Vòng Round 3
02:30 ngày 14/01/2025
Millwall
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Dagenham Redbridge
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.82
+1.5
1.02
O 3
0.82
U 3
1.00
1
1.29
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
+0.75
0.82
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Dagenham Redbridge Dagenham Redbridge
15'
match yellow.png Josh Rees
Mihailo Ivanovic 1 - 0 match goal
30'
55'
match change Dion Pereira
Ra sân: Shiloh Remy
55'
match change Josh Umerah
Ra sân: Dylan Stephenson
George Saville
Ra sân: Femi Azeez
match change
63'
Casper De Norre 2 - 0
Kiến tạo: Joe Bryan
match goal
70'
75'
match change Tom Eastman
Ra sân: Trent Mahorn
Raees Bangura-Williams
Ra sân: Adam Mayor
match change
75'
76'
match change Junior Morias
Ra sân: Christian N'Guessan
Alfie Massey
Ra sân: Casper De Norre
match change
83'
Sheldon Kendall
Ra sân: Mihailo Ivanovic
match change
84'
Raees Bangura-Williams 3 - 0
Kiến tạo: Billy Mitchell
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Dagenham Redbridge Dagenham Redbridge
10
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
475
 
Số đường chuyền
 
317
85%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
37
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
24
20
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
23
114
 
Pha tấn công
 
66
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
George Saville
44
Alfie Massey
31
Raees Bangura-Williams
51
Sheldon Kendall
45
Wes Harding
4
Shaun Hutchinson
13
Liam Roberts
3
Murray Wallace
46
Frankie Baker
Millwall Millwall 4-2-3-1
4-1-4-1 Dagenham Redbridge Dagenham Redbridge
1
Jensen
15
Bryan
5
Cooper
6
Tanganga
18
Leonard
24
Norre
8
Mitchell
12
Mayor
39
Honeyman
11
Azeez
26
Ivanovic
1
Justham
17
Mahorn
6
Phipps
30
Kalambay...
21
Rutherfo...
11
N'Guessa...
16
Remy
4
Hessenth...
8
Rees
10
HILL
18
Stephens...

Substitutes

5
Tom Eastman
24
Junior Morias
9
Josh Umerah
7
Dion Pereira
14
Reece Grego-Cox
29
Connor Parsons
2
Chris Francis
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
George Saville 23
Alfie Massey 44
Raees Bangura-Williams 31
Sheldon Kendall 51
Wes Harding 45
Shaun Hutchinson 4
Liam Roberts 13
Murray Wallace 3
Frankie Baker 46
Millwall Dagenham Redbridge
5 Tom Eastman
24 Junior Morias
9 Josh Umerah
7 Dion Pereira
14 Reece Grego-Cox
29 Connor Parsons
2 Chris Francis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
51.33% Kiểm soát bóng 30%
10.33 Phạm lỗi 2
0.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 4.8
3.4 Sút trúng cầu môn 3.2
45.2% Kiểm soát bóng 39.4%
12.1 Phạm lỗi 2.3
0.8 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (31trận)
Chủ Khách
Dagenham Redbridge (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
4
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
1
5
2
5
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
4
1
1
2

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 36 78.26% 2 1 72 7.54
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 1 0 1 55 47 85.45% 12 2 98 8.68
23 George Saville Tiền vệ trụ 1 0 0 22 22 100% 0 0 28 6.37
5 Jake Cooper Trung vệ 3 0 2 70 60 85.71% 0 9 87 7.96
39 George Honeyman Tiền vệ công 1 0 3 34 28 82.35% 8 0 56 7.5
24 Casper De Norre Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 46 42 91.3% 0 1 60 8.56
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 6.83
8 Billy Mitchell Tiền vệ trụ 0 0 1 51 46 90.2% 0 0 62 7.13
6 Japhet Tanganga Trung vệ 1 0 0 57 51 89.47% 0 3 69 7.18
11 Femi Azeez Cánh phải 1 0 3 21 18 85.71% 2 3 40 7.24
26 Mihailo Ivanovic Tiền vệ trụ 4 2 0 19 12 63.16% 0 1 40 7.12
12 Adam Mayor Cánh trái 0 0 0 29 20 68.97% 4 1 41 6.35
31 Raees Bangura-Williams Midfielder 1 1 0 10 10 100% 0 0 14 7.31
44 Alfie Massey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.2
51 Sheldon Kendall Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.12

Dagenham Redbridge Dagenham Redbridge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ryan HILL Tiền vệ trụ 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 43 5.89
8 Josh Rees Tiền vệ trụ 1 0 0 18 15 83.33% 0 5 34 5.88
5 Tom Eastman Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 21 5.98
24 Junior Morias Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.87
4 Jake Hessenthaler Tiền vệ trụ 1 1 0 26 22 84.62% 4 1 41 6.37
1 Elliot Justham Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 39 5.65
9 Josh Umerah Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 13 5.79
30 Paul Kalambayi Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 37 5.34
6 Harry Phipps Trung vệ 2 0 0 38 24 63.16% 0 3 59 6.57
7 Dion Pereira Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 5.79
11 Christian N'Guessan Tiền vệ trụ 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 40 6.01
18 Dylan Stephenson Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 12 6.14
21 Oscar Rutherford Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 2 4 63 6.3
16 Shiloh Remy Cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 26 6.16
17 Trent Mahorn Midfielder 0 0 0 29 17 58.62% 0 1 51 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ