Vòng 22
22:00 ngày 21/12/2024
Millwall
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Blackburn Rovers
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.25
1.05
U 2.25
0.83
1
2.15
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.33
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
6'
match yellow.png Lewis Travis
61'
match change Tyrhys Dolan
Ra sân: Amario Cozier-Duberry
Mihailo Ivanovic
Ra sân: Femi Azeez
match change
65'
67'
match change Owen Beck
Ra sân: Todd Cantwell
67'
match change Andreas Weimann
Ra sân: Yuki Ohashi
76'
match change Ryan Hedges
Ra sân: Harry Pickering
Ryan Wintle
Ra sân: Casper De Norre
match change
77'
Duncan Watmore
Ra sân: Macaulay Langstaff
match change
88'
90'
match yellow.png Makhtar Gueye
Mihailo Ivanovic 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Leonard
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
357
 
Số đường chuyền
 
254
65%
 
Chuyền chính xác
 
56%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
79
 
Đánh đầu
 
67
37
 
Đánh đầu thành công
 
36
1
 
Cứu thua
 
3
30
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
2
32
 
Ném biên
 
31
30
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
16
132
 
Pha tấn công
 
71
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Mihailo Ivanovic
14
Ryan Wintle
19
Duncan Watmore
45
Wes Harding
4
Shaun Hutchinson
13
Liam Roberts
39
George Honeyman
9
Tom Bradshaw
8
Billy Mitchell
Millwall Millwall 4-2-3-1
4-4-2 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
1
Jensen
15
Bryan
3
Wallace
6
Tanganga
18
Leonard
23
Saville
24
Norre
22
Emakhu
25
Esse
11
Azeez
17
Langstaf...
1
Pears
11
Rankin-C...
15
Batth
5
Hyam
3
Pickerin...
33
Cozier-D...
6
Tronstad
27
Travis
8
Cantwell
9
Gueye
23
Ohashi

Substitutes

14
Andreas Weimann
10
Tyrhys Dolan
19
Ryan Hedges
24
Owen Beck
21
John Buckley
13
Joe Hilton
4
Kyle McFadzean
42
Lewis Baker
2
Callum Brittain
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Mihailo Ivanovic 26
Ryan Wintle 14
Duncan Watmore 19
Wes Harding 45
Shaun Hutchinson 4
Liam Roberts 13
George Honeyman 39
Tom Bradshaw 9
Billy Mitchell 8
Millwall Blackburn Rovers
14 Andreas Weimann
10 Tyrhys Dolan
19 Ryan Hedges
24 Owen Beck
21 John Buckley
13 Joe Hilton
4 Kyle McFadzean
42 Lewis Baker
2 Callum Brittain

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
48% Kiểm soát bóng 51%
1.67 Phạt góc 4
1.33 Sút trúng cầu môn 5.67
7.67 Phạm lỗi 12
0.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 0.9
45.8% Kiểm soát bóng 48.7%
3.7 Phạt góc 4.7
3.1 Sút trúng cầu môn 3.4
11.1 Phạm lỗi 12.8
0.8 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (30trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
2
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
1
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
4
1
2
3

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 20 55.56% 2 3 67 7.72
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 57 38 66.67% 0 5 68 7.24
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 2 0 1 45 29 64.44% 6 2 79 7.45
23 George Saville Tiền vệ trụ 2 2 1 41 28 68.29% 6 2 62 7.13
19 Duncan Watmore Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.17
14 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.42
24 Casper De Norre Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 28 75.68% 0 2 49 6.85
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 25 8 32% 0 0 31 6.56
6 Japhet Tanganga Trung vệ 1 0 1 33 24 72.73% 0 6 57 8.41
11 Femi Azeez Cánh phải 2 1 0 15 9 60% 1 4 32 7.71
22 Aidomo Emakhu Tiền đạo thứ 2 2 0 1 17 13 76.47% 0 1 38 7.31
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo thứ 2 3 0 0 7 4 57.14% 0 2 19 6.2
25 Romain Esse Cánh phải 4 0 1 33 20 60.61% 2 0 59 6.73
26 Mihailo Ivanovic Tiền vệ trụ 1 1 0 5 4 80% 1 1 9 7.11

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Danny Batth Trung vệ 3 0 0 24 11 45.83% 0 9 47 7.36
14 Andreas Weimann Cánh phải 1 1 0 4 3 75% 0 0 7 6.3
6 Sondre Tronstad Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 12 52.17% 0 3 33 6.31
19 Ryan Hedges Cánh phải 0 0 1 5 2 40% 0 0 9 6.11
5 Dominic Hyam Trung vệ 2 0 0 36 26 72.22% 0 4 54 6.92
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 39 6.28
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 0 0 3 11 9 81.82% 5 0 32 6.84
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 11 64.71% 0 2 41 6.61
9 Makhtar Gueye Tiền đạo thứ 2 0 0 0 28 12 42.86% 0 7 50 6.46
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 1 31 6.5
23 Yuki Ohashi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 2 25% 1 2 24 6.02
11 Joe Rankin-Costello Tiền vệ trụ 1 0 0 32 12 37.5% 0 2 61 6.15
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ công 0 0 1 4 3 75% 0 0 17 6.25
24 Owen Beck Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 1 25% 2 0 11 6.18
33 Amario Cozier-Duberry Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 1 0 24 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ