Vòng 24
03:00 ngày 30/12/2024
Middlesbrough
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Burnley
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
0.88
U 2.25
0.98
1
2.29
X
3.40
2
2.87
Hiệp 1
-0.25
1.30
+0.25
0.65
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Burnley Burnley
George Edmundson match yellow.png
3'
54'
match yellow.png Josh Cullen
67'
match change Jeremy Sarmiento
Ra sân: Hannibal Mejbri
Isaiah Jones
Ra sân: Ben Doak
match change
73'
Riley Mcgree
Ra sân: Delano Burgzorg
match change
73'
80'
match change Luca Koleosho
Ra sân: Jaidon Anthony
80'
match change Jay Rodriguez
Ra sân: Zian Flemming
Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Neto Borges
match change
81'
83'
match yellow.png Connor Roberts
86'
match yellow.png Luca Koleosho
90'
match change Lyle Foster
Ra sân: Josh Brownhill

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Burnley Burnley
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
426
 
Số đường chuyền
 
512
87%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
9
11
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
25
18
 
Cản phá thành công
 
11
2
 
Thử thách
 
5
18
 
Long pass
 
29
90
 
Pha tấn công
 
94
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Riley Mcgree
27
Lukas Ahlefeld Engel
11
Isaiah Jones
14
Alex Gilbert
5
Matthew Clarke
17
Micah Hamilton
49
Law McCabe
41
Harley Hunt
38
Shea Connor
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
4-2-3-1 Burnley Burnley
23
Glover
30
Borges
25
Edmundso...
6
Fry
15
Dijkstee...
4
Barlaser
7
Hackney
10
Burgzorg
20
Azaz
50
Doak
9
Lath
1
Trafford
14
Roberts
6
Egan-Ril...
5
Esteve
12
Humphrey...
24
Cullen
29
Laurent
11
Anthony
8
Brownhil...
28
Mejbri
19
Flemming

Substitutes

7
Jeremy Sarmiento
17
Lyle Foster
30
Luca Koleosho
9
Jay Rodriguez
37
Andreas Hountondji
23
Lucas Pires Silva
32
Vaclav Hladky
16
John Egan
4
Joe Worrall
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Riley Mcgree 8
Lukas Ahlefeld Engel 27
Isaiah Jones 11
Alex Gilbert 14
Matthew Clarke 5
Micah Hamilton 17
Law McCabe 49
Harley Hunt 41
Shea Connor 38
Middlesbrough Burnley
7 Jeremy Sarmiento
17 Lyle Foster
30 Luca Koleosho
9 Jay Rodriguez
37 Andreas Hountondji
23 Lucas Pires Silva
32 Vaclav Hladky
16 John Egan
4 Joe Worrall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
48.67% Kiểm soát bóng 60%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 0.3
4.1 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 4
55.5% Kiểm soát bóng 56.5%
10.3 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (31trận)
Chủ Khách
Burnley (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
7
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
0
2
HT-B/FT-B
3
2
0
6

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Daniel Barlaser Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 49 6.14
6 Dael Fry Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 1 53 6.7
25 George Edmundson Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 48 6.56
23 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 18 6.33
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 6 100% 0 2 11 6.14
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 35 83.33% 0 2 57 6.74
30 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 18 90% 0 1 31 6.56
10 Delano Burgzorg Tiền đạo thứ 2 3 1 0 10 8 80% 0 0 20 6.44
20 Finn Azaz Tiền vệ công 1 1 1 16 11 68.75% 0 1 23 6.62
7 Hayden Hackney Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 29 82.86% 0 0 45 6.81
50 Ben Doak Cánh phải 0 0 1 16 15 93.75% 1 0 25 6.16

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 50 6.3
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 1 0 0 39 34 87.18% 1 0 49 6.52
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 0 0 0 57 53 92.98% 1 0 62 6.41
29 Josh Laurent Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 42 6.38
19 Zian Flemming Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.05
11 Jaidon Anthony Cánh trái 2 0 0 25 23 92% 4 0 40 6.45
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 30 6.33
5 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 48 6.49
28 Hannibal Mejbri Tiền vệ công 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.25
6 Conrad Egan-Riley Trung vệ 0 0 0 51 43 84.31% 0 0 55 6.46
12 Bashir Humphreys Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 1 1 36 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ