Vòng 17
21:30 ngày 07/12/2024
Michalovce
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
KFC Komarno
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
0.95
O 2.75
0.88
U 2.75
0.88
1
1.90
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 1
0.68
U 1
1.13

Diễn biến chính

Michalovce Michalovce
Phút
KFC Komarno KFC Komarno
9'
match yellow.png Dominik Spiriak
Denys Taraduda match yellow.png
12'
19'
match yellow.png Filip Dlubac
Abdul Zubairu
Ra sân: Stanislav Danko
match change
21'
Abdul Zubairu match yellow.png
24'
Polydefkis Volanakis match yellow.png
28'
Eduvie Ikoba
Ra sân: Issa Adekunle
match change
46'
Yushi Shimamura
Ra sân: Artur Musak
match change
65'
Igor Zofcak
Ra sân: Enzo Mauro Arevalo Acosta
match change
65'
Franck Bahi match yellow.png
65'
69'
match change Viktor Sliacky
Ra sân: Nándor Tamás
82'
match change Christian Bayemi
Ra sân: Gergo Nagy
82'
match change Tamas Nemeth
Ra sân: Jakub Sylvestr
90'
match change Gabor Toth
Ra sân: Ganbold Ganbayar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Michalovce Michalovce
KFC Komarno KFC Komarno
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
22
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
445
 
Số đường chuyền
 
339
13
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
6
124
 
Pha tấn công
 
95
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

91
Eduvie Ikoba
19
David Petrik
21
Samuel Ramos
8
Yushi Shimamura
2
Lukas Simko
23
Ivan Tyurin
10
Igor Zofcak
4
Abdul Zubairu
97
Adam Zulevic
Michalovce Michalovce 3-4-3
4-2-3-1 KFC Komarno KFC Komarno
31
Sahinovi...
5
Volanaki...
66
Bednar
26
Dzotseni...
12
Bahi
51
Danko
55
Musak
3
Taraduda
89
Kyziridi...
29
Acosta
7
Adekunle
1
Dlubac
8
Smehyl
3
Simko
5
Spiriak
24
Rudzan
6
Ozvolda
12
Zak
22
Tamás
77
Nagy
73
Ganbayar
23
Sylvestr

Substitutes

17
Christian Bayemi
15
David Kmeto
10
Tamas Nemeth
93
Viktor Sliacky
71
Branislav Sluka
97
Nikolas Spalek
20
Jozef Spyrka
9
Gabor Toth
31
Jakub Trefil
Đội hình dự bị
Michalovce Michalovce
Eduvie Ikoba 91
David Petrik 19
Samuel Ramos 21
Yushi Shimamura 8
Lukas Simko 2
Ivan Tyurin 23
Igor Zofcak 10
Abdul Zubairu 4
Adam Zulevic 97
Michalovce KFC Komarno
17 Christian Bayemi
15 David Kmeto
10 Tamas Nemeth
93 Viktor Sliacky
71 Branislav Sluka
97 Nikolas Spalek
20 Jozef Spyrka
9 Gabor Toth
31 Jakub Trefil

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 6
6.67 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 25.67%
0.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.7
6.5 Phạt góc 4.8
7.5 Sút trúng cầu môn 3.6
51.2% Kiểm soát bóng 37.4%
1.5 Thẻ vàng 2.3
6.6 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Michalovce (22trận)
Chủ Khách
KFC Komarno (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
5
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
1
3
3
4