Vòng 27
19:30 ngày 18/01/2025
Millwall
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Hull City
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 2
0.88
U 2
0.98
1
2.08
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.53
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Hull City Hull City
24'
match change Cody Drameh
Ra sân: Lewie Coyle
58'
match phan luoi 0 - 1 Jake Cooper(OW)
Aaron Anthony Connolly
Ra sân: Calum Scanlon
match change
63'
63'
match change Joe Gelhardt
Ra sân: Mason Burstow
Macaulay Langstaff
Ra sân: Duncan Watmore
match change
72'
Raees Bangura-Williams
Ra sân: Mihailo Ivanovic
match change
77'
Billy Mitchell
Ra sân: George Saville
match change
78'
George Honeyman match yellow.png
81'
82'
match change Nordin Amrabat
Ra sân: Abu Kamara
83'
match change Matty Crooks
Ra sân: Gustavo Puerta
90'
match yellow.png Joe Gelhardt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Hull City Hull City
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
404
 
Số đường chuyền
 
374
74%
 
Chuyền chính xác
 
66%
13
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
2
74
 
Đánh đầu
 
62
30
 
Đánh đầu thành công
 
38
2
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
26
7
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
22
23
 
Cản phá thành công
 
26
15
 
Thử thách
 
8
32
 
Long pass
 
19
129
 
Pha tấn công
 
102
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Aaron Anthony Connolly
17
Macaulay Langstaff
8
Billy Mitchell
31
Raees Bangura-Williams
52
Tristan Crama
2
Dan McNamara
4
Shaun Hutchinson
13
Liam Roberts
3
Murray Wallace
Millwall Millwall 3-4-2-1
4-3-3 Hull City Hull City
1
Jensen
15
Bryan
5
Cooper
6
Tanganga
33
Scanlon
23
Saville
24
Norre
18
Leonard
39
Honeyman
19
Watmore
26
Ivanovic
22
Rushwort...
2
Coyle
17
Burns
5
Jones
6
McLoughl...
27
Slater
19
Alzate
20
Puerta
44
Kamara
12
Galvao
48
Burstow

Substitutes

37
Nordin Amrabat
30
Joe Gelhardt
24
Matty Crooks
23
Cody Drameh
1
Ivor Pandur
26
Andy Smith
14
Harry Vaughan
29
Matty Jacob
18
Xavier Simons
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Aaron Anthony Connolly 9
Macaulay Langstaff 17
Billy Mitchell 8
Raees Bangura-Williams 31
Tristan Crama 52
Dan McNamara 2
Shaun Hutchinson 4
Liam Roberts 13
Murray Wallace 3
Millwall Hull City
37 Nordin Amrabat
30 Joe Gelhardt
24 Matty Crooks
23 Cody Drameh
1 Ivor Pandur
26 Andy Smith
14 Harry Vaughan
29 Matty Jacob
18 Xavier Simons

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 55.33%
10.33 Phạm lỗi 14.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 4.1
3.4 Sút trúng cầu môn 4.1
45.2% Kiểm soát bóng 45.7%
12.1 Phạm lỗi 13.8
0.8 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (31trận)
Chủ Khách
Hull City (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
3
HT-H/FT-T
3
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
1
5
4
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
3
2
HT-B/FT-B
4
1
5
1

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 7 53.85% 2 3 23 6.51
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 0 0 2 20 17 85% 4 0 30 6.96
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 1 20 15 75% 0 4 27 6.94
19 Duncan Watmore Cánh trái 0 0 1 2 2 100% 0 0 10 6.41
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 1 1 32 6.67
39 George Honeyman Tiền vệ công 1 0 0 4 3 75% 2 0 16 6.2
24 Casper De Norre Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.02
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 12 3 25% 0 0 17 6.64
6 Japhet Tanganga Trung vệ 2 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.31
26 Mihailo Ivanovic Tiền vệ trụ 1 1 0 9 3 33.33% 0 3 15 6.41
33 Calum Scanlon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 22 6.22

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao Tiền đạo thứ 2 0 0 1 12 9 75% 0 1 18 6.18
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 5 38.46% 1 2 19 6.76
19 Steven Alzate Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 23 6.76
27 Regan Slater Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 5 45.45% 0 1 17 6.15
6 Sean McLoughlin Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 0 3 33 6.67
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 0 2 29 6.75
23 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 1 13 6.21
22 Carl Rushworth Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 15 6.69
17 Finley Burns Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 1 15 6.7
48 Mason Burstow Tiền đạo thứ 2 0 0 1 13 11 84.62% 1 0 18 6.16
44 Abu Kamara Cánh phải 2 1 0 9 4 44.44% 0 2 13 6.29
20 Gustavo Puerta Tiền vệ trụ 0 0 1 15 11 73.33% 2 1 23 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ