0.95
0.95
0.93
0.95
1.33
5.50
8.50
0.85
1.05
0.30
2.40
Diễn biến chính
Kiến tạo: Jordi Valadon
Ra sân: Khoa Ngo
Ra sân: Jarrod Carluccio
Kiến tạo: Nikolaos Vergos
Ra sân: Clarismario Santos Rodrigus
Ra sân: Nikolaos Vergos
Ra sân: Daniel Arzani
Ra sân: Nicholas Pennington
Ra sân: Adama Traore
Ra sân: Zinedine Machach
Ra sân: Adam Bugarija
Ra sân: Riley Warland
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 88 | 76 | 86.36% | 0 | 0 | 109 | 7.3 | |
5 | Brendan Michael Hamill | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 77 | 69 | 89.61% | 0 | 1 | 90 | 7.5 | |
25 | Jack Duncan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 32 | 7.2 | |
2 | Jason Geria | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 0 | 0 | 96 | 7.2 | |
9 | Nikolaos Vergos | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 1 | 2 | 30 | 8 | |
3 | Adama Traore | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 2 | 53 | 47 | 88.68% | 4 | 3 | 78 | 8.2 | |
8 | Zinedine Machach | Tiền vệ công | 5 | 1 | 3 | 54 | 45 | 83.33% | 2 | 0 | 74 | 8.1 | |
7 | Daniel Arzani | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 60 | 50 | 83.33% | 5 | 0 | 103 | 7.6 | |
6 | Ryan Teague | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 80 | 71 | 88.75% | 4 | 0 | 93 | 7.4 | |
27 | Reno Piscopo | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 35 | 7 | |
18 | Fabian Monge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
22 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
11 | Clarismario Santos Rodrigus | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 37 | 7.1 | |
14 | Jordi Valadon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 6 | 70 | 67 | 95.71% | 2 | 0 | 82 | 8 | |
19 | Jing Reec | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.6 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | David Williams | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 18 | 6.6 | |
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 58 | 40 | 68.97% | 0 | 0 | 85 | 6.7 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
6 | Brandon Oneill | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
33 | Luis Canga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
7 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 60 | 7.5 | |
2 | Riley Warland | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
17 | Jarrod Carluccio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 30 | 6.3 | |
5 | Lachlan Barr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 37 | 6.5 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 39 | 6.4 | |
13 | Cameron Cook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 0 | 43 | 7.1 | |
14 | Nathanael Blair | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
16 | Adam Bugarija | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
26 | Khoa Ngo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.3 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ