Vòng League Round
00:45 ngày 22/01/2025
Monaco
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.37
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Aston Villa Aston Villa
Wilfried Stephane Singo 1 - 0 match goal
8'
49'
match yellow.png Lucas Digne
57'
match change Jhon Durán
Ra sân: Leon Bailey
Soungoutou Magassa
Ra sân: Lamine Camara
match change
65'
Aleksandr Golovin
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
match change
66'
67'
match change Ian Maatsen
Ra sân: Lucas Digne
Lucas Michal
Ra sân: Takumi Minamino
match change
78'
Jordan Teze
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
match change
79'
82'
match yellow.png Morgan Rogers
86'
match change Lamare Bogarde
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
86'
match change Jacob Ramsey
Ra sân: Morgan Rogers
Aleksandr Golovin match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Boubacar Kamara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Aston Villa Aston Villa
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
319
 
Số đường chuyền
 
511
75%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
31
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
15
18
 
Thử thách
 
11
25
 
Long pass
 
12
81
 
Pha tấn công
 
109
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Soungoutou Magassa
41
Lucas Michal
4
Jordan Teze
10
Aleksandr Golovin
12
Caio Henrique Oliveira Silva
50
Yann Lienard
37
Edan Diop
20
Kassoum Ouattara
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
27
Krepin Diatta
16
Philipp Kohn
42
Saimon Bouabre
Monaco Monaco 4-2-3-1
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
1
Majecki
13
Elebi
5
Kehrer
17
Singo
2
Campos
6
Lado
15
Camara
7
Seghir
18
Minamino
11
Akliouch...
36
Embolo
23
Romero
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
12
Digne
44
Kamara
8
Tieleman...
31
Bailey
27
Rogers
10
Stati
11
Watkins

Substitutes

9
Jhon Durán
22
Ian Maatsen
26
Lamare Bogarde
41
Jacob Ramsey
18
Joe Gauci
50
Sil Swinkels
25
Robin Olsen
72
Kadan Young
20
Kosta Nedeljkovic
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Soungoutou Magassa 88
Lucas Michal 41
Jordan Teze 4
Aleksandr Golovin 10
Caio Henrique Oliveira Silva 12
Yann Lienard 50
Edan Diop 37
Kassoum Ouattara 20
Mohammed Salisu Abdul Karim 22
Krepin Diatta 27
Philipp Kohn 16
Saimon Bouabre 42
Monaco Aston Villa
9 Jhon Durán
22 Ian Maatsen
26 Lamare Bogarde
41 Jacob Ramsey
18 Joe Gauci
50 Sil Swinkels
25 Robin Olsen
72 Kadan Young
20 Kosta Nedeljkovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4
58% Kiểm soát bóng 49.33%
13.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 6.1
1.5 Thẻ vàng 1.7
5.7 Sút trúng cầu môn 4.3
56.1% Kiểm soát bóng 51%
13.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (27trận)
Chủ Khách
Aston Villa (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
4
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
0
2
3
1
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
1
4
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
5
HT-B/FT-B
2
3
0
2

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 1 0 1 18 12 66.67% 0 0 29 6.71
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 2 1 2 21 14 66.67% 0 2 42 7.05
10 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 2 0 2 6 3 50% 4 0 15 6.28
5 Thilo Kehrer Trung vệ 1 1 0 43 33 76.74% 0 3 57 7.97
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 17 100% 0 0 35 6.92
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 1 44 8.14
4 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.02
17 Wilfried Stephane Singo Trung vệ 1 1 0 32 27 84.38% 0 2 56 8.5
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 23 76.67% 2 1 57 7.31
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 3 1 0 25 21 84% 0 0 44 6.65
88 Soungoutou Magassa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 2 20 6.69
13 Christian Mawissa Elebi Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 1 1 41 6.86
7 Eliesse Ben Seghir Cánh trái 0 0 2 23 19 82.61% 1 2 33 6.72
15 Lamine Camara Tiền vệ trụ 0 0 2 30 22 73.33% 3 0 46 6.97
41 Lucas Michal Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.1

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 41 6.73
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 1 1 2 35 29 82.86% 9 0 56 6.4
5 Tyrone Mings Trung vệ 0 0 0 75 65 86.67% 0 3 86 6.5
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 0 70 59 84.29% 4 1 85 6.41
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 1 1 2 21 17 80.95% 1 1 35 5.91
10 Emiliano Buendia Stati Tiền vệ công 0 0 0 37 29 78.38% 1 0 53 6.1
31 Leon Bailey Cánh phải 3 2 1 11 8 72.73% 1 0 20 6.35
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 67 64 95.52% 0 0 75 5.96
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 2 1 1 40 35 87.5% 2 4 65 7.14
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 43 82.69% 0 2 70 6.33
9 Jhon Durán Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 9 5.78
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 2 0 1 37 26 70.27% 1 0 57 6.37
41 Jacob Ramsey Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 9 6.08
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 24 6.18
26 Lamare Bogarde Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ