirko Maric
33
Dario DAmbrosio
27
Mattia Valoti
10
Gianluca Caprari
80
Samuele Vignato
69
Andrea Mazza
84
Patrick Ciurria
5
Luca Caldirola
19
Samuele Birindelli
21
Semuel Pizzignacco
32
Matteo Pessina
52
Nicolo Postiglione
Monza Monza 3-4-2-1
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
30
Turati
44
Carboni
22
Villar
4
Izzo
77
Kyriakop...
42
Bianco
38
Bondo
13
Pereira
14
Maldini
47
Carvalho
11
Djuric
16
Maignan
42
Terracci...
28
Thiaw
31
Pavlovic
19
Hernande...
29
Fofana
14
Reijnder...
21
Chukwuez...
11
Pulisic
17
Okafor
7
Morata

Substitutes

2
Davide Calabria
10
Rafael Leao
80
Yunus Musah
8
Ruben Loftus Cheek
22
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
57
Marco Sportiello
73
Francesco Camarda
96
Lorenzo Torriani
90
Tammy Abraham
23
Fikayo Tomori
Đội hình dự bị
Monza Monza
Mirko Maric 24
Dario DAmbrosio 33
Mattia Valoti 27
Gianluca Caprari 10
Samuele Vignato 80
Andrea Mazza 69
Patrick Ciurria 84
Luca Caldirola 5
Samuele Birindelli 19
Semuel Pizzignacco 21
Matteo Pessina 32
Nicolo Postiglione 52
Monza AC Milan
2 Davide Calabria
10 Rafael Leao
80 Yunus Musah
8 Ruben Loftus Cheek
22 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
57 Marco Sportiello
73 Francesco Camarda
96 Lorenzo Torriani
90 Tammy Abraham
23 Fikayo Tomori

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 44.67%
20 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 6.4
2.6 Thẻ vàng 2.1
3 Sút trúng cầu môn 6.3
49.1% Kiểm soát bóng 51.4%
15.2 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (24trận)
Chủ Khách
AC Milan (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
8
2
HT-H/FT-T
0
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
4
1
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
4
HT-B/FT-B
5
1
2
2

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 3 6 5.92
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 53 5.78
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 34 6.13
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ trái 1 0 1 8 6 75% 3 2 21 6.6
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 1 1 1 20 18 90% 1 1 31 6.4
14 Daniel Maldini Tiền vệ công 4 1 1 17 14 82.35% 2 0 36 6.58
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 2 0 0 13 9 69.23% 1 1 22 5.93
30 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 21 6.54
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 2 35 6.41
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 22 6.02
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 0 0 1 29 24 82.76% 0 0 37 5.98
80 Samuele Vignato Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alvaro Morata Forward 3 1 1 27 24 88.89% 0 1 43 6.77
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 1 38 34 89.47% 0 0 43 7.14
11 Christian Pulisic Forward 0 0 2 29 28 96.55% 4 1 44 6.97
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Forward 2 1 1 28 23 82.14% 3 0 42 6.81
19 Theo Hernandez Defender 0 0 1 31 28 90.32% 2 0 42 6.72
10 Rafael Leao Forward 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.04
14 Tijani Reijnders Midfielder 3 1 2 40 39 97.5% 0 0 47 7.5
17 Noah Okafor Cánh trái 2 1 0 11 9 81.82% 1 1 21 6.34
29 Youssouf Fofana Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 40 37 92.5% 0 0 47 6.72
31 Starhinja Pavlovic Defender 0 0 0 53 49 92.45% 0 1 55 6.49
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 64 62 96.88% 1 1 75 6.99
42 Filippo Terracciano Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 37 100% 1 2 48 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ