0.98
0.92
1.02
0.86
2.20
3.50
3.00
0.66
1.31
0.33
2.30
Diễn biến chính
Kiến tạo: Andreas Kuen
Ra sân: Finn McKenlay
Kiến tạo: Francis De Vries
Ra sân: James Jeggo
Ra sân: Harry Politidis
Ra sân: Medin Memeti
Ra sân: Francis De Vries
Ra sân: Logan Rogerson
Ra sân: Liam Gillion
Ra sân: Yonatan Cohen
Ra sân: Callan Elliot
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Samuel Souprayen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 1 | 69 | 6.4 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 0 | 71 | 6.5 | |
8 | James Jeggo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
30 | Andreas Kuen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 55 | 6.9 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 3 | 41 | 6.8 | |
10 | Yonatan Cohen | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 5 | 1 | 57 | 7 | |
13 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 3 | 71 | 7.2 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 0 | 87 | 7.2 | |
2 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
38 | Harry Politidis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 42 | 6.3 | |
20 | Arion Sulemani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
19 | Zane Schreiber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
33 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 44 | 5.7 | |
35 | Medin Memeti | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 3 | 22 | 7.2 | |
46 | Benjamin Mazzeo | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 1 | 13 | 6.9 |
Auckland FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Hiroki Sakai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 61 | 6.9 | |
5 | Tommy Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 6 | 7 | |
28 | Luis Felipe Gallegos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
3 | Scott Galloway | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 15 | 6.6 | |
27 | Logan Rogerson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 1 | 33 | 6.7 | |
15 | Francis De Vries | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 4 | 65 | 7.4 | |
25 | Neyder Moreno | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 31 | 7.2 | |
22 | Jake Brimmer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 44 | 38 | 86.36% | 3 | 0 | 60 | 7.4 | |
17 | Callan Elliot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 2 | 53 | 6.8 | |
10 | Luis Guillermo May Bartesaghi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 2 | 42 | 7.5 | |
4 | Nando Zen Pijnaker | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 2 | 62 | 6.8 | |
9 | Max Andrew Mata | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 11 | 7 | |
12 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 27 | 5.7 | |
8 | Luis Toomey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
14 | Liam Gillion | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
18 | Finn McKenlay | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 29 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ