Vòng 20
01:00 ngày 02/02/2025
Monaco
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 2)
AJ Auxerre
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.91
O 3.25
1.01
U 3.25
0.87
1
1.35
X
5.25
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.76
+0.5
1.13
O 0.5
0.22
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
AJ Auxerre AJ Auxerre
16'
match var Gaetan Perrin Goal Disallowed
30'
match yellow.png Paul Joly
Thilo Kehrer 1 - 0 match goal
35'
38'
match goal 1 - 1 Sinaly Diomande
Kiến tạo: Elisha Owusu
Denis Lemi Zakaria Lako Lado match yellow.png
45'
45'
match pen 1 - 2 Jubal Rocha Mendes Junior
Breel Donald Embolo
Ra sân: Aleksandr Golovin
match change
46'
Soungoutou Magassa
Ra sân: Lamine Camara
match change
46'
Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Christian Mawissa Elebi
match change
46'
Mika Bierith 2 - 2
Kiến tạo: Breel Donald Embolo
match goal
57'
Krepin Diatta
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
match change
62'
Mika Bierith 3 - 2
Kiến tạo: Caio Henrique Oliveira Silva
match goal
63'
Mika Bierith 4 - 2
Kiến tạo: Breel Donald Embolo
match goal
65'
71'
match yellow.png Elisha Owusu
75'
match change Ki-Jana Hoever
Ra sân: Paul Joly
76'
match change Florian Aye
Ra sân: Clement Akpa
76'
match change Assane Diousse
Ra sân: Lassine Sinayoko
76'
match change Ado Onaiu
Ra sân: Han-Noah Massengo
Soungoutou Magassa match yellow.png
82'
Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Takumi Minamino
match change
87'
88'
match change Fredrik Oppegard
Ra sân: Gideon Mensah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
AJ Auxerre AJ Auxerre
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
17
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
506
 
Số đường chuyền
 
369
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
17
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
5
20
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
28
 
Cản phá thành công
 
23
16
 
Thử thách
 
16
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
24
133
 
Pha tấn công
 
69
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Caio Henrique Oliveira Silva
88
Soungoutou Magassa
7
Eliesse Ben Seghir
27
Krepin Diatta
36
Breel Donald Embolo
20
Kassoum Ouattara
41
Lucas Michal
28
Mamadou Coulibaly
16
Philipp Kohn
Monaco Monaco 4-2-3-1
5-4-1 AJ Auxerre AJ Auxerre
1
Majecki
13
Elebi
22
Karim
5
Kehrer
2
Campos
6
Lado
15
Camara
10
Golovin
18
Minamino
11
Akliouch...
14
3
Bierith
16
Leon
26
Joly
20
Diomande
4
Junior
92
Akpa
14
Mensah
10
Perrin
42
Owusu
80
Massengo
25
Traore
17
Sinayoko

Substitutes

19
Florian Aye
45
Ado Onaiu
23
Ki-Jana Hoever
12
Fredrik Oppegard
18
Assane Diousse
40
Theo De Percin
6
Saad Agouzoul
3
Gabriel Osho
9
Thelonius Bair
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Caio Henrique Oliveira Silva 12
Soungoutou Magassa 88
Eliesse Ben Seghir 7
Krepin Diatta 27
Breel Donald Embolo 36
Kassoum Ouattara 20
Lucas Michal 41
Mamadou Coulibaly 28
Philipp Kohn 16
Monaco AJ Auxerre
19 Florian Aye
45 Ado Onaiu
23 Ki-Jana Hoever
12 Fredrik Oppegard
18 Assane Diousse
40 Theo De Percin
6 Saad Agouzoul
3 Gabriel Osho
9 Thelonius Bair

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48.33% Kiểm soát bóng 43.67%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1.8 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 1.7
6.3 Sút trúng cầu môn 3.9
53.9% Kiểm soát bóng 41.4%
12.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (30trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
4
HT-H/FT-T
5
1
2
2
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
3
2
1

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 0 0 2 25 17 68% 4 0 36 6.75
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 1 1 2 15 10 66.67% 0 1 22 7.28
10 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 0 0 1 24 12 50% 0 1 33 6.28
5 Thilo Kehrer Trung vệ 1 1 0 82 71 86.59% 0 2 92 7.54
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 59 54 91.53% 0 1 69 6.37
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 18 78.26% 2 0 31 7.05
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 27 6.46
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 1 1 22 6.61
22 Mohammed Salisu Abdul Karim Trung vệ 0 0 0 66 58 87.88% 0 1 75 6.78
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 32 84.21% 0 1 63 7.19
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 1 0 0 38 35 92.11% 0 0 62 6.89
14 Mika Bierith Tiền đạo cắm 4 3 2 15 11 73.33% 1 0 31 9.38
88 Soungoutou Magassa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 38 6.71
13 Christian Mawissa Elebi Trung vệ 1 1 0 16 8 50% 0 1 37 6.3
7 Eliesse Ben Seghir Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 5.99
15 Lamine Camara Tiền vệ trụ 1 0 1 35 30 85.71% 4 1 49 6.32

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 1 1 0 25 23 92% 0 1 52 7.59
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 22 9 40.91% 0 0 34 5.6
45 Ado Onaiu Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 10 6.32
18 Assane Diousse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 21 6.43
19 Florian Aye Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 6.04
10 Gaetan Perrin Cánh phải 1 1 1 24 16 66.67% 5 0 43 6.48
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 29 72.5% 3 0 76 6.54
42 Elisha Owusu Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 36 31 86.11% 1 0 49 6.38
17 Lassine Sinayoko Cánh trái 1 0 1 22 18 81.82% 0 3 35 6.24
25 Hamed Junior Traore Tiền vệ công 4 2 1 28 22 78.57% 1 0 44 6.31
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 28 23 82.14% 0 1 45 6.4
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 15 6.09
20 Sinaly Diomande Trung vệ 1 1 0 37 29 78.38% 0 0 61 7.15
12 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6
26 Paul Joly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 17 68% 1 1 53 6.29
92 Clement Akpa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 36 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ