Vòng 6
15:45 ngày 15/12/2024
Melbourne City Nữ
Đã kết thúc 4 - 2 (0 - 1)
Canberra United Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.87
+1.5
0.97
O 3.5
1.00
U 3.5
0.82
1
1.30
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.75
1.03
+0.75
0.81
O 1.5
0.99
U 1.5
0.83

Diễn biến chính

Melbourne City Nữ Melbourne City Nữ
Phút
Canberra United Nữ Canberra United Nữ
12'
match goal 0 - 1 Michelle Heyman
Kiến tạo: Stanic-Floody M.
Henry B. match yellow.png
38'
38'
match yellow.png McKenzie A.
Harvey K. 1 - 1 match goal
48'
Markovski M.(OW) 2 - 1 match phan luoi
61'
Hughes L. 3 - 1 match goal
77'
89'
match goal 3 - 2 Michelle Heyman
Kiến tạo: Gordon B.
Leticia McKenna 4 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne City Nữ Melbourne City Nữ
Canberra United Nữ Canberra United Nữ
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
457
 
Số đường chuyền
 
252
77%
 
Chuyền chính xác
 
64%
8
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
26
3
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
7
29
 
Long pass
 
23
93
 
Pha tấn công
 
63
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
55.67% Kiểm soát bóng 52.33%
9.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 3.9
0.8 Thẻ vàng 0.8
4.7 Sút trúng cầu môn 4.1
58.3% Kiểm soát bóng 46.9%
9.5 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City Nữ (15trận)
Chủ Khách
Canberra United Nữ (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
3
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
1