Vòng 19
22:00 ngày 07/12/2024
Millwall
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Coventry City
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.45
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 1
1.19
U 1
0.72

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Coventry City Coventry City
50'
match yellow.png Jake Bidwell
Ryan Leonard match yellow.png
51'
61'
match change Josh Eccles
Ra sân: Victor Torp
61'
match change Norman Bassette
Ra sân: Ellis Simms
63'
match goal 0 - 1 Ephron Mason-Clarke
Kiến tạo: Jack Rudoni
Mihailo Ivanovic
Ra sân: Duncan Watmore
match change
64'
Aidomo Emakhu
Ra sân: George Honeyman
match change
64'
74'
match change Brandon Thomas-Asante
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
74'
match change Jay Dasilva
Ra sân: Jake Bidwell
Ryan Wintle
Ra sân: George Saville
match change
80'
Billy Mitchell
Ra sân: Casper De Norre
match change
80'
Dan McNamara match yellow.png
82'
Tom Bradshaw
Ra sân: Dan McNamara
match change
86'
90'
match change Fabio Tavares
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Coventry City Coventry City
7
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
14
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
11
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
301
 
Số đường chuyền
 
522
65%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
0
26
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
18
88
 
Pha tấn công
 
115
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Aidomo Emakhu
26
Mihailo Ivanovic
14
Ryan Wintle
9
Tom Bradshaw
8
Billy Mitchell
45
Wes Harding
13
Liam Roberts
12
Adam Mayor
37
Kyle Smith
Millwall Millwall 4-2-3-1
4-2-3-1 Coventry City Coventry City
1
Jensen
15
Bryan
3
Wallace
18
Leonard
2
McNamara
23
Saville
24
Norre
19
Watmore
39
Honeyman
11
Azeez
17
Langstaf...
40
Collins
27
Ewijk
4
Thomas
22
Latibeau...
21
Bidwell
29
Torp
14
Sheaf
7
Sakamoto
5
Rudoni
10
Mason-Cl...
9
Simms

Substitutes

37
Norman Bassette
30
Fabio Tavares
3
Jay Dasilva
23
Brandon Thomas-Asante
28
Josh Eccles
15
Liam Kitching
2
Luis Binks
8
Jamie Allen
1
Oliver Dovin
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Aidomo Emakhu 22
Mihailo Ivanovic 26
Ryan Wintle 14
Tom Bradshaw 9
Billy Mitchell 8
Wes Harding 45
Liam Roberts 13
Adam Mayor 12
Kyle Smith 37
Millwall Coventry City
37 Norman Bassette
30 Fabio Tavares
3 Jay Dasilva
23 Brandon Thomas-Asante
28 Josh Eccles
15 Liam Kitching
2 Luis Binks
8 Jamie Allen
1 Oliver Dovin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
41% Kiểm soát bóng 47.33%
14.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 1.3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.4
44.8% Kiểm soát bóng 54.9%
13.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (32trận)
Chủ Khách
Coventry City (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
3
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
1
4
2
0
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
2
HT-B/FT-B
4
2
2
2

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 23 65.71% 1 0 51 6.59
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 26 54.17% 0 5 56 6.68
9 Tom Bradshaw Tiền đạo thứ 2 1 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.29
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 21 77.78% 5 0 53 6.62
23 George Saville Tiền vệ trụ 1 0 0 22 16 72.73% 3 1 38 6.01
19 Duncan Watmore Cánh trái 1 0 0 10 7 70% 0 0 29 6.06
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 0 20 13 65% 0 0 31 6.31
14 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 2 2 100% 1 0 3 6.17
24 Casper De Norre Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 27 24 88.89% 1 0 39 6.63
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 23 8 34.78% 0 0 29 6.09
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 11 64.71% 0 0 43 6.41
8 Billy Mitchell Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 9 6.12
11 Femi Azeez Cánh phải 1 0 1 27 16 59.26% 1 3 48 6.72
22 Aidomo Emakhu Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 13 6.19
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo thứ 2 3 0 0 6 5 83.33% 1 0 13 5.7
26 Mihailo Ivanovic Tiền vệ trụ 1 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.05

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 33 67.35% 3 5 75 7.03
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 69 61 88.41% 0 0 92 7.39
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.15
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 0 0 2 43 37 86.05% 4 0 54 6.89
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 1 0 1 64 58 90.63% 0 1 73 6.83
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 6.21
40 Bradley Collins Thủ môn 1 0 0 27 21 77.78% 0 0 34 6.46
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 3 2 0 26 17 65.38% 3 2 46 7.42
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 1 0 0 29 22 75.86% 4 0 48 6.72
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 1 56 42 75% 2 2 82 6.83
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 5 1 3 48 40 83.33% 5 3 75 7.92
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 0 0 2 11 7 63.64% 0 1 16 6.15
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 6.38
4 Bobby Thomas Trung vệ 1 0 0 68 54 79.41% 0 2 81 7.38
37 Norman Bassette Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ