Vòng 20
19:30 ngày 01/02/2025
MFK Karvina 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Teplice
Địa điểm: Mestsky stadion Karvina
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.04
X
3.40
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.68
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

MFK Karvina MFK Karvina
Phút
Teplice Teplice
9'
match goal 0 - 1 Ladislav Krejci
Kiến tạo: Josef Svanda
Michal Tomic 1 - 1
Kiến tạo: David Planka
match goal
45'
Michal Tomic Card changed match var
48'
Michal Tomic match red
49'
Jan Douglas Bergqvist
Ra sân: Emmanuel Ayaosi
match change
53'
59'
match change Robert Jukl
Ra sân: Richard Sedlacek
59'
match change Filip Horsky
Ra sân: Daniel Trubac
Lucky Ezeh
Ra sân: Kahuan Vinicius
match change
71'
Alexandr Buzek
Ra sân: Sebastian Bohac
match change
71'
Lucky Ezeh match yellow.png
73'
77'
match change Jaroslav Harustak
Ra sân: Albert Labik
77'
match change Mohamed Yasser
Ra sân: Matej Radosta
87'
match change Daniel Langhamer
Ra sân: Lukas Marecek
Ebrima Singhateh
Ra sân: Samuel Sigut
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MFK Karvina MFK Karvina
Teplice Teplice
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
403
 
Số đường chuyền
 
411
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
10
89
 
Pha tấn công
 
76
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Jan Douglas Bergqvist
21
Alexandr Buzek
15
Lukas Endl
26
Lucky Ezeh
34
Ondrej Mrozek
20
Momcilo Raspopovic
32
Ondrej Schovanec
27
Ebrima Singhateh
33
Martin Zednicek
MFK Karvina MFK Karvina 4-2-3-1
4-2-3-1 Teplice Teplice
1
Neuman
11
Raznatov...
49
Camara
6
Bohac
29
Tomic
8
Planka
28
Cavos
17
Sigut
14
Ayaosi
10
Samko
18
Vinicius
33
Ludha
3
Svanda
17
Halinsky
16
Vecerka
2
Labik
23
Marecek
13
Sedlacek
35
Radosta
20
Trubac
14
Krejci
25
Gningue

Substitutes

6
Michal Bilek
21
Jakub Emmer
15
Jaroslav Harustak
5
Lukas Havel
10
Filip Horsky
19
Robert Jukl
11
Daniel Langhamer
18
Nemanja Micevic
1
Ludek Nemecek
12
Mohamed Yasser
Đội hình dự bị
MFK Karvina MFK Karvina
Jan Douglas Bergqvist 5
Alexandr Buzek 21
Lukas Endl 15
Lucky Ezeh 26
Ondrej Mrozek 34
Momcilo Raspopovic 20
Ondrej Schovanec 32
Ebrima Singhateh 27
Martin Zednicek 33
MFK Karvina Teplice
6 Michal Bilek
21 Jakub Emmer
15 Jaroslav Harustak
5 Lukas Havel
10 Filip Horsky
19 Robert Jukl
11 Daniel Langhamer
18 Nemanja Micevic
1 Ludek Nemecek
12 Mohamed Yasser

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 7.33
33.33% Kiểm soát bóng 16.67%
4 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 0.9
2.9 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 1
2.9 Sút trúng cầu môn 4.3
40.6% Kiểm soát bóng 31.9%
7.8 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MFK Karvina (21trận)
Chủ Khách
Teplice (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
2
HT-H/FT-T
0
1
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
0
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
3
HT-B/FT-B
2
2
2
1